Quay thử XSHCM » thứ 3, ngày 11/11/2025
| G8 | ... |
| G7 | ... |
| G6 | ... ... ... |
| G5 | ... |
| G4 | ... ... ... ... ... ... ... |
| G3 | ... ... |
| G2 | ... |
| G1 | ... |
| ĐB | ... |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| G8 | ... |
| G7 | ... |
| G6 | ... ... ... |
| G5 | ... |
| G4 | ... ... ... ... ... ... ... |
| G3 | ... ... |
| G2 | ... |
| G1 | ... |
| ĐB | ... |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| G8 | 86 |
| G7 | 157 |
| G6 | 7264 9320 1812 |
| G5 | 5064 |
| G4 | 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671 |
| G3 | 69540 05881 |
| G2 | 95173 |
| G1 | 92841 |
| ĐB | 837009 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 9 |
| 1 | 2 |
| 2 | 0 |
| 3 | 1 |
| 4 | 6,0,1 |
| 5 | 7,2 |
| 6 | 4,4 |
| 7 | 8,1,3 |
| 8 | 6,9,1 |
| 9 | 0 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 2,9,4 | 0 |
| 3,7,8,4 | 1 |
| 1,5 | 2 |
| 7 | 3 |
| 6,6 | 4 |
| - | 5 |
| 8,4 | 6 |
| 5 | 7 |
| 7 | 8 |
| 8,0 | 9 |
| Miền Bắc (Trực tiếp 18h15') | Miền Trung (Trực tiếp 17h15') | Miền Nam (Trực tiếp 16h15') | |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | (Hà Nội) | Thừa Thiên Huế Phú Yên | TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Thứ 3 | (Quảng Ninh) | Đắk Lắk Quảng Nam | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu |
| Thứ 4 | (Bắc Ninh) | Đà Nẵng Khánh Hòa | Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng |
| Thứ 5 | (Hà Nội) | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | An Giang Tây Ninh Bình Thuận |
| Thứ 6 | (Hải Phòng) | Gia Lai Ninh Thuận | Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh |
| Thứ 7 | (Nam Định) | Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông | TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang |
| Chủ nhật | (Thái Bình) | Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |