Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 ngày 6-12-2023 mở thưởng tại Bắc Ninh
XSMB» XSMB thứ 4 »XSMB ngày 6-12-2023
Mã | 3CR 7CR 9CR 12CR 13CR 14CR 15CR 19CR |
ĐB | 93178 |
G.1 | 49592 |
G.2 | 64119 45960 |
G.3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.4 | 7688 4100 2489 4062 |
G.5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.6 | 258 412 013 |
G.7 | 08 11 61 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,8,8 |
1 | 9,1,7,2,3,1 |
2 | 7,7,7 |
3 | 7,4 |
4 | 4,5 |
5 | 8 |
6 | 0,2,1,1 |
7 | 8 |
8 | 0,9,8,9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,8,0 | 0 |
1,6,1,6 | 1 |
9,6,1 | 2 |
1 | 3 |
4,3 | 4 |
4 | 5 |
- | 6 |
3,2,2,1,2 | 7 |
7,8,0,5,0 | 8 |
1,8,8 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 ngày 6-12-2023
XSMN» XSMN thứ 4 »XSMN ngày 6-12-2023
Giải | Mã: DN | Mã: CT | Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 70 | 84 |
G.7 | 694 | 212 | 842 |
G.6 | 6911 8521 4071 | 9417 5711 0405 | 5825 9059 8601 |
G.5 | 4316 | 0915 | 5368 |
G.4 | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 | 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458 |
G.3 | 34889 10520 | 66696 27905 | 39678 48069 |
G.2 | 34263 | 42591 | 50876 |
G.1 | 09223 | 39360 | 58135 |
ĐB | 291649 | 488382 | 084716 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 5,5 | 1,5 |
1 | 1,6 | 2,7,1,5 | 6 |
2 | 1,0,3 | - | 5 |
3 | - | - | 5 |
4 | 9 | - | 2,7 |
5 | 3 | 9,6 | 9,3,7,8 |
6 | 7,8,3 | 3,5,6,0 | 8,9 |
7 | 1 | 0,7 | 1,2,8,6 |
8 | 1,5,9 | 2 | 4 |
9 | 4,6 | 1,6,1 | - |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 4 ngày 6-12-2023
XSMT» XSMT thứ 4 »XSMT ngày 6-12-2023
Giải | Mã: DNA | Mã: KH |
---|---|---|
G.8 | 72 | 28 |
G.7 | 400 | 503 |
G.6 | 9602 9957 9125 | 4504 5537 9585 |
G.5 | 5924 | 9157 |
G.4 | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
G.3 | 42077 64444 | 59226 84942 |
G.2 | 32854 | 31626 |
G.1 | 19976 | 93134 |
ĐB | 722917 | 443916 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,2 | 3,4 |
1 | 7 | 6,6 |
2 | 5,4 | 8,6,6 |
3 | - | 7,4,2,4 |
4 | 8,4 | 2 |
5 | 7,9,2,6,4 | 7,8,8 |
6 | 5 | - |
7 | 2,7,6 | - |
8 | - | 5 |
9 | 7,5 | 9,2 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 06/12/2023
XS Mega XS Mega thứ 4 XS Mega 6-12-2023
Jackpot Mega 6/45 ước tính
19.757.570.500đ
Kỳ quay thưởng: #1130
18 19 20 29 41 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.757.570.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 10 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 894 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16142 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 05/12/2023
XS Power XS Power thứ 3 Power 05/12/2023
Jackpot 1 Power 6/55
30.000.000.000đ
Jackpot 2 Power 6/55
4.482.627.250đ
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
Kỳ quay thưởng: #966
02 04 19 32 35 39 49
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 1 | 50.531.713.500 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 4.482.627.250 |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 826 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 17445 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 06/12/2023
XS Max 3D Max 3D thứ 4 Max 3D 06/12/2023
G.1 | 128 529 |
G.2 | 019 166 847 155 |
G.3 | 244 522 379 376 486 786 |
KK | 939 422 447 836 935 750 195 147 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 128, 529 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 019, 166, 847, 155 | 50 | 350.000 |
G.3 | 244, 522, 379, 376, 486, 786 | 180 | 210.000 |
G.KK | 939, 422, 447, 836, 935, 750, 195, 147 | 71 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 395 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3729 | 40.000 |