Quay thử XSKT » thứ 3, ngày 28/10/2025
| G8 | ... |
| G7 | ... |
| G6 | ... ... ... |
| G5 | ... |
| G4 | ... ... ... ... ... ... ... |
| G3 | ... ... |
| G2 | ... |
| G1 | ... |
| ĐB | ... |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| G8 | ... |
| G7 | ... |
| G6 | ... ... ... |
| G5 | ... |
| G4 | ... ... ... ... ... ... ... |
| G3 | ... ... |
| G2 | ... |
| G1 | ... |
| ĐB | ... |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 |
| G8 | 33 |
| G7 | 113 |
| G6 | 8696 9846 4742 |
| G5 | 9333 |
| G4 | 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 |
| G3 | 86555 11393 |
| G2 | 05594 |
| G1 | 71316 |
| ĐB | 014828 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 3,6 |
| 2 | 8 |
| 3 | 3,3,6,3 |
| 4 | 6,2,9,9 |
| 5 | 6,5 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 6 |
| 9 | 6,6,3,4 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| - | 0 |
| - | 1 |
| 4 | 2 |
| 3,1,3,3,9 | 3 |
| 9 | 4 |
| 5 | 5 |
| 9,4,8,5,3,9,1 | 6 |
| - | 7 |
| 2 | 8 |
| 4,4 | 9 |
| Miền Bắc (Trực tiếp 18h15') | Miền Trung (Trực tiếp 17h15') | Miền Nam (Trực tiếp 16h15') | |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | (Hà Nội) | Thừa Thiên Huế Phú Yên | TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Thứ 3 | (Quảng Ninh) | Đắk Lắk Quảng Nam | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu |
| Thứ 4 | (Bắc Ninh) | Đà Nẵng Khánh Hòa | Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng |
| Thứ 5 | (Hà Nội) | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | An Giang Tây Ninh Bình Thuận |
| Thứ 6 | (Hải Phòng) | Gia Lai Ninh Thuận | Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh |
| Thứ 7 | (Nam Định) | Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông | TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang |
| Chủ nhật | (Thái Bình) | Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |