Sổ kết quả miền Nam - Bảng kết quả XSMN 15 ngày trước

Xem
Xem kết quả theo ngày
thang truoc
Hôm nay
thang sau

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 9-11-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

19

43

86

G.7

152

049

786

G.6

5966

2164

2120

1879

5115

4575

3854

2891

1418

G.5

5337

6441

2878

G.4

86299

71705

57094

01101

47149

51758

69317

11514

60467

29018

46915

46549

84241

60488

53490

38849

16755

22697

91014

18740

66252

G.3

13842

96772

12916

89343

23876

64242

G.2

05722

38483

00054

G.1

90833

42540

13648

ĐB

114282

507380

872426

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
05,1--
19,75,4,8,5,68,4
20,2-6
37,3--
49,23,9,1,9,1,3,09,0,2,8
52,8-4,5,2,4
66,47-
729,58,6
828,3,06,6
99,4-1,0,7

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 8-11-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 8-11-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

18

25

85

02

G.7

167

029

369

237

G.6

6157

4480

4282

4119

2071

6718

5178

3749

8351

1314

8106

7426

G.5

5006

2797

9944

2373

G.4

25788

51042

52836

98279

56935

24928

60642

89017

13579

58005

53781

45610

17163

67930

03561

27412

58945

93964

93041

65009

79893

42100

69124

89196

28444

78451

75753

01753

G.3

64684

21283

31346

34010

34321

81033

77094

90943

G.2

40482

42024

37511

94773

G.1

94006

91495

65912

62005

ĐB

862490

336387

476053

656340

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
06,6592,6,0,5
189,8,7,0,02,1,24
285,9,416,4
36,5037
42,269,4,5,14,3,0
57-1,31,3,3
6739,1,4-
791,983,3
80,2,8,4,3,21,75-
907,536,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 7-11-2025

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 7-11-2025

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

36

56

02

G.7

412

695

135

G.6

1089

0863

4532

3769

6485

5127

0131

5451

1784

G.5

1943

5136

4974

G.4

15146

21424

96119

69163

73482

13185

89831

81065

49974

68751

24915

64801

72248

83951

33952

02404

34348

76139

48078

90827

90829

G.3

83673

71647

41631

26552

06582

74766

G.2

91802

00356

92785

G.1

52663

93132

66216

ĐB

791214

283071

765683

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0212,4
12,9,456
2477,9
36,2,16,1,25,1,9
43,6,788
5-6,1,1,2,61,2
63,3,39,56
734,14,8
89,2,554,2,5,3
9-5-

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 6-11-2025

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 6-11-2025

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

76

99

61

G.7

460

916

363

G.6

3714

9936

8347

4869

0873

8381

4289

1691

3539

G.5

5574

7871

6527

G.4

68846

95853

85720

00976

87424

14013

32235

95556

86363

68430

57269

22531

73967

67608

01449

15184

73484

59961

22730

12342

40439

G.3

07496

77746

77308

39486

14129

17393

G.2

67591

17677

84870

G.1

83264

84399

50822

ĐB

790768

359194

386608

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-8,88
14,36-
20,4-7,9,2
36,50,19,0,9
47,6,6-9,2
536-
60,4,89,3,9,71,3,1
76,4,63,1,70
8-1,69,4,4
96,19,9,41,3

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 5-11-2025

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 5-11-2025

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

06

76

04

G.7

961

282

319

G.6

9487

5769

1389

4747

1277

0146

9977

8092

3791

G.5

8865

7141

1559

G.4

92644

98871

76122

57724

71748

04279

11961

04616

19422

42829

41643

69872

68976

06484

31945

32853

24433

42838

81254

43339

66452

G.3

20474

86456

45585

38067

72716

53416

G.2

88976

22009

08065

G.1

22080

58888

69582

ĐB

767459

457079

539631

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0694
1-69,6,6
22,42,9-
3--3,8,9,1
44,87,6,1,35
56,9-9,3,4,2
61,9,5,175
71,9,4,66,7,2,6,97
87,9,02,4,5,82
9--2,1

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 4-11-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 4-11-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

60

48

28

G.7

979

968

883

G.6

6295

6406

6692

8262

8312

8437

5440

0482

6530

G.5

6791

5483

1716

G.4

69752

90236

56675

44711

91602

23284

63063

18613

41703

18040

29744

28090

11043

97900

46610

06119

09050

82145

20169

95420

50979

G.3

19369

80804

00592

99132

49265

15604

G.2

38576

54750

27203

G.1

45680

34567

11734

ĐB

094402

157236

980288

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
06,2,4,23,04,3
112,36,0,9
2--8,0
367,2,60,4
4-8,0,4,30,5
5200
60,3,98,2,79,5
79,5,6-9
84,033,2,8
95,2,10,2-

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 3-11-2025

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 3-11-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

50

24

85

G.7

253

740

659

G.6

4100

7639

1138

0701

2001

7627

8691

0491

7035

G.5

4034

5969

0960

G.4

09260

32766

46807

01146

25794

31664

81943

65181

64720

45438

61624

15770

88874

70912

07389

08908

87430

79299

46966

23363

07672

G.3

96679

18964

89228

55821

76444

73997

G.2

08591

20092

35296

G.1

49787

27084

11823

ĐB

842823

159591

338191

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
00,71,18
1-2-
234,7,0,4,8,13
39,8,485,0
46,304
50,3-9
60,6,4,490,6,3
790,42
871,45,9
94,12,11,1,9,7,6,1

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 2-11-2025

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 2-11-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

