Sổ kết quả miền Nam - Bảng kết quả XSMN 15 ngày trước

Xem
Xem kết quả theo ngày
thang truoc
Hôm nay
thang sau

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 20-11-2024

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 20-11-2024

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

85

99

52

G.7

786

924

217

G.6

6502

2172

6607

1266

1881

5026

8790

5496

7840

G.5

0790

6994

6887

G.4

98940

22403

43604

40800

57302

06271

49381

44673

07283

54124

89388

91665

25049

36906

19733

28087

16256

52495

45873

09075

10743

G.3

73723

05934

51801

16988

06394

23231

G.2

94694

02343

00763

G.1

76322

75386

20402

ĐB

069961

273288

958652

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,7,3,4,0,26,12
1--7
23,24,6,4-
34-3,1
409,30,3
5--2,6,2
616,53
72,133,5
85,6,11,3,8,8,6,87,7
90,49,40,6,5,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 19-11-2024

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 19-11-2024

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

65

01

36

G.7

858

214

863

G.6

1903

6650

4722

3645

9092

2427

1935

5217

5421

G.5

9592

4692

0158

G.4

98351

57458

50603

61561

40603

35671

67641

84113

71073

98433

69871

83325

74440

83817

49761

76866

66560

08899

66653

16928

93727

G.3

79952

35330

74775

43814

76200

48001

G.2

74667

70404

69810

G.1

55039

32553

69328

ĐB

518955

852560

706480

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,3,31,40,1
1-4,3,7,47,0
227,51,8,7,8
30,936,5
415,0-
58,0,1,8,2,538,3
65,1,703,1,6,0
713,1,5-
8--0
922,29

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 18-11-2024

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 18-11-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

28

78

16

G.7

737

496

852

G.6

9218

4476

9941

4205

3792

1909

1306

4375

5993

G.5

9567

1413

4249

G.4

10010

25831

31679

94488

72022

46594

20549

51333

42293

21283

43855

01677

29566

51726

63477

64958

48775

24448

94607

73568

33650

G.3

07499

65839

30639

31992

52793

58208

G.2

47858

49158

60680

G.1

96070

64720

52048

ĐB

233941

901085

807877

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
0-5,96,7,8
18,036
28,26,0-
37,1,93,9-
41,9,1-9,8,8
585,82,8,0
6768
76,9,08,75,7,5,7
883,50
94,96,2,3,23,3

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 17-11-2024

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 17-11-2024

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

48

26

98

G.7

806

721

370

G.6

1420

9461

9506

6182

5600

4095

8489

5295

2116

G.5

0907

0558

9021

G.4

86704

24502

19317

49279

66791

54431

52826

42560

67515

23541

78169

90308

33705

33358

76842

63546

11519

92118

10376

87555

54558

G.3

85158

08199

89963

84048

56253

58569

G.2

32992

01199

02637

G.1

12936

13545

33444

ĐB

271382

833062

688830

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06,6,7,4,20,8,5-
1756,9,8
20,66,11
31,6-7,0
481,8,52,6,4
588,85,8,3
610,9,3,29
79-0,6
8229
91,9,25,98,5

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 16-11-2024

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 16-11-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

27

87

70

86

G.7

453

506

729

617

G.6

2079

2410

2761

5142

0981

1361

8538

1831

3834

2724

0602

2318

G.5

9978

2259

8936

0312

G.4

47422

80253

36017

26417

35143

93079

79829

37493

28323

34155

26524

21556

64909

09612

57892

06793

22708

41369

35466

73450

74450

98800

28149

61935

94469

01052

95743

63454

G.3

32690

51139

25208

46155

85719

60616

49616

82213

G.2

32718

41080

00146

82149

G.1

46361

27596

71279

54221

ĐB

344734

056172

482604

738756

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-6,9,88,42,0
10,7,7,829,67,8,2,6,3
27,2,93,494,1
39,4-8,1,4,65
43269,3,9
53,39,5,6,50,02,4,6
61,119,69
79,8,920,9-
8-7,1,0-6
903,62,3-

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 15-11-2024

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 15-11-2024

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

95

01

63

G.7

478

831

612

G.6

7847

2195

0304

6021

8089

1718

0797

2613

5531

G.5

2380

0325

4407

G.4

11191

09065

84141

29082

96917

72550

25061

87745

73627

37130

93842

31775

69527

89169

13464

35082

17364

27077

79996

49427

30594

G.3

12603

19316

89271

58200

69950

68951

G.2

95153

42002

42961

G.1

62384

89254

25890

ĐB

305220

332825

084786

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,31,0,27
17,682,3
201,5,7,7,57
3-1,01
47,15,2-
50,340,1
65,193,4,4,1
785,17
80,2,492,6
95,5,1-7,6,4,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 14-11-2024

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 14-11-2024

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

91

72

02

G.7

153

087

564

G.6

9931

9500

5890

8297

5254

7627

5237

5429

7601

G.5

5688

1256

6557

G.4

64261

03843

21359

20730

27071

08098

69975

07781

48606

44034

58492

81648

23718

19784

40269

25779

13305

82277

93556

41891

16649

G.3

40276

79509

36127

60539

32083

10310

G.2

39046

36783

43586

G.1

20539

51319

03110

ĐB

687793

350440

259354

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,962,1,5
1-8,90,0
2-7,79
31,0,94,97
43,68,09
53,94,67,6,4
61-4,9
71,5,629,7
887,1,4,33,6
91,0,8,37,21

