Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

Sổ kết quả miền Nam - Bảng kết quả XSMN 15 ngày trước

Xem
Xem kết quả theo ngày
thang truoc
Hôm nay
thang sau

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 16-9-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 16-9-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

82

96

14

G.7

804

972

787

G.6

9990

5031

2652

6535

2281

0720

2290

5256

2190

G.5

9391

4674

7743

G.4

64563

43568

31918

33218

07129

12033

63518

62598

19152

77856

19729

93216

61115

87213

38988

53650

54888

24346

95923

93463

22286

G.3

68312

40454

12194

58569

76678

48210

G.2

74900

75700

40657

G.1

55660

95179

00878

ĐB

390670

537763

047110

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
04,00-
18,8,8,26,5,34,0,0
290,93
31,35-
4--3,6
52,42,66,0,7
63,8,09,33
702,4,98,8
8217,8,8,6
90,16,8,40,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 15-9-2025

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 15-9-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

49

73

72

G.7

119

836

023

G.6

4887

7740

0891

4033

7337

4432

7029

1720

9749

G.5

9487

2734

7712

G.4

75006

57148

07084

11035

95937

11081

08217

20299

69403

33976

68802

32092

06796

75616

13659

29477

80806

91386

52798

57235

62006

G.3

61534

60838

11113

29677

86180

11631

G.2

27621

51812

59018

G.1

92861

58235

24624

ĐB

834299

958227

980359

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
063,26,6
19,76,3,22,8
2173,9,0,4
35,7,4,86,3,7,2,4,55,1
49,0,8-9
5--9,9
61--
7-3,6,72,7
87,7,4,1-6,0
91,99,2,68

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 14-9-2025

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 14-9-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

26

61

30

G.7

065

007

117

G.6

5498

0029

6831

4928

3383

2157

0817

7659

6722

G.5

8671

4573

0129

G.4

87345

71271

81593

40760

49689

97333

70711

70553

63902

08690

14030

28155

64925

38522

55106

23053

82799

38846

20952

31944

88587

G.3

18367

70071

70124

61490

99694

51347

G.2

82014

18458

34476

G.1

49324

81724

40659

ĐB

088640

586873

274803

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-7,26,3
11,4-7,7
26,9,48,5,2,4,42,9
31,300
45,0-6,4,7
5-7,3,5,89,3,2,9
65,0,71-
71,1,13,36
8937
98,30,09,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 13-9-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 13-9-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

78

53

26

98

G.7

132

721

402

845

G.6

1552

8393

8328

9823

1563

7235

0673

7586

0679

6165

6401

3305

G.5

9022

7629

5859

1852

G.4

96135

67873

82271

42453

93841

18480

21794

62447

14058

38876

99002

36679

15655

75639

30668

88757

10040

08856

94345

36212

78094

42130

15607

71845

71650

52876

53614

21310

G.3

28064

64391

31202

10593

82405

34208

89980

84436

G.2

83274

33090

96832

59425

G.1

45028

15863

17307

02139

ĐB

434536

085198

384452

367958

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-2,22,5,8,71,5,7
1--24,0
28,2,81,3,965
32,5,65,920,6,9
4170,55,5
52,33,8,59,7,6,22,0,8
643,385
78,3,1,46,93,96
80-60
93,4,13,0,848

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 12-9-2025

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 12-9-2025

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

99

24

22

G.7

306

691

570

G.6

7094

1823

9686

1270

4555

7664

8554

3090

5558

G.5

8786

0214

1702

G.4

23630

55539

55611

74832

21797

33365

39138

00610

77838

05969

84752

00892

20753

19649

49974

00699

68161

21461

43405

35240

23256

G.3

21397

12194

64316

73450

80283

73326

G.2

21670

03644

96681

G.1

26951

92030

37893

ĐB

743859

492269

754574

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
06-2,5
114,0,6-
2342,6
30,9,2,88,0-
4-9,40
51,95,2,3,04,8,6
654,9,91,1
7000,4,4
86,6-3,1
99,4,7,7,41,20,9,3

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 11-9-2025

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 11-9-2025

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

52

18

76

G.7

131

173

772

G.6

2248

8191

8260

9599

2530

7422

8014

2695

4286

G.5

0464

6392

8293

G.4

33569

77329

44549

34020

49233

74968

07135

12805

52974

48239

30743

41973

16936

55321

18821

83335

65336

60465

52701

44038

45326

G.3

73580

44452

26551

86705

17197

05286

G.2

69222

55222

36934

G.1

83066

50965

62685

ĐB

417121

824097

779229

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-5,51
1-84
29,0,2,12,1,21,6,9
31,3,50,9,65,6,8,4
48,93-
52,21-
60,4,9,8,655
7-3,4,36,2
80-6,6,5
919,2,75,3,7

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 10-9-2025

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 10-9-2025

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

27

92

75

G.7

275

171

609

G.6

6356

5654

5646

0248

3469

5547

7195

2041

3307

G.5

4429

2732

6730

G.4

14612

20141

02268

04467

53853

18072

74401

76004

15099

72408

09371

43611

63098

72655

73594

85499

33466

49862

38439

32328

12086

G.3

65767

27769

00429

82579

04122

95131

G.2

15497

42429

52158

G.1

51504

48393

32611

ĐB

053907

786761

477233

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
01,4,74,89,7
1211
27,99,98,2
3-20,9,1,3
46,18,71
56,4,358
68,7,7,99,16,2
75,21,1,95
8--6
972,9,8,35,4,9

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 9-9-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 9-9-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

