Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 ngày 24-3-2023 mở thưởng tại Hải Phòng
XSMB» XSMB thứ 6 »XSMB ngày 24-3-2023
Mã |
2PQ 3PQ 6PQ 11PQ 14PQ 15PQ |
ĐB |
48657 |
G.1 |
92279 |
G.2 |
26169 82385 |
G.3 |
98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.4 |
1952 2895 1644 0040 |
G.5 |
0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.6 |
946 859 135 |
G.7 |
72 04 96 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,2,6,4,1 |
1 | - |
2 | - |
3 | 5 |
4 | 1,4,0,9,9,6 |
5 | 7,4,6,2,6,2,9 |
6 | 9 |
7 | 9,2 |
8 | 5,3,5 |
9 | 5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
4,0 | 1 |
5,5,0,7 | 2 |
8 | 3 |
5,0,4,0 | 4 |
8,8,9,3 | 5 |
5,5,0,4,9 | 6 |
5 | 7 |
- | 8 |
7,6,4,4,5 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 6 ngày 24-3-2023
XSMN» XSMN thứ 6 »XSMN ngày 24-3-2023
Giải |
Mã: VL |
Mã: BD |
Mã: TV |
---|---|---|---|
G.8 |
60 |
07 |
25 |
G.7 |
270 |
841 |
495 |
G.6 |
5113 0043 8767 |
5807 8483 3698 |
8229 3529 8161 |
G.5 |
3791 |
3491 |
4454 |
G.4 |
51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 |
55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 |
25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 |
G.3 |
73919 32251 |
73233 42157 |
06416 68542 |
G.2 |
44166 |
02992 |
10200 |
G.1 |
69618 |
81629 |
35515 |
ĐB |
450166 |
978152 |
967050 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 7,7,3,9 | 5,0 |
1 | 3,9,8 | - | 3,6,5 |
2 | - | 3,9 | 5,9,9 |
3 | - | 3 | 2,5,1 |
4 | 3,8,4 | 1,5 | 5,2 |
5 | 3,1 | 8,7,2 | 4,0 |
6 | 0,7,7,6,6 | - | 1 |
7 | 0 | 0 | 6 |
8 | - | 3 | - |
9 | 1,7,0 | 8,1,7,2 | 5 |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 6 ngày 24-3-2023
XSMT» XSMT thứ 6 »XSMT ngày 24-3-2023
Giải |
Mã: GL |
Mã: NT |
---|---|---|
G.8 |
47 |
97 |
G.7 |
347 |
062 |
G.6 |
8268 3843 5789 |
9078 0907 4674 |
G.5 |
4169 |
9545 |
G.4 |
15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 |
37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
G.3 |
83570 73422 |
71550 68852 |
G.2 |
47055 |
10299 |
G.1 |
16417 |
94081 |
ĐB |
821480 |
396334 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 7,3 |
1 | 4,9,7 | - |
2 | 2 | - |
3 | 9,2 | 8,0,4 |
4 | 7,7,3 | 5,3 |
5 | 2,5 | 0,2 |
6 | 8,9,0 | 2 |
7 | 0 | 8,4,2,0 |
8 | 9,0 | 1 |
9 | 8 | 7,5,9 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 24/03/2023
XS Mega XS Mega thứ 6 XS Mega 24-3-2023
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.015.387.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1101 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19684 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 23/03/2023
XS Power XS Power thứ 5 Power 23/03/2023
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 1 | 71.024.943.450 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 3.626.815.400 |
Giải nhất | O O O O O | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 660 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 14859 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 24/03/2023
XS Max 3D Max 3D thứ 6 Max 3D 24/03/2023
G.1 |
768 699 |
G.2 |
032 122 440 557 |
G.3 |
907 472 896 939 462 517 |
KK |
129 896 747 476 208 295 479 234 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 768, 699 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 032, 122, 440, 557 | 88 | 350.000 |
G.3 | 907, 472, 896, 939, 462, 517 | 84 | 210.000 |
G.KK | 129, 896, 747, 476, 208, 295, 479, 234 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 436 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3091 | 40.000 |