Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

Sổ kết quả miền Nam - Bảng kết quả XSMN 15 ngày trước

Xem
Xem kết quả theo ngày
thang truoc
Hôm nay
thang sau

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 21-10-2024

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 21-10-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

19

70

96

G.7

083

012

449

G.6

9368

0308

2655

2006

8887

9992

1894

4748

3353

G.5

1494

9347

5492

G.4

11856

73671

87030

46402

04680

00535

64868

70487

63514

37871

08050

26423

86439

08965

73710

16849

93800

50711

60964

65235

30294

G.3

31016

76145

91048

46362

15664

92530

G.2

34576

99660

19033

G.1

83925

87221

98535

ĐB

069169

197268

378297

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
08,260
19,62,40,1
253,1-
30,595,0,3,5
457,89,8,9
55,603
68,8,95,2,0,84,4
71,60,1-
83,07,7-
9426,4,2,4,7

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 20-10-2024

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 20-10-2024

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

89

32

76

G.7

882

479

729

G.6

8422

3392

2796

4466

4242

8509

1547

6895

5504

G.5

5751

9896

1217

G.4

08409

06156

55313

12385

21312

68752

60295

62389

75844

57414

03936

93888

53068

64979

76874

82601

34658

34969

68354

62292

71848

G.3

23973

22280

21081

21510

60060

63032

G.2

82676

54672

22121

G.1

16833

91376

77351

ĐB

019804

969030

521527

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,494,1
13,24,07
22-9,1,7
332,6,02
4-2,47,8
51,6,2-8,4,1
6-6,89,0
73,69,9,2,66,4
89,2,5,09,8,1-
92,6,565,2

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 19-10-2024

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 19-10-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

93

34

05

90

G.7

124

027

857

527

G.6

2346

5490

2154

1593

4907

5399

7895

4916

3639

3169

8050

5059

G.5

4493

6795

6350

8667

G.4

02685

33385

12007

44924

25789

28829

63510

56783

30328

87731

00420

38201

57967

69518

45733

12204

69521

48462

11001

45298

35170

33000

84068

90248

64377

02433

35169

93282

G.3

77163

21052

65392

43707

27094

99318

34598

81624

G.2

75222

20049

89002

08542

G.1

16189

25871

28519

47685

ĐB

527967

208012

252139

550248

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
077,1,75,4,1,20
108,26,8,9-
24,4,9,27,8,017,4
3-4,19,3,93
469-8,2,8
54,2-7,00,9
63,7729,7,8,9
7-107
85,5,9,93-2,5
93,0,33,9,5,25,8,40,8

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 18-10-2024

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 18-10-2024

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

96

18

87

G.7

691

773

143

G.6

9890

9917

0379

8843

6702

5831

4091

9649

7821

G.5

7619

0165

1974

G.4

85112

49721

60672

93345

21485

57621

92777

13032

79682

08524

75578

94825

40066

08333

24689

55406

91967

26748

15892

73511

30430

G.3

52366

01483

36863

87779

77087

65264

G.2

07493

58732

16762

G.1

01328

03364

52717

ĐB

075360

847413

534460

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-26
17,9,28,31,7
21,1,84,51
3-1,2,3,20
4533,9,8
5---
66,05,6,3,47,4,2,0
79,2,73,8,94
85,327,9,7
96,1,0,3-1,2

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 17-10-2024

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 17-10-2024

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

81

25

19

G.7

950

317

952

G.6

6063

0795

4938

3972

7222

7021

8914

7905

4843

G.5

2732

7103

0872

G.4

50987

29097

93274

89496

63040

79215

16676

67710

85918

31316

66784

63922

21676

71774

34934

14115

05437

20041

39255

14630

98817

G.3

41362

84656

89848

01940

53903

40288

G.2

34506

01109

47379

G.1

31208

96938

39335

ĐB

185966

628093

310585

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
06,83,95,3
157,0,8,69,4,5,7
2-5,2,1,2-
38,284,7,0,5
408,03,1
50,6-2,5
63,2,6--
74,62,6,42,9
81,748,5
95,7,63-

