Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
Vũng Tàu |
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 ngày 5-6-2023 mở thưởng tại Hà Nội
XSMB» XSMB thứ 2 »XSMB ngày 5-6-2023
Mã |
1SC 7SC 11SC 12SC 13SC 15SC |
ĐB |
00081 |
G.1 |
01905 |
G.2 |
71137 44821 |
G.3 |
88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
G.4 |
7165 3883 2157 8958 |
G.5 |
9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
G.6 |
757 450 720 |
G.7 |
28 92 48 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 1,7,0,5,0,8 |
3 | 7,4 |
4 | 4,6,6,8 |
5 | 7,8,1,7,0 |
6 | 5 |
7 | 0,9 |
8 | 1,3,3 |
9 | 5,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,7,5,2 | 0 |
8,2,5 | 1 |
9 | 2 |
8,8 | 3 |
4,3 | 4 |
0,9,6,1,2 | 5 |
4,4 | 6 |
3,2,5,5 | 7 |
5,2,4 | 8 |
7 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 2 ngày 5-6-2023
XSMN» XSMN thứ 2 »XSMN ngày 5-6-2023
Giải |
Mã: HCM |
Mã: DT |
Mã: CM |
---|---|---|---|
G.8 |
02 |
48 |
74 |
G.7 |
107 |
589 |
423 |
G.6 |
5365 6729 1126 |
8099 0178 3305 |
5526 7327 4955 |
G.5 |
6044 |
0492 |
0176 |
G.4 |
97539 50838 84886 08834 35653 43973 28308 |
07221 43346 47089 14847 53197 75496 01311 |
39719 58125 87710 35139 32956 51925 27375 |
G.3 |
72092 98840 |
10037 31343 |
40458 51490 |
G.2 |
50891 |
39932 |
15630 |
G.1 |
32809 |
29079 |
14803 |
ĐB |
204147 |
898030 |
455494 |
Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,7,8,9 | 5 | 3 |
1 | - | 1 | 9,0 |
2 | 9,6 | 1 | 3,6,7,5,5 |
3 | 9,8,4 | 7,2,0 | 9,0 |
4 | 4,0,7 | 8,6,7,3 | - |
5 | 3 | - | 5,6,8 |
6 | 5 | - | - |
7 | 3 | 8,9 | 4,6,5 |
8 | 6 | 9,9 | - |
9 | 2,1 | 9,2,7,6 | 0,4 |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 2 ngày 5-6-2023
XSMT» XSMT thứ 2 »XSMT ngày 5-6-2023
Giải |
Mã: TTH |
Mã: PY |
---|---|---|
G.8 |
29 |
51 |
G.7 |
768 |
603 |
G.6 |
2954 6971 0874 |
2199 2908 8273 |
G.5 |
3690 |
0718 |
G.4 |
49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
G.3 |
54561 28182 |
03558 80230 |
G.2 |
66542 |
51150 |
G.1 |
57629 |
95561 |
ĐB |
386370 |
284879 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 3,8,4 |
1 | - | 8,7,8 |
2 | 9,9 | 9 |
3 | 9,9 | 4,7,0 |
4 | 2 | - |
5 | 4,1 | 1,8,0 |
6 | 8,9,1 | 1 |
7 | 1,4,0 | 3,9 |
8 | 2 | - |
9 | 0,4,3 | 9,6 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 04/06/2023
XS Mega XS Mega Chủ nhật XS Mega 4-6-2023
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.233.555.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 843 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 13135 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 03/06/2023
XS Power XS Power thứ 7 Power 03/06/2023
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 45.597.828.900 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 4.243.693.350 |
Giải nhất | O O O O O | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 538 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 12190 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 05/06/2023
XS Max 3D Max 3D thứ 2 Max 3D 05/06/2023
G.1 |
937 924 |
G.2 |
850 543 433 764 |
G.3 |
079 868 027 236 055 351 |
KK |
331 535 533 825 657 909 830 056 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 937, 924 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 850, 543, 433, 764 | 49 | 350.000 |
G.3 | 079, 868, 027, 236, 055, 351 | 200 | 210.000 |
G.KK | 331, 535, 533, 825, 657, 909, 830, 056 | 127 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 336 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4261 | 40.000 |