XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

14

01

G.7

374

537

G.6

0059

0950

4497

0793

6369

0938

G.5

5576

6799

G.4

78875

89247

82215

70330

62063

14848

39510

21146

53369

40672

64100

58386

16382

27068

G.3

12452

65640

93898

75104

G.2

35853

12981

G.1

49428

35608

ĐB

25585

30745

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-1,0,4,8
14,5,0-
28-
307,8
47,8,06,5
59,0,2,3-
639,9,8
74,6,52
856,2,1
973,9,8

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 29/04/2007

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 29/04/2007

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

23

33

85

G.7

553

980

981

G.6

8657

9215

0673

9236

2249

1718

8572

2734

6401

G.5

5467

7298

4948

G.4

76532

20010

00691

43888

90753

66675

48684

78157

14812

35565

00147

97412

02042

35191

20360

84619

37534

50840

80919

74800

74558

G.3

42443

61787

71291

44887

83470

90611

G.2

09840

03969

13438

G.1

65385

28758

55150

ĐB

79067

51099

14561

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0--1,0
15,08,2,29,9,1
23--
323,64,4,8
43,09,7,28,0
53,7,37,88,0
67,75,90,1
73,5-2,0
88,4,7,50,75,1
918,1,1,9-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 28/04/2007

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 28/04/2007

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

63

809

10

G.7

050

40

745

G.6

9298

1011

3916

3699

4282

3399

4340

3719

0834

G.5

3949

4549

9178

G.4

42240

87895

24200

49851

54189

40259

48506

65507

46831

96492

86858

50576

87410

13799

48500

63649

07736

64124

05624

98907

70237

G.3

58160

35478

38346

48750

11164

91796

G.2

95141

01261

12888

G.1

22399

98633

81436

ĐB

73658

55495

10711

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,69,70,7
11,600,9,1
2--4,4
3-1,34,6,7,6
49,0,10,9,65,0,9
50,1,9,88,0-
63,014
7868
8928
98,5,99,9,2,9,56

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 27/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 27/04/2007

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

82

66

35

G.7

351

525

402

G.6

2608

9090

9918

4682

7136

8275

8172

0325

1668

G.5

6642

8363

5110

G.4

12445

49767

64466

34751

05055

03958

22365

60166

41437

47443

54151

78375

75900

88550

81866

50887

44468

28272

78000

91862

23881

G.3

40485

50873

45267

77947

40058

19424

G.2

09178

05210

64101

G.1

98833

19581

16734

ĐB

10156

90882

41082

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0802,0,1
1800
2-55,4
336,75,4
42,53,7-
51,1,5,8,61,08
67,6,56,3,6,78,6,8,2
73,85,52,2
82,52,1,27,1,2
90--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 26/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 26/04/2007

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

43

46

95

G.7

679

341

358

G.6

0944

8869

0378

6173

0171

0168

9208

4432

4398

G.5

7192

6020

6590

G.4

63577

36707

84749

79476

19949

97885

63174

22824

48667

47866

85176

00286

84304

82479

30565

79703

95974

15170

32199

94873

21099

G.3

48457

28589

04940

47940

86213

69552

G.2

53158

37504

61910

G.1

79667

06012

86689

ĐB

04686

47799

32066

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
074,48,3
1-23,0
2-0,4-
3--2
43,4,9,96,1,0,0-
57,8-8,2
69,78,7,65,6
79,8,7,6,43,1,6,94,0,3
85,9,669
9295,8,0,9,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 25/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 25/04/2007

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

97

66

24

G.7

462

858

285

G.6

7561

2879

9676

4605

2119

6533

6203

1490

5515

G.5

0217

1619

7740

G.4

64956

56280

51076

39163

66170

56710

38430

19763

56773

14837

27792

87098

07249

81674

20180

52218

43729

89592

29657

77345

62468

G.3

78602

17266

64695

97361

74705

65807

G.2

44580

80011

27182

G.1

31300

47345

95662

ĐB

80476

05244

73974

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,053,5,7
17,09,9,15,8
2--4,9
303,7-
4-9,5,40,5
5687
62,1,3,66,3,18,2
79,6,6,0,63,44
80,0-5,0,2
972,8,50,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 24/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 24/04/2007

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

84

55

85

G.7

080

286

295

G.6

5733

2699

5519

8499

8745

9041

7013

4385

8610

G.5

9934

5231

1171

G.4

18748

32556

75248

35975

86279

72991

38343

04319

12940

46389

37473

45553

41819

18446

34421

58395

28096

05090

27285

37853

23244

G.3

47203

83022

20624

23172

34242

78546

G.2

13905

21263

10506

G.1

09020

86562

65866

ĐB

37180

92399

07135

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,5-6
199,93,0
22,041
33,415
48,8,35,1,0,64,2,6
565,33
6-3,26
75,93,21
84,0,06,95,5,5
99,19,95,5,6,0
in kq xsmb