Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 23/10/2020
G.1 | 902 079 |
G.2 | 351 190 309 499 |
G.3 | 451 426 079 339 396 623 |
KK | 909 357 022 712 470 876 460 429 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 902, 079 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 351, 190, 309, 499 | 63 | 350.000 |
G.3 | 451, 426, 079, 339, 396, 623 | 167 | 210.000 |
G.KK | 909, 357, 022, 712, 470, 876, 460, 429 | 149 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/10/2020
G.1 | 797 579 |
G.2 | 650 608 334 431 |
G.3 | 825 487 616 533 057 015 |
KK | 257 521 626 189 573 334 765 754 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 797, 579 | 70 | 1.000.000 |
G.2 | 650, 608, 334, 431 | 63 | 350.000 |
G.3 | 825, 487, 616, 533, 057, 015 | 131 | 210.000 |
G.KK | 257, 521, 626, 189, 573, 334, 765, 754 | 206 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/10/2020
G.1 | 962 091 |
G.2 | 876 603 138 321 |
G.3 | 509 413 834 790 130 029 |
KK | 689 499 333 194 262 208 589 296 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 962, 091 | 65 | 1.000.000 |
G.2 | 876, 603, 138, 321 | 146 | 350.000 |
G.3 | 509, 413, 834, 790, 130, 029 | 95 | 210.000 |
G.KK | 689, 499, 333, 194, 262, 208, 589, 296 | 185 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 492 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3964 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/10/2020
G.1 | 402 573 |
G.2 | 627 744 622 799 |
G.3 | 361 777 588 381 856 129 |
KK | 144 847 144 147 848 868 263 768 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 402, 573 | 0 | 1.000.000 |
G.2 | 627, 744, 622, 799 | 0 | 350.000 |
G.3 | 361, 777, 588, 381, 856, 129 | 0 | 210.000 |
G.KK | 144, 847, 144, 147, 848, 868, 263, 768 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/10/2020
G.1 | 668 415 |
G.2 | 087 035 640 409 |
G.3 | 635 576 743 435 072 063 |
KK | 843 179 945 105 147 476 759 637 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 668, 415 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 087, 035, 640, 409 | 83 | 350.000 |
G.3 | 635, 576, 743, 435, 072, 063 | 62 | 210.000 |
G.KK | 843, 179, 945, 105, 147, 476, 759, 637 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 375 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2662 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/10/2020
G.1 | 261 774 |
G.2 | 577 029 329 912 |
G.3 | 387 794 575 767 135 529 |
KK | 612 723 289 226 786 490 452 556 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 261, 774 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 577, 029, 329, 912 | 84 | 350.000 |
G.3 | 387, 794, 575, 767, 135, 529 | 228 | 210.000 |
G.KK | 612, 723, 289, 226, 786, 490, 452, 556 | 227 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 269 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4033 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/10/2020
G.1 | 704 616 |
G.2 | 736 960 090 615 |
G.3 | 622 869 439 208 356 824 |
KK | 980 255 714 310 321 773 121 910 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 704, 616 | 59 | 1.000.000 |
G.2 | 736, 960, 090, 615 | 49 | 350.000 |
G.3 | 622, 869, 439, 208, 356, 824 | 138 | 210.000 |
G.KK | 980, 255, 714, 310, 321, 773, 121, 910 | 251 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 243 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3098 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/10/2020
G.1 | 954 598 |
G.2 | 815 549 138 072 |
G.3 | 107 515 378 192 285 671 |
KK | 912 195 298 904 241 178 725 799 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 954, 598 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 815, 549, 138, 072 | 72 | 350.000 |
G.3 | 107, 515, 378, 192, 285, 671 | 110 | 210.000 |
G.KK | 912, 195, 298, 904, 241, 178, 725, 799 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 281 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2804 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/10/2020
G.1 | 966 964 |
G.2 | 241 595 293 293 |
G.3 | 132 856 746 674 703 464 |
KK | 277 330 692 982 225 779 966 818 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 966, 964 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 241, 595, 293, 293 | 80 | 350.000 |
G.3 | 132, 856, 746, 674, 703, 464 | 146 | 210.000 |
G.KK | 277, 330, 692, 982, 225, 779, 966, 818 | 241 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3800 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/10/2020
G.1 | 696 955 |
G.2 | 075 041 191 943 |
G.3 | 681 368 801 854 184 523 |
KK | 347 616 940 463 352 498 135 198 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 696, 955 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 075, 041, 191, 943 | 52 | 350.000 |
G.3 | 681, 368, 801, 854, 184, 523 | 136 | 210.000 |
G.KK | 347, 616, 940, 463, 352, 498, 135, 198 | 241 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 343 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2953 | 40.000 |