Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

Sổ kết quả miền Nam - Bảng kết quả XSMN 15 ngày trước

Xem
Xem kết quả theo ngày
thang truoc
Hôm nay
thang sau

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 25-10-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 25-10-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

34

35

33

25

G.7

367

124

913

091

G.6

8804

9443

6823

3998

6791

9123

3295

8514

0850

8746

0919

0609

G.5

9617

1310

6400

5548

G.4

71662

44287

56886

08893

19288

97699

12813

82914

60057

67506

02322

93910

73621

26764

19063

70030

86050

76598

92289

88371

23818

82578

97550

61046

61104

13370

16494

29296

G.3

32663

32110

67412

09385

66706

15666

59398

61058

G.2

60342

97731

80178

06799

G.1

38816

31867

72311

38098

ĐB

016855

248337

651817

408671

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0460,69,4
17,3,0,60,4,0,23,4,8,1,79
234,3,2,1-5
345,1,73,0-
43,2--6,8,6
5570,00,8
67,2,34,73,6-
7--1,88,0,1
87,6,859-
93,98,15,81,4,6,8,9,8

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 24-10-2025

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 24-10-2025

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

16

61

60

G.7

908

350

448

G.6

5858

4925

1590

5948

1808

7674

7975

0563

4570

G.5

4398

7411

2914

G.4

04500

69205

02371

20163

51905

07846

86094

08323

99669

07901

96241

46181

35490

18183

24161

17797

88036

76390

14127

91488

12388

G.3

39829

94618

91993

11348

76499

74346

G.2

66196

93148

61928

G.1

75411

67097

46013

ĐB

478354

744050

941913

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08,0,5,58,1-
16,8,114,3,3
25,937,8
3--6
468,1,8,88,6
58,40,0-
631,90,3,1
7145,0
8-1,38,8
90,8,4,60,3,77,0,9

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 23-10-2025

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 23-10-2025

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

52

06

96

G.7

711

703

254

G.6

3678

2928

1421

7912

8955

6227

8833

2920

1356

G.5

2134

9951

9536

G.4

65413

24271

38390

24372

79796

97349

36137

48711

28217

29874

95550

02886

72687

85421

76047

69085

00290

75734

51345

84444

20636

G.3

95267

05530

94341

42655

67038

23844

G.2

56768

92333

75766

G.1

93657

35266

70817

ĐB

351331

698838

214314

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-6,3-
11,32,1,77,4
28,17,10
34,7,0,13,83,6,4,6,8
4917,5,4,4
52,75,1,0,54,6
67,866
78,1,24-
8-6,75
90,6-6,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 22-10-2025

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 22-10-2025

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

85

21

39

G.7

523

592

080

G.6

5474

5290

0688

2748

9078

5689

2478

3755

3379

G.5

4208

1239

7285

G.4

90655

68185

71079

02666

69247

90260

19285

60651

19569

63094

41357

31534

86209

38583

73300

01703

17021

41865

29718

43128

59875

G.3

64882

14114

18784

49787

62981

66874

G.2

96836

95336

93963

G.1

93768

68664

25252

ĐB

221174

834441

592795

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0890,3
14-8
2311,8
369,4,69
478,1-
551,75,2
66,0,89,45,3
74,9,488,9,5,4
85,8,5,5,29,3,4,70,5,1
902,45

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 21-10-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 21-10-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

34

21

25

G.7

818

922

338

G.6

7882

9223

9740

7428

3236

0652

0892

9952

5120

G.5

7515

4428

7698

G.4

86200

84564

99564

16785

88459

58211

59037

03183

04216

48265

64309

31392

67317

79651

54408

74405

79895

91527

43705

02983

13127

G.3

73556

66319

07464

74457

10288

64960

G.2

36272

48785

25097

G.1

58184

54184

67705

ĐB

132596

170075

975779

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0098,5,5,5
18,5,1,96,7-
231,2,8,85,0,7,7
34,768
40--
59,62,1,72
64,45,40
7259
82,5,43,5,43,8
9622,8,5,7