87

51

41

G.7

208

851

612

G.6

4570

1528

1385

3255

6918

9899

3764

4326

6857

G.5

6286

7112

9847

G.4

10197

17799

77504

86857

73099

03363

20852

38417

97126

06209

07161

10905

36124

61405

37096

64733

68210

92212

41230

80738

79770

G.3

96138

21031

19367

87850

16340

64059

G.2

96286

24059

57241

G.1

07484

89226

59645

ĐB

145445

145989

685624

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,49,5,5-
1-8,2,72,0,2
286,4,66,4
38,1-3,0,8
45-1,7,0,1,5
57,21,1,5,0,97,9
631,74
70-0
87,5,6,6,49-
97,9,996

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 1-11-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 1-11-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

48

39

10

22

G.7

050

789

557

001

G.6

0547

1482

8276

9899

4639

8055

5548

3456

9452

9090

9864

8872

G.5

3912

0840

8908

3302

G.4

68833

28879

38136

75798

63073

34046

79770

88405

19171

40133

41282

59731

77860

82866

97107

44274

61872

23632

23987

78595

42283

29051

79062

01251

67754

53318

38141

17518

G.3

17421

04629

51655

68041

48225

18019

40034

53651

G.2

22853

62960

91878

29820

G.1

26168

99412

29593

94050

ĐB

425632

313631

539631

495851

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-58,71,2
1220,98,8
21,9-52,0
33,6,29,9,3,1,12,14
48,7,60,181
50,35,57,6,21,1,4,1,0,1
680,6,0-4,2
76,9,3,014,2,82
829,27,3-
9895,30

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 31-10-2025

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 31-10-2025

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

16

64

91

G.7

306

605

397

G.6

1110

8745

5911

5669

5934

6713

3864

1095

9864

G.5

9483

1122

6022

G.4

61200

27998

11875

35621

46523

26162

28102

56403

96114

03236

46948

16644

58495

70057

28198

56480

26490

96178

77616

26060

47151

G.3

93714

97800

32008

48927

61105

58110

G.2

87633

63001

59948

G.1

62899

11659

77213

ĐB

930283

553465

342489

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
06,0,2,05,3,8,15
16,0,1,43,46,0,3
21,32,72
334,6-
458,48
5-7,91
624,9,54,4,0
75-8
83,3-0,9
98,951,7,5,8,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 30-10-2025

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 30-10-2025

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

14

97

68

G.7

470

707

977

G.6

9219

2090

2331

4392

7064

6363

7938

4354

9899

G.5

8150

9436

6733

G.4

29828

21038

67916

82569

72430

28831

41836

56904

44014

72035

91547

38164

13713

21838

64508

16101

53018

05299

25090

22306

63470

G.3

11564

22236

89961

11372

79587

18459

G.2

61431

18933

01527

G.1

32931

30149

26065

ĐB

045224

227911

222305

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-7,48,1,6,5
14,9,64,3,18
28,4-7
31,8,0,1,6,6,1,16,5,8,38,3
4-7,9-
50-4,9
69,44,3,4,18,5
7027,0
8--7
907,29,9,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 29-10-2025

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 29-10-2025

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

18

54

34

G.7

260

524

209

G.6

3969

5356

1840

8426

3603

6850

3244

8110

6035

G.5

1486

8934

2640

G.4

96063

10557

40008

49401

53672

07061

65540

14831

34140

83726

10729

18594

59274

69867

87151

33046

46615

95554

56501

91036

30836

G.3

76069

26565

81033

07449

07555

25167

G.2

27823

01240

55879

G.1

53665

79281

91232

ĐB

630038

634611

274359

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,139,1
1810,5
234,6,6,9-
384,1,34,5,6,6,2
40,00,9,04,0,6
56,74,01,4,5,9
60,9,3,1,9,5,577
7249
861-
9-4-

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 28-10-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 28-10-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

30

03

90

G.7

495

847

030

G.6

2190

5939

6513

0138

7452

0002

4597

7014

6174

G.5

1937

7680

5655

G.4

87914

05295

00678

50795

00149

60652

80093

37344

22040

81466

22032

71330

35713

27298

09228

11945

18406

04981

16374

93179

24482

G.3

71749

15020

79747

69148

01145

72606

G.2

03225

93188

09136

G.1

74172

13193

13964

ĐB

450066

630243

314521

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-3,26,6
13,434
20,5-8,1
30,9,78,2,00,6
49,97,4,0,7,8,35,5
5225
6664
78,2-4,4,9
8-0,81,2
95,0,5,5,38,30,7

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 27-10-2025

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 27-10-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

55

92

10

G.7

661

544

013

G.6

8176

7642

5543

4061

2003

2254

7656

0847

3101

G.5

4452

3369

1339

G.4

35787

14903

86604

34679

21781

21988

14568

01398

27476

95501

30066

10357

43231

52664

01239

86908

05703

67553

68535

78280

57693

G.3

57607

21883

12352

72835

61758

13636

G.2

96309

06755

51268

G.1

80452

23241

84271

ĐB

586769

278861

206663

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
03,4,7,93,11,8,3
1--0,3
2---
3-1,59,9,5,6
42,34,17
55,2,24,7,2,56,3,8
61,8,91,9,6,4,18,3
76,961
87,1,8,3-0
9-2,83

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 26-10-2025

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 26-10-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

55

96

33

G.7

388

827

843

G.6

8115

4332

8395

1138

4403

2944

8213

5668

7280

G.5

6992

3792

1961

G.4

18428

41543

05465

52298

89680

89932

98159

88221

47085

01060

21299

38054

43511

94566

35442

75049

78436

01354

26943

12928

53790

G.3

70015

17204

04911

06696

91919

26373

G.2

89905

51253

62307

G.1

98323

66790

01337

ĐB

351920

536989

355080

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,537
15,51,13,9
28,3,07,18
32,283,6,7
4343,2,9,3
55,94,34
650,68,1
7--3
88,05,90,0
95,2,86,2,9,6,00