Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 25-4-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 26-04-2024
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

98

60

81

G.7

288

081

707

G.6

5186

3211

7358

0371

7029

2408

0986

2003

4671

G.5

4623

8675

3792

G.4

62990

97757

43117

51659

47174

19987

20573

28386

84177

24486

48035

39148

15875

77248

69064

61452

76676

47680

76922

32246

52555

G.3

07704

72501

51223

05852

45842

03050

G.2

94393

37937

41964

G.1

16539

10558

15447

ĐB

288648

126179

137522

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,187,3
11,7--
239,32,2
395,7-
488,86,2,7
58,7,92,82,5,0
6-04,4
74,31,5,7,5,91,6
88,6,71,6,61,6,0
98,0,3-2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 24-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 24/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

05

G.7

579

463

G.6

2594

7417

2109

8059

1121

8406

G.5

1879

0263

G.4

02797

16335

30930

02929

45178

92885

93932

24797

69979

61652

52893

92653

03905

88137

G.3

04715

59009

31764

93711

G.2

32354

49955

G.1

24808

37738

ĐB

080393

862862

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,9,85,6,5
17,51
291
35,0,27,8
41-
549,2,3,5
6-3,3,4,2
79,9,89
85-
94,7,37,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 23-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 23/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

86

02

G.7

214

163

G.6

0316

5587

4715

7416

4571

4747

G.5

4016

3481

G.4

55416

36539

09787

81377

56768

16140

55567

36078

99500

79777

68906

43010

03438

43988

G.3

79248

43612

90865

87292

G.2

02407

71907

G.1

34986

64375

ĐB

402215

544672

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
072,0,6,7
14,6,5,6,6,2,56,0
2--
398
40,87
5--
68,73,5
771,8,7,5,2
86,7,7,61,8
9-2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 22-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 22/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

57

64

G.7

517

124

G.6

1729

6476

0428

7964

9410

1932

G.5

4909

0895

G.4

34882

55876

29781

82609

02752

92182

25217

94198

25584

63324

77880

45528

47113

67579

G.3

96845

91923

32714

36647

G.2

43752

70918

G.1

74319

29163

ĐB

421244

939149

ĐầuHuếPhú Yên
09,9-
17,7,90,3,4,8
29,8,34,4,8
3-2
45,47,9
57,2,2-
6-4,4,3
76,69
82,1,24,0
9-5,8

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 21-4-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 21/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

48

71

G.7

059

864

145

G.6

9222

5074

0639

2137

1699

5360

0503

5307

4010

G.5

0839

1813

6122

G.4

57415

58741

58449

35031

45964

94550

72926

99416

49944

80354

41746

87940

32612

06792

61471

42185

72739

39051

63788

42453

49378

G.3

81107

90065

04426

86261

53015

79895

G.2

22887

56022

56741

G.1

54959

39427

08666

ĐB

985186

735295

615582

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,7-3,7
153,6,20,5
22,66,2,72
39,9,179
41,98,4,6,05,1
59,0,941,3
64,54,0,16
74-1,1,8
87,6-5,8,2
9-9,2,55

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 20-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 20/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

76

76

52

G.7

120

567

094

G.6

9223

6301

9480

4834

7128

4367

4317

4393

1638

G.5

8017

6833

9099

G.4

47620

76454

39179

44220

38791

09159

33140

95504

05196

06192

31570

94654

98251

26004

85274

70682

63567

71423

59440

16851

25026

G.3

75761

47764

47928

42735

85276

21547

G.2

78868

02873

41354

G.1

42351

35946

00514

ĐB

942256

022733

525010

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
014,4-
17-7,4,0
20,3,0,08,83,6
3-4,3,5,38
4060,7
54,9,1,64,12,1,4
61,4,87,77
76,96,0,34,6
80-2
916,24,3,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 19-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 19/04/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

87

30

G.7

360

604

G.6

6803

4363

1436

6556

6128

2687

G.5

8515

1437

G.4

16052

16849

06394

94184

18993

48826

22301

99298

93081

69100

22458

03046

68537

39233

G.3

10796

68413

86811

87469

G.2

85777

62139

G.1

58683

98096

ĐB

147991

231269

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,14,0
15,31
268
360,7,7,3,9
496
526,8
60,39,9
77-
87,4,37,1
94,3,6,18,6
in kq xsmt