| Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
| Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
| Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 12/11/2025
| G.1 | 041 348 |
| G.2 | 134 572 249 534 |
| G.3 | 909 392 252 588 172 759 |
| KK | 114 463 151 687 640 514 849 468 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 041, 348 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 134, 572, 249, 534 | 44 | 350.000 |
| G.3 | 909, 392, 252, 588, 172, 759 | 81 | 210.000 |
| G.KK | 114, 463, 151, 687, 640, 514, 849, 468 | 96 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 284 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3406 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/11/2025
| G.1 | 394 850 |
| G.2 | 166 557 497 554 |
| G.3 | 606 874 460 221 905 717 |
| KK | 769 494 723 296 515 479 551 221 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 394, 850 | 10 | 1.000.000 |
| G.2 | 166, 557, 497, 554 | 62 | 350.000 |
| G.3 | 606, 874, 460, 221, 905, 717 | 66 | 210.000 |
| G.KK | 769, 494, 723, 296, 515, 479, 551, 221 | 108 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 325 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4262 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/11/2025
| G.1 | 249 356 |
| G.2 | 394 080 397 331 |
| G.3 | 479 921 583 782 335 846 |
| KK | 085 551 553 661 053 086 753 545 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 249, 356 | 22 | 1.000.000 |
| G.2 | 394, 080, 397, 331 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 479, 921, 583, 782, 335, 846 | 71 | 210.000 |
| G.KK | 085, 551, 553, 661, 053, 086, 753, 545 | 48 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 18 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2936 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/11/2025
| G.1 | 201 823 |
| G.2 | 090 588 710 403 |
| G.3 | 084 178 541 451 461 037 |
| KK | 413 821 268 226 334 759 819 867 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 201, 823 | 22 | 1.000.000 |
| G.2 | 090, 588, 710, 403 | 32 | 350.000 |
| G.3 | 084, 178, 541, 451, 461, 037 | 76 | 210.000 |
| G.KK | 413, 821, 268, 226, 334, 759, 819, 867 | 127 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 10 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2555 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/11/2025
| G.1 | 735 229 |
| G.2 | 310 851 600 057 |
| G.3 | 127 579 174 268 716 807 |
| KK | 221 843 937 229 068 050 655 703 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 735, 229 | 30 | 1.000.000 |
| G.2 | 310, 851, 600, 057 | 37 | 350.000 |
| G.3 | 127, 579, 174, 268, 716, 807 | 65 | 210.000 |
| G.KK | 221, 843, 937, 229, 068, 050, 655, 703 | 88 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 10 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 596 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3874 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 31/10/2025
| G.1 | 968 875 |
| G.2 | 087 954 812 083 |
| G.3 | 819 486 879 376 411 211 |
| KK | 882 249 018 235 678 625 467 114 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 968, 875 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 087, 954, 812, 083 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 819, 486, 879, 376, 411, 211 | 88 | 210.000 |
| G.KK | 882, 249, 018, 235, 678, 625, 467, 114 | 77 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 29/10/2025
| G.1 | 985 788 |
| G.2 | 526 142 276 535 |
| G.3 | 069 147 506 411 134 636 |
| KK | 024 177 982 321 372 546 236 792 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 985, 788 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 526, 142, 276, 535 | 41 | 350.000 |
| G.3 | 069, 147, 506, 411, 134, 636 | 70 | 210.000 |
| G.KK | 024, 177, 982, 321, 372, 546, 236, 792 | 75 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3059 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/10/2025
| G.1 | 646 603 |
| G.2 | 836 193 006 602 |
| G.3 | 474 398 755 287 156 679 |
| KK | 870 844 763 225 584 362 138 781 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 646, 603 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 836, 193, 006, 602 | 37 | 350.000 |
| G.3 | 474, 398, 755, 287, 156, 679 | 66 | 210.000 |
| G.KK | 870, 844, 763, 225, 584, 362, 138, 781 | 141 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 628 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3898 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/10/2025
| G.1 | 031 912 |
| G.2 | 457 864 528 239 |
| G.3 | 017 594 342 698 809 551 |
| KK | 730 397 311 924 760 426 425 919 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 031, 912 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 457, 864, 528, 239 | 76 | 350.000 |
| G.3 | 017, 594, 342, 698, 809, 551 | 34 | 210.000 |
| G.KK | 730, 397, 311, 924, 760, 426, 425, 919 | 99 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 228 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2933 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/10/2025
| G.1 | 233 299 |
| G.2 | 546 079 602 100 |
| G.3 | 350 814 010 323 107 406 |
| KK | 839 219 794 444 629 769 507 922 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 233, 299 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 546, 079, 602, 100 | 28 | 350.000 |
| G.3 | 350, 814, 010, 323, 107, 406 | 62 | 210.000 |
| G.KK | 839, 219, 794, 444, 629, 769, 507, 922 | 133 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 314 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3065 | 40.000 |

