Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 11-4-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 19-04-2024
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

40

84

50

G.7

178

612

421

G.6

0168

2812

0482

3913

4239

4890

6841

1420

2442

G.5

5765

8816

9215

G.4

26779

14682

33233

61033

17099

83483

16241

69090

25712

15836

37219

14522

39031

96166

70438

67352

99590

10561

61055

50332

93997

G.3

93435

53438

73223

32330

76751

47916

G.2

19714

60605

50938

G.1

09089

16945

61314

ĐB

413781

833501

597576

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-5,1-
12,42,3,6,2,95,6,4
2-2,31,0
33,3,5,89,6,1,08,2,8
40,151,2
5--0,2,5,1
68,561
78,9-6
82,2,3,9,14-
990,00,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 10/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

22

G.7

172

427

G.6

5740

6001

5428

6143

9713

8380

G.5

8249

2222

G.4

86911

92784

88328

24365

87891

12135

14372

02513

42784

54849

92229

68425

17801

30652

G.3

01223

46530

61385

14283

G.2

78452

24687

G.1

98251

90794

ĐB

035606

182714

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,61
113,3,4
22,8,8,32,7,2,9,5
35,0-
40,93,9
52,12
65-
72,2-
840,4,5,3,7
914

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 09/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

32

14

G.7

917

338

G.6

1561

5133

8849

1665

6138

6864

G.5

5702

5582

G.4

16699

85349

31899

79963

20661

90126

98633

11636

66695

07247

06473

24539

54168

16152

G.3

00760

28511

49631

49033

G.2

25376

23044

G.1

18579

78736

ĐB

147361

850181

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02-
17,14
26-
32,3,38,8,6,9,1,3,6
49,97,4
5-2
61,3,1,0,15,4,8
76,93
8-2,1
99,95

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 8-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 08/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

21

59

G.7

917

738

G.6

0429

8704

6880

4307

7637

3242

G.5

1827

5053

G.4

78391

57151

75209

26176

16516

69565

48859

43529

53185

82142

62509

79922

14362

10643

G.3

98065

21526

30371

90203

G.2

09657

52560

G.1

87671

05277

ĐB

727772

905943

ĐầuHuếPhú Yên
04,97,9,3
17,6-
21,9,7,69,2
3-8,7
4-2,2,3,3
51,9,79,3
65,52,0
76,1,21,7
805
91-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 7-4-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 07/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

11

80

78

G.7

198

449

811

G.6

0318

9799

9968

0345

6068

0997

7471

8401

5354

G.5

9123

5106

8297

G.4

60247

83437

22212

05469

37017

07327

70478

50498

43038

06035

49303

15632

17220

49190

85216

48697

42870

73019

16547

06113

40138

G.3

59542

63860

94461

01794

40923

85849

G.2

52237

93930

62429

G.1

13478

17006

91844

ĐB

947853

608750

508281

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-6,3,61
11,8,2,7-1,6,9,3
23,703,9
37,78,5,2,08
47,29,57,9,4
5304
68,9,08,1-
78,8-8,1,0
8-01
98,97,8,0,47,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 6-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 06/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

04

38

93

G.7

380

321

508

G.6

3901

0674

1813

0118

9356

0935

4182

9995

2808

G.5

0885

2391

6448

G.4

64953

13815

67316

57299

41147

97574

98027

36960

72336

75873

07260

84750

17674

80805

17125

01337

73296

45488

36500

23617

59222

G.3

81924

37244

09805

53094

77258

33042

G.2

70715

15101

36732

G.1

68799

61401

43448

ĐB

249316

181411

690805

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
04,15,5,1,18,8,0,5
13,5,6,5,68,17
27,415,2
3-8,5,67,2
47,4-8,2,8
536,08
6-0,0-
74,43,4-
80,5-2,8
99,91,43,5,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 5-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 05/04/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

95

74

G.7

151

062

G.6

4224

4511

2017

1159

6357

5270

G.5

1134

8678

G.4

25785

03760

06599

99244

39464

16149

39247

77729

98724

74314

90089

20716

79131

27889

G.3

88796

72182

21591

27099

G.2

30569

89873

G.1

05016

67016

ĐB

854776

329648

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0--
11,7,64,6,6
249,4
341
44,9,78
519,7
60,4,92
764,0,8,3
85,29,9
95,9,61,9
in kq xsmt