Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 11-3-2023

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

63

63

71

G.7

505

792

344

G.6

7045

3934

4009

1444

8613

9351

0407

6613

6585

G.5

6767

0585

3278

G.4

40256

64728

20026

53218

64832

06076

78567

18601

51838

31379

18068

08037

96456

85296

03983

95712

31244

38051

38423

48012

83737

G.3

34044

68628

66693

85861

52050

31558

G.2

86523

86299

03211

G.1

50756

35758

24257

ĐB

794547

987289

546932

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,917
1833,2,2,1
28,6,8,3-3
34,28,77,2
45,4,744,4
56,61,6,81,0,8,7
63,7,73,8,1-
7691,8
8-5,95,3
9-2,6,3,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-3-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10/03/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

17

44

G.7

130

533

G.6

0537

9445

7564

7801

8746

8220

G.5

5950

6259

G.4

83782

28321

04488

18292

92912

19378

74380

77264

07833

05533

63664

90898

93243

12624

G.3

12471

48888

39537

92742

G.2

21246

37544

G.1

56272

99682

ĐB

368782

565937

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-1
17,2-
210,4
30,73,3,3,7,7
45,64,6,3,2,4
509
644,4
78,1,2-
82,8,0,8,22
928

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 9-3-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/03/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

72

34

92

G.7

619

529

136

G.6

5946

8454

1897

4672

0685

3683

5565

0700

9809

G.5

4937

1785

0753

G.4

73645

77004

97960

00608

97768

18084

04059

13485

45157

35203

55421

20247

75188

26929

13531

64942

65716

67435

05546

42018

61816

G.3

75680

75638

39187

42500

49002

04413

G.2

29993

63707

63755

G.1

14046

51629

67249

ĐB

339581

773793

059075

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,83,0,70,9,2
19-6,8,6,3
2-9,1,9,9-
37,846,1,5
46,5,672,6,9
54,973,5
60,8-5
7225
84,0,15,3,5,5,8,7-
97,332

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 8-3-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 08/03/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

95

16

G.7

277

129

G.6

3381

4527

0543

5601

2000

9451

G.5

7658

2581

G.4

15290

08186

75010

08021

04384

56411

96256

51522

64973

30325

20830

56255

20679

84811

G.3

92668

60267

24244

88582

G.2

85831

59937

G.1

12950

50984

ĐB

474974

805278

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-1,0
10,16,1
27,19,2,5
310,7
434
58,6,01,5
68,7-
77,43,9,8
81,6,41,2,4
95,0-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 7-3-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 07/03/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

66

02

G.7

063

437

G.6

9380

0658

6202

0230

3232

4808

G.5

8946

4770

G.4

24893

28466

96953

58896

11105

62647

44386

35048

45675

47765

36846

10113

19755

27099

G.3

71015

94204

22821

05296

G.2

59012

16301

G.1

61542

20417

ĐB

094444

634022

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02,5,42,8,1
15,23,7
2-1,2
3-7,0,2
46,7,2,48,6
58,35
66,3,65
7-0,5
80,6-
93,69,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 6-3-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 06/03/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

73

77

G.7

817

561

G.6

8645

9055

2785

4690

7236

9284

G.5

3319

4336

G.4

26586

78590

42141

50196

45816

84434

30294

72745

54202

23620

17549

82228

46581

99551

G.3

29085

34597

13242

16404

G.2

30796

18397

G.1

18067

91545

ĐB

191362

001078

ĐầuHuếPhú Yên
0-2,4
17,9,6-
2-0,8
346,6
45,15,9,2,5
551
67,21
737,8
85,6,54,1
90,6,4,7,60,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 5-3-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 05/03/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

66

17

92

G.7

490

114

741

G.6

9492

5383

1712

5057

9274

9839

3871

3336

7473

G.5

1204

1898

0524

G.4

24497

10481

19428

51485

53784

51104

62543

93471

01661

48829

52776

29107

22678

51513

49849

44054

11944

07813

43682

79279

35586

G.3

03915

47704

15842

74809

90844

58815

G.2

15593

30370

81535

G.1

06167

57745

76496

ĐB

970562

212286

874783

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,4,47,9-
12,57,4,33,5
2894
3-96,5
432,51,9,4,4
5-74
66,7,21-
7-4,1,6,8,01,3,9
83,1,5,462,6,3
90,2,7,382,6
in kq xsmt