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 13-11-2024

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 13-11-2024

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

33

49

51

G.7

434

900

104

G.6

6932

3199

3908

9208

9456

7972

5514

4151

6557

G.5

7397

6549

8626

G.4

28988

71890

44840

55940

43305

80063

57393

08919

58201

34812

34490

96880

31695

24462

06314

99814

89462

50613

29332

78423

64160

G.3

31651

48799

52084

06871

26088

79943

G.2

57604

24120

09012

G.1

34897

86830

15113

ĐB

211173

437148

693896

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,5,40,8,14
1-9,24,4,4,3,2,3
2-06,3
33,4,202
40,09,9,83
5161,1,7
6322,0
732,1-
880,48
99,7,0,3,9,70,56

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 12-11-2024

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 12-11-2024

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

65

69

74

G.7

305

026

869

G.6

6272

4561

8244

1149

3079

2664

0502

6767

2581

G.5

8268

9206

3664

G.4

84425

55273

99012

46794

85961

43633

49470

36849

22490

29319

64911

20136

83745

52137

63125

90106

83454

61910

06486

71572

51124

G.3

99070

15594

82576

47118

49154

65305

G.2

90669

30322

44069

G.1

34332

34779

61178

ĐB

980585

941944

613037

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0562,6,5
129,1,80
256,25,4
33,26,77
449,9,5,4-
5--4,4
65,1,8,1,99,49,7,4,9
72,3,0,09,6,94,2,8
85-1,6
94,40-

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 11-11-2024

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 11-11-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

08

14

00

G.7

835

401

484

G.6

5327

8030

3625

4485

4577

2937

1742

4104

5856

G.5

6719

7518

0131

G.4

26210

26325

75044

04280

99885

58037

17856

07948

62140

32639

27071

18154

73901

74981

94620

87109

83084

40403

57950

51701

43558

G.3

54572

36937

06878

32416

03389

60038

G.2

82327

28525

84369

G.1

25602

55030

89258

ĐB

392426

968131

730200

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
08,21,10,4,9,3,1,0
19,04,8,6-
27,5,5,7,650
35,0,7,77,9,0,11,8
448,02
5646,0,8,8
6--9
727,1,8-
80,55,14,4,9
9---

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 10-11-2024

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 10-11-2024

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

00

76

81

G.7

795

500

530

G.6

0576

3683

9995

4891

5512

9770

8895

5233

5731

G.5

2350

7692

2121

G.4

20313

06643

25933

17686

22175

88788

43414

54298

72653

24404

43947

27124

76849

25970

38843

47500

90013

75899

84120

11691

83560

G.3

83381

54363

02720

62888

91900

23446

G.2

29928

17998

54636

G.1

17819

44077

04863

ĐB

323440

319855

909254

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000,40,0
13,4,923
284,01,0
33-0,3,1,6
43,07,93,6
503,54
63-0,3
76,56,0,0,7-
83,6,8,181
95,51,2,8,85,9,1

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 9-11-2024

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 9-11-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

83

67

88

39

G.7

877

407

624

536

G.6

9484

6513

0278

2330

6484

3388

4312

2945

9442

5638

9708

9688

G.5

8907

8924

2825

2662

G.4

83340

12206

26798

37107

24820

93293

97953

77411

30664

40522

86320

59561

54161

70499

51407

49058

60864

73752

32180

50964

87814

85588

73089

28788

31750

34293

97752

81366

G.3

53741

70457

78454

66125

53334

64272

87927

96877

G.2

76378

68194

68138

39397

G.1

23780

91685

94983

49558

ĐB

956097

476512

302648

495197

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
07,6,7778
131,22,4-
204,2,0,54,57
3-04,89,6,8
40,1-5,2,8-
53,748,20,2,8
6-7,4,1,14,42,6
77,8,8-27
83,4,04,8,58,0,38,8,9,8
98,3,79,4-3,7,7

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 8-11-2024

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 8-11-2024

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

67

50

98

G.7

088

374

352

G.6

5276

2049

0374

8739

6002

4106

5442

9969

6579

G.5

9131

5427

7567

G.4

30882

97243

41807

39416

39327

29244

46840

81826

68034

80459

07121

24113

64709

12857

27274

25720

64401

63297

33841

27837

92510

G.3

84609

28324

91382

08202

88472

28614

G.2

47106

24580

71701

G.1

34436

14981

60295

ĐB

605144

241914

165737

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
07,9,62,6,9,21,1
163,40,4
27,47,6,10
31,69,47,7
49,3,4,0,4-2,1
5-0,9,72
67-9,7
76,449,4,2
88,22,0,1-
9--8,7,5

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 7-11-2024

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 7-11-2024

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

90

38

37

G.7

489

924

737

G.6

4862

6823

0586

1676

4333

3489

9607

1842

1506

G.5

4104

0770

9196

G.4

79688

73743

40755

52934

69941

58475

94081

19547

19309

27099

28600

11544

45317

76220

99339

64384

36500

25225

49526

02481

13812

G.3

85882

69606

48060

38492

00618

67719

G.2

79533

67984

38160

G.1

34787

62748

74473

ĐB

244975

128127

333007

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04,69,07,6,0,7
1-72,8,9
234,0,75,6
34,38,37,7,9
43,17,4,82
55--
6200
75,56,03
89,6,8,1,2,79,44,1
909,26

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 6-11-2024

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 6-11-2024

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

24

22

25

G.7

930

791

935

G.6

0718

8508

8200

4393

1073

0174

4663

9903

7935

G.5

1896

4519

1258

G.4

67634

35123

01459

53381

88501

14342

63163

59665

67305

30382

03905

31604

14399

12460

72011

62848

31464

91892

13030

62248

59296

G.3

17003

54733

79195

60463

52336

73312

G.2

43935

99391

64945

G.1

38640

26000

24917

ĐB

158274

388089

103117

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,0,1,35,5,4,03
1891,2,7,7
24,325
30,4,3,5-5,5,0,6
42,0-8,8,5
59-8
635,0,33,4
743,4-
812,9-
961,3,9,5,12,6