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 16-10-2024

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 16-10-2024

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

19

97

66

G.7

584

823

511

G.6

0955

8215

6229

8261

7602

4778

7314

3348

8852

G.5

4075

9714

3052

G.4

18245

38274

87112

64095

56281

98187

09397

40328

19830

86096

37446

16629

78958

57833

48105

41199

35358

46832

90985

82291

62994

G.3

03130

62484

45272

35929

81092

56541

G.2

70518

42698

16273

G.1

33411

13109

14621

ĐB

190561

377467

551554

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-2,95
19,5,2,8,141,4
293,8,9,91
300,32
4568,1
5582,2,8,4
611,76
75,48,23
84,1,7,4-5
95,77,6,89,1,4,2

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 15-10-2024

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 15-10-2024

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

59

04

43

G.7

980

276

695

G.6

4723

5908

8008

1283

6984

1080

9843

6055

0241

G.5

6181

2736

4842

G.4

64960

76863

40162

33625

45180

32925

50068

50329

34103

76879

51991

50687

37546

46112

89415

56978

34253

91256

75073

08460

87815

G.3

67725

91297

63116

70460

46437

22534

G.2

19432

89504

49321

G.1

16589

34131

96964

ĐB

449286

283035

785015

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
08,84,3,4-
1-2,65,5,5
23,5,5,591
326,1,57,4
4-63,3,1,2
59-5,3,6
60,3,2,800,4
7-6,98,3
80,1,0,9,63,4,0,7-
9715

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 14-10-2024

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 14-10-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

29

65

90

G.7

134

371

708

G.6

1596

7597

4076

7594

1737

0875

8406

6106

9096

G.5

6194

8101

9930

G.4

88499

70256

39475

73142

61608

19556

04710

31683

41680

46660

46345

78395

07701

32918

77415

96983

97324

58352

71779

36854

51632

G.3

23867

68504

73446

26265

41004

33462

G.2

63283

53367

86426

G.1

87285

55349

78226

ĐB

111170

902602

782537

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
08,41,1,28,6,6,4
1085
29-4,6,6
3470,2,7
425,6,9-
56,6-2,4
675,0,5,72
76,5,01,59
83,53,03
96,7,4,94,50,6

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 13-10-2024

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 13-10-2024

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

12

34

90

G.7

344

183

956

G.6

8820

4942

4216

0091

4321

7960

4780

3160

7132

G.5

5430

7606

2250

G.4

12184

87498

05938

86849

98959

67999

64175

47595

47859

02958

22556

86563

14660

68117

86854

73516

39925

73118

88966

24142

33592

G.3

66563

93919

06012

68666

03468

48928

G.2

36051

38085

54685

G.1

20017

21688

77996

ĐB

061586

757785

474036

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-6-
12,6,9,77,26,8
2015,8
30,842,6
44,2,9-2
59,19,8,66,0,4
630,3,0,60,6,8
75--
84,63,5,8,50,5
98,91,50,2,6

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 12-10-2024

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 12-10-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

63

83

89

36

G.7

592

907

884

439

G.6

6452

6714

0917

3721

5582

9798

7623

1552

6154

4978

9790

3653

G.5

8141

0100

7575

6424

G.4

31814

64309

68127

94551

87974

89196

88588

91405

78944

75505

60506

88583

62188

98566

55257

13733

43136

37629

25950

74256

13624

09273

32525

79308

54696

41917

06170

86069

G.3

78441

81577

71193

28798

70816

13536

72092

16885

G.2

97039

29101

53055

57533

G.1

97440

16141

53933

87043

ĐB

876081

263401

261289

243006

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
097,0,5,5,6,1,1-8,6
14,7,4-67
2713,9,44,5
39-3,6,6,36,9,3
41,1,04,1-3
52,1-2,4,7,0,6,53
636-9
74,7-58,3,0
88,13,2,3,89,4,95
92,68,3,8-0,6,2

