Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 ngày 23-4-2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
XSMB» XSMB thứ 3 »XSMB ngày 23-4-2024
Mã | 3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB |
ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 84568 79326 |
G.3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.4 | 5890 9394 6338 8901 |
G.5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.6 | 815 466 192 |
G.7 | 33 16 08 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,7,6,8 |
1 | 8,6,5,6,7 |
2 | 8,6,2 |
3 | 8,3 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 8,6 |
7 | 7,1 |
8 | 1 |
9 | 7,1,0,4,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
8,4,9,0,7 | 1 |
2,9,5,9 | 2 |
3 | 3 |
9 | 4 |
1 | 5 |
2,1,0,6,1 | 6 |
9,7,0,1 | 7 |
2,6,1,3,0 | 8 |
- | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 3 ngày 23-4-2024
XSMN» XSMN thứ 3 »XSMN ngày 23-4-2024
Giải | Mã: BTR | Mã: VT | Mã: BL |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 89 | 41 |
G.7 | 881 | 540 | 161 |
G.6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G.5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G.2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G.1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 9,0 | 3,0,5 | - |
2 | 1,4,7 | 1 | 0,1 |
3 | 7,4 | 5 | 2,6,4,8,4 |
4 | 1 | 0,0,5,2 | 1,5 |
5 | 6,5 | 9 | - |
6 | 3,4 | 7,8,1 | 1,2,6 |
7 | - | 4,9 | 2,5 |
8 | 1,1 | 9 | 3 |
9 | 5,5,8 | 5 | 4,3 |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 3 ngày 23-4-2024
XSMT» XSMT thứ 3 »XSMT ngày 23-4-2024
Giải | Mã: DLK | Mã: QNA |
---|---|---|
G.8 | 86 | 02 |
G.7 | 214 | 163 |
G.6 | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
G.5 | 4016 | 3481 |
G.4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G.3 | 79248 43612 | 90865 87292 |
G.2 | 02407 | 71907 |
G.1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 | 2,0,6,7 |
1 | 4,6,5,6,6,2,5 | 6,0 |
2 | - | - |
3 | 9 | 8 |
4 | 0,8 | 7 |
5 | - | - |
6 | 8,7 | 3,5 |
7 | 7 | 1,8,7,5,2 |
8 | 6,7,7,6 | 1,8 |
9 | - | 2 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 21/04/2024
XS Mega XS Mega Chủ nhật XS Mega 21-4-2024
Jackpot Mega 6/45 ước tính
31.115.578.500đ
Kỳ quay thưởng: #1188
07 21 36 38 40 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 31.115.578.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1340 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24355 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 23/04/2024
XS Power XS Power thứ 3 Power 23/04/2024
Jackpot 1 Power 6/55
45.053.287.500đ
Jackpot 2 Power 6/55
3.713.281.050đ
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
Kỳ quay thưởng: #1025
01 34 39 40 49 53 09
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 45.053.287.500 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 3.713.281.050 |
Giải nhất | O O O O O | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 758 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 17482 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 22/04/2024
XS Max 3D Max 3D thứ 2 Max 3D 22/04/2024
G.1 | 879 319 |
G.2 | 299 833 926 356 |
G.3 | 686 270 011 983 076 048 |
KK | 271 131 766 852 100 760 835 225 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 879, 319 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 299, 833, 926, 356 | 86 | 350.000 |
G.3 | 686, 270, 011, 983, 076, 048 | 75 | 210.000 |
G.KK | 271, 131, 766, 852, 100, 760, 835, 225 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 645 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5985 | 40.000 |