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 20-10-2025

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 20-10-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

48

74

02

G.7

391

665

752

G.6

2411

0972

2006

8879

0951

3457

2746

2701

3072

G.5

1417

2672

6618

G.4

89650

56620

98366

14642

03043

68914

14933

62981

92160

66837

49614

67402

52895

02040

40826

70177

30078

46411

33557

64124

09520

G.3

88183

97831

43650

19628

15848

47288

G.2

58660

93914

97224

G.1

49726

84774

74700

ĐB

261504

454826

213948

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
06,422,1,0
11,7,44,48,1
20,68,66,4,0,4
33,17-
48,2,306,8,8
501,7,02,7
66,05,0-
724,9,2,42,7,8
8318
915-

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 19-10-2025

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 19-10-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

59

87

48

G.7

069

529

628

G.6

6779

7777

8701

6384

0944

1152

9357

5670

5940

G.5

5222

6254

4125

G.4

91042

87214

67639

42626

05477

91709

56269

81125

67855

74836

26040

97842

39174

82429

27269

29213

51982

41629

53758

52755

38513

G.3

58720

60684

29711

67946

06927

61604

G.2

02192

15029

87031

G.1

22687

26696

96853

ĐB

097059

375650

566527

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01,9-4
1413,3
22,6,09,5,9,98,5,9,7,7
3961
424,0,2,68,0
59,92,4,5,07,8,5,3
69,9-9
79,7,740
84,77,42
926-

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 18-10-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 18-10-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

49

41

19

57

G.7

551

232

880

270

G.6

7793

5385

5867

4308

0423

1109

2765

1681

7582

3674

5474

3139

G.5

5884

3737

7085

3127

G.4

35044

96876

77407

84801

49132

21773

87865

16924

04413

93943

69132

12641

19983

10739

22547

83456

05353

17634

23330

83659

16423

06439

61854

51578

65371

89214

18946

56165

G.3

68133

82654

63289

20850

03489

16153

36955

10569

G.2

80536

48582

06890

03592

G.1

97111

73802

32005

69495

ĐB

567567

301877

191567

082000

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
07,18,9,250
11394
2-3,437
32,3,62,7,2,94,09,9
49,41,3,176
51,406,3,9,37,4,5
67,5,7-5,75,9
76,37-0,4,4,8,1
85,43,9,20,1,2,5,9-
93-02,5

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 17-10-2025

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 17-10-2025

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

89

04

53

G.7

771

737

842

G.6

1327

6010

3727

5453

6049

2581

5066

4216

8000

G.5

9873

9697

2662

G.4

03036

03388

94241

36948

93407

06176

77623

91620

06508

14773

71602

66739

12513

26095

25580

81001

27273

89663

60041

50120

87505

G.3

14727

42995

16867

29324

12339

19181

G.2

18589

02523

28214

G.1

53643

81562

94999

ĐB

257993

754464

940509

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
074,8,20,1,5,9
1036,4
27,7,3,70,4,30
367,99
41,8,392,1
5-33
6-7,2,46,2,3
71,3,633
89,8,910,1
95,37,59

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 16-10-2025

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 16-10-2025

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

33

69

96

G.7

108

532

256

G.6

3434

4014

2860

7075

1482

9863

7568

7268

2083

G.5

4513

3795

3658

G.4

48935

02223

92369

29119

53820

04293

38578

20795

97258

33280

79608

62033

29989

22086

05792

36754

74179

97581

11766

49558

69932

G.3

79663

18145

42382

97693

04157

00162

G.2

39179

80674

45210

G.1

13176

14242

96629

ĐB

722489

576961

814132

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
088-
14,3,9-0
23,0-9
33,4,52,32,2
452-
5-86,8,4,8,7
60,9,39,3,18,8,6,2
78,9,65,49
892,0,9,6,23,1
935,5,36,2