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 11-10-2024

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 11-10-2024

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

41

17

19

G.7

814

524

902

G.6

7107

2995

4430

6830

0615

9664

5168

3469

1133

G.5

3291

1055

5701

G.4

05559

46607

76320

79685

87467

82127

84332

62915

18857

02062

56397

10253

69080

12445

25899

38894

92091

53564

03862

17176

76111

G.3

47861

70578

00746

91808

09724

64851

G.2

78571

30465

34239

G.1

11386

03599

96001

ĐB

899951

772769

441351

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
07,782,1,1
147,5,59,1
20,744
30,203,9
415,6-
59,15,7,31,1
67,14,2,5,98,9,4,2
78,1-6
85,60-
95,17,99,4,1

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 10-10-2024

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 10-10-2024

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

88

87

25

G.7

873

160

607

G.6

6845

3279

4801

2893

6721

6378

6141

0403

9684

G.5

5073

3775

6256

G.4

46714

29735

55007

23798

01816

28707

88688

87597

43929

70306

06034

09134

41424

53655

21057

94452

91428

06042

23577

86078

92511

G.3

00638

08166

90679

17804

47124

77101

G.2

64826

52497

10082

G.1

83293

87117

18530

ĐB

266550

888782

509945

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
01,7,76,47,3,1
14,671
261,9,45,8,4
35,84,40
45-1,2,5
5056,7,2
660-
73,9,38,5,97,8
88,87,24,2
98,33,7,7-

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 9-10-2024

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 9-10-2024

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

68

31

17

G.7

526

693

751

G.6

8549

1374

6194

8711

7560

9740

8904

9516

6538

G.5

8896

0386

9354

G.4

18022

52852

32807

88154

38035

27116

31410

43827

75480

22802

13574

95910

84753

28583

46279

36735

81794

53505

70644

30739

85507

G.3

40185

89498

93755

50956

34638

36862

G.2

08706

24551

67819

G.1

52708

59660

79626

ĐB

615121

593381

433093

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
07,6,824,5,7
16,01,07,6,9
26,2,176
3518,5,9,8
4904
52,43,5,6,11,4
680,02
7449
856,0,3,1-
94,6,834,3

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 8-10-2024

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 8-10-2024

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

00

35

97

G.7

711

867

489

G.6

1616

6340

3813

3169

0469

8614

6919

7275

0979

G.5

7062

8104

5130

G.4

14037

31267

40858

48666

77520

90676

49298

42386

30036

76119

79682

08112

43781

89238

47802

51272

70609

16833

03521

10377

69941

G.3

23015

83920

42800

90827

31036

17044

G.2

39753

14386

43123

G.1

49627

74484

48973

ĐB

559460

626445

199047

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
004,02,9
11,6,3,54,9,29
20,0,771,3
375,6,80,3,6
4051,4,7
58,3--
62,7,6,07,9,9-
76-5,9,2,7,3
8-6,2,1,6,49
98-7

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 7-10-2024

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 7-10-2024

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

92

69

85

G.7

603

900

134

G.6

4199

5056

8731

5899

4644

0172

3800

2085

7912

G.5

2369

3846

5362

G.4

51386

75166

33333

92774

41520

31373

61529

16462

10038

52699

90261

75341

60812

30264

78049

34975

98386

39225

03748

32362

13265

G.3

34156

01328

14342

41421

14569

94431

G.2

97517

43121

39220

G.1

32281

39451

80509

ĐB

233694

951328

778887

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
0300,9
1722
20,9,81,1,85,0
31,384,1
4-4,6,1,29,8
56,61-
69,69,2,1,42,2,5,9
74,325
86,1-5,5,6,7
92,9,49,9-