72

49

95

G.7

125

336

758

G.6

9681

3525

8784

3348

5878

6122

1357

2135

3554

G.5

6835

6298

7421

G.4

09930

64424

31398

66538

17339

30770

75424

55942

92260

40504

99546

23540

09745

90962

37704

69421

56252

90656

72086

88642

42680

G.3

05032

49852

59970

34857

97698

17569

G.2

58587

46101

85461

G.1

53792

17322

38586

ĐB

198926

637713

098958

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-4,14
1-3-
25,5,4,4,62,21,1
35,0,8,9,265
4-9,8,2,6,0,52
5278,7,4,2,6,8
6-0,29,1
72,08,0-
81,4,7-6,0,6
98,285,8

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 8-9-2025

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 8-9-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

12

09

27

G.7

989

638

341

G.6

6130

6879

4291

4621

2922

2175

9515

3293

6502

G.5

7638

4286

9680

G.4

80569

41512

16142

35713

87573

98158

97674

36062

45284

24532

18265

59133

27760

42473

50754

19280

17963

26829

54657

61403

58691

G.3

63305

76773

51846

22949

30792

98527

G.2

95052

02360

80933

G.1

25108

05568

42232

ĐB

863498

209260

802214

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
05,892,3
12,2,3-5,4
2-1,27,9,7
30,88,2,33,2
426,91
58,2-4,7
692,5,0,0,8,03
79,3,4,35,3-
896,40,0
91,8-3,1,2

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 7-9-2025

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 7-9-2025

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

67

15

75

G.7

347

430

459

G.6

0183

5144

7528

8912

5872

9097

0255

6520

8624

G.5

6877

2127

9311

G.4

73979

78786

89327

24574

96188

57765

31826

09327

07724

51672

44704

50191

63078

43114

09944

71452

96937

33436

28256

32576

92619

G.3

89249

35517

92259

71466

99580

03215

G.2

04356

59396

33833

G.1

88669

45382

10291

ĐB

019833

116382

061699

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-4-
175,2,41,9,5
28,7,67,7,40,4
3307,6,3
47,4,9-4
5699,5,2,6
67,5,96-
77,9,42,2,85,6
83,6,82,20
9-7,1,61,9

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 6-9-2025

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 6-9-2025

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

37

50

65

50

G.7

912

104

682

006

G.6

3898

2488

9567

8805

3509

1777

4815

3739

8225

3899

5462

5674

G.5

4294

9733

3384

8822

G.4

86140

05176

34514

81899

17050

88036

61598

40772

98805

70754

60430

32598

52461

76830

86836

24813

86996

38960

42392

47915

83514

80473

56203

79525

62040

45422

68198

66944

G.3

64909

84364

07101

43510

58572

27551

55964

39956

G.2

92572

84103

15589

79801

G.1

56521

22798

76430

10277

ĐB

001472

032484

870726

313260

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
094,5,9,5,1,3-6,3,1
12,405,3,5,4-
21-5,62,5,2
37,63,0,09,6,0-
40--0,4
500,410,6
67,415,02,4,0
76,2,27,224,3,7
8842,4,9-
98,4,9,88,86,29,8

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 5-9-2025

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 5-9-2025

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

19

82

45

G.7

016

215

004

G.6

8533

2292

0376

0732

1087

6660

5457

1062

9504

G.5

9484

3414

8313

G.4

61392

17412

92094

11675

48717

99900

70650

78397

13780

03111

43509

43873

15471

03998

54070

44286

73502

39040

40134

28884

58735

G.3

94245

63583

28415

79320

43897

32663

G.2

67253

06772

24262

G.1

50203

92632

98937

ĐB

976222

527832

451925

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,394,4,2
19,6,2,75,4,1,53
2205
332,2,24,5,7
45-5,0
50,3-7
6-02,3,2
76,53,1,20
84,32,7,06,4
92,2,47,87

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 4-9-2025

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 4-9-2025

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

98

26

24

G.7

305

548

693

G.6

7939

5878

5484

5083

0456

5450

8507

7631

4238

G.5

6345

6390

0359

G.4

97550

99510

91726

27361

34396

13234

68027

88238

09514

47954

60976

22032

83137

16391

14048

84866

20180

53952

52823

32910

12884

G.3

42916

32303

45924

70637

17250

23101

G.2

28250

34347

26217

G.1

40661

21509

17828

ĐB

174550

916474

626079

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05,397,1
10,640,7
26,76,44,3,8
39,48,2,7,71,8
458,78
50,0,06,0,49,2,0
61,1-6
786,49
8430,4
98,60,13

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 3-9-2025

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 3-9-2025

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

29

82

29

G.7

523

454

215

G.6

3681

9762

8513

1640

3881

7547

4897

2320

7740

G.5

6695

9919

1751

G.4

44950

72070

64108

53747

87761

90092

87121

96939

62680

09731

09608

07652

99083

80685

76524

98226

03711

19183

27804

81996

04038

G.3

27559

21912

46427

62230

51115

78008

G.2

23538

94568

06400

G.1

54049

48314

13214

ĐB

674288

130132

500693

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0884,8,0
13,29,45,1,5,4
29,3,179,0,4,6
389,1,0,28
47,90,70
50,94,21
62,18-
70--
81,82,1,0,3,53
95,2-7,6,3

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 2-9-2025

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 2-9-2025

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

15

12

57

G.7

655

661

086

G.6

5474

7631

1651

5634

3186

6126

6148

0398

5553

G.5

0971

8619

6995

G.4

65073

03433

39549

81068

16023

78570

77076

03259

27443

16424

19853

83177

36954

68198

15307

75312

31515

33576

67725

86946

90859

G.3

99503

42872

81635

70302

43368

05105

G.2

28266

11834

90202

G.1

62420

33349

42617

ĐB

855159

598984

339113

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0327,5,2
152,92,5,7,3
23,06,45
31,34,5,4-
493,98,6
55,1,99,3,47,3,9
68,618
74,1,3,0,6,276
8-6,46
9-88,5