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 15-10-2025

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 15-10-2025

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

55

25

52

G.7

723

000

449

G.6

0084

3911

7160

2583

5951

8933

3503

4405

2599

G.5

5155

1421

1852

G.4

95140

59210

38365

13498

04211

15296

55917

15030

30046

81819

61211

09511

05991

15080

25662

00434

56136

00745

67198

69778

13967

G.3

85600

70890

01290

40630

27437

07723

G.2

78414

86045

97001

G.1

82065

85724

96434

ĐB

011089

799218

832899

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0003,5,1
11,0,1,7,49,1,1,8-
235,1,43
3-3,0,04,6,7,4
406,59,5
55,512,2
60,5,5-2,7
7--8
84,93,0-
98,6,01,09,8,9

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 14-10-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 14-10-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

91

33

29

G.7

665

950

514

G.6

8515

1744

6505

9631

5873

2217

8448

9525

6903

G.5

5212

8292

7042

G.4

12419

03779

03084

99345

80920

90490

46201

66910

01916

76884

89574

87046

06183

21106

38119

37379

65485

54214

88859

31064

29649

G.3

00797

10368

87576

26775

28726

35937

G.2

34426

51065

87015

G.1

19956

60584

94199

ĐB

040618

318696

982497

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
05,163
15,2,9,87,0,64,9,4,5
20,6-9,5,6
3-3,17
44,568,2,9
5609
65,854
793,4,6,59
844,3,45
91,0,72,69,7

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 13-10-2025

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 13-10-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

23

84

86

G.7

145

119

534

G.6

5345

7485

1721

5946

6087

2941

5867

4916

7498

G.5

8916

1715

2587

G.4

89847

62589

44483

87773

07376

75211

88528

17605

48075

34159

16450

99161

76138

72971

65362

34036

46346

17237

30235

27511

63990

G.3

81221

01713

48170

41946

59678

01324

G.2

65713

87476

70667

G.1

83460

48764

79039

ĐB

167699

748614

884006

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
0-56
16,1,3,39,5,46,1
23,1,8,1-4
3-84,6,7,5,9
45,5,76,1,66
5-9,0-
601,47,2,7
73,65,1,0,68
85,9,34,76,7
99-8,0

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 12-10-2025

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 12-10-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

30

46

65

G.7

344

814

244

G.6

1467

9372

9661

1518

7786

3597

5413

5483

0094

G.5

1257

3797

3911

G.4

68767

04471

10297

10573

90662

57223

42514

69038

19472

56809

23585

42959

49735

95369

35517

70286

76748

25739

74984

68194

19343

G.3

68626

14663

13973

16947

81501

92758

G.2

37538

41934

68725

G.1

50931

96877

68512

ĐB

496675

379880

615051

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-91
144,83,1,7,2
23,6-5
30,8,18,5,49
446,74,8,3
5798,1
67,1,7,2,395
72,1,3,52,3,7-
8-6,5,03,6,4
977,74,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 11-10-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 11-10-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

72

43

38

70

G.7

900

840

788

459

G.6

9362

7250

4754

8164

5527

7490

3197

3300

1616

5867

8476

5981

G.5

4425

0778

8481

4201

G.4

85294

49527

56337

33647

38398

51617

24544

22884

12428

56732

15067

09028

03311

20069

55577

87529

79513

55899

74568

56515

20176

24847

06898

20751

01728

42145

78320

67381

G.3

61769

37125

46684

28521

93728

62448

72372

32910

G.2

83226

80755

55484

48387

G.1

25869

68623

05024

84773

ĐB

688416

110001

792338

595981

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00101
17,616,3,50
25,7,5,67,8,8,1,39,8,48,0
3728,8-
47,43,087,5
50,45-9,1
62,9,94,7,987
7287,60,6,2,3
8-4,48,1,41,1,7,1
94,807,98