Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 5 ngày 17-4-2025 mở thưởng tại Hà Nội
XSMB» XSMB thứ 5 »XSMB ngày 17-4-2025
Mã | 2DA 5DA 6DA 8DA 11DA 12DA |
ĐB | 36923 |
G.1 | 07843 |
G.2 | 75875 74635 |
G.3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
G.4 | 0162 3104 0957 5557 |
G.5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
G.6 | 238 932 164 |
G.7 | 03 53 54 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,3 |
1 | 3,6 |
2 | 3,3,1 |
3 | 5,3,8,2 |
4 | 3,5 |
5 | 7,7,3,4 |
6 | 9,2,9,4 |
7 | 5,1,8 |
8 | 3 |
9 | 2,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
- | 0 |
9,7,2 | 1 |
9,6,3 | 2 |
2,4,8,2,3,1,0,5 | 3 |
0,6,5 | 4 |
7,3,4 | 5 |
1 | 6 |
5,5 | 7 |
3,7 | 8 |
6,6 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5 ngày 17-4-2025
XSMN» XSMN thứ 5 »XSMN ngày 17-4-2025
Giải | Mã: TN | Mã: AG | Mã: BTH |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 63 | 35 |
G.7 | 829 | 166 | 278 |
G.6 | 9053 2336 5810 | 3156 4457 6237 | 5709 6320 5682 |
G.5 | 5467 | 1060 | 7640 |
G.4 | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G.3 | 87594 03173 | 07455 62126 | 12498 33565 |
G.2 | 09652 | 92074 | 63620 |
G.1 | 02488 | 44132 | 34407 |
ĐB | 697070 | 717323 | 646269 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7,7 | - | 9,7 |
1 | 0,6 | 4 | 3 |
2 | 9 | 9,7,6,3 | 0,0 |
3 | 6,0 | 7,2 | 5,3,5,3 |
4 | - | - | 0,9 |
5 | 3,7,2 | 6,7,5 | - |
6 | 7,9 | 3,6,0,2 | 0,5,9 |
7 | 3,0 | 3,1,4 | 8 |
8 | 7,8 | 2 | 2,5 |
9 | 4,4 | - | 8 |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 5 ngày 17-4-2025
XSMT» XSMT thứ 5 »XSMT ngày 17-4-2025
Giải | Mã: BDI | Mã: QT | Mã: QB |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 14 | 28 |
G.7 | 712 | 396 | 640 |
G.6 | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 | 8258 8739 4186 |
G.5 | 1232 | 5558 | 3431 |
G.4 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
G.3 | 24808 79630 | 28169 65929 | 90978 13648 |
G.2 | 31490 | 39249 | 68075 |
G.1 | 02853 | 42004 | 41361 |
ĐB | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8,4,8,4 | 6,4,3 | 5 |
1 | 2 | 4,6,0 | 3 |
2 | 3 | 9 | 8,8 |
3 | 2,7,0 | 3,4 | 9,1 |
4 | 9,1 | 1,9 | 0,8 |
5 | 3 | 2,8,9 | 8 |
6 | 1 | 9 | 3,1 |
7 | - | 8 | 7,8,5 |
8 | 0,0 | - | 6,0,2 |
9 | 3,0 | 6,4 | 2 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 16/04/2025
XS Mega XS Mega thứ 4 XS Mega 16-4-2025
Jackpot Mega 6/45 ước tính
26.440.516.000đ
Kỳ quay thưởng: #1341
05 08 12 16 28 32
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.440.516.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 36 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1660 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24960 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 17/04/2025
XS Power XS Power thứ 5 Power 17/04/2025
Jackpot 1 Power 6/55
53.378.153.850đ
Jackpot 2 Power 6/55
5.058.211.600đ
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
Kỳ quay thưởng: #1178
01 17 20 38 41 52 14
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 53.378.153.850 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 5.058.211.600 |
Giải nhất | O O O O O | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 718 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 17489 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 16/04/2025
XS Max 3D Max 3D thứ 4 Max 3D 16/04/2025
G.1 | 824 252 |
G.2 | 095 389 351 165 |
G.3 | 800 915 936 812 588 010 |
KK | 309 627 204 629 219 114 126 205 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 824, 252 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 095, 389, 351, 165 | 54 | 350.000 |
G.3 | 800, 915, 936, 812, 588, 010 | 60 | 210.000 |
G.KK | 309, 627, 204, 629, 219, 114, 126, 205 | 135 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 7 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 524 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4442 | 40.000 |