Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 10-12-2024
XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 10/12/2024
Mã | 1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB 13YB 16YB |
ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 95852 04598 |
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 | 8422 2567 3016 4035 |
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 | 317 559 030 |
G.7 | 90 03 86 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,2,3 |
1 | 4,6,7 |
2 | 2,0,0 |
3 | 5,9,0 |
4 | 5,5,7 |
5 | 2,9 |
6 | 0,4,7,2 |
7 | - |
8 | 6 |
9 | 8,8,2,3,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,2,3,9,2 | 0 |
- | 1 |
5,0,2,9,6 | 2 |
9,0 | 3 |
1,6 | 4 |
4,4,3 | 5 |
1,8 | 6 |
6,4,1 | 7 |
9,0,9 | 8 |
3,5 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 11-12-2024
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/12/2024
Giải | Mã: DNA | Mã: KH |
---|---|---|
G.8 | 67 | 88 |
G.7 | 946 | 440 |
G.6 | 4885 2474 7858 | 7995 0010 7973 |
G.5 | 5923 | 8631 |
G.4 | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 | 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
G.3 | 69327 27753 | 06079 10015 |
G.2 | 81774 | 63849 |
G.1 | 27912 | 91112 |
ĐB | 393667 | 261394 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 0 |
1 | 4,2 | 0,5,2 |
2 | 3,7,7 | - |
3 | - | 1 |
4 | 6 | 0,1,9 |
5 | 8,3,3 | 7,4 |
6 | 7,6,2,1,7 | 6,6,4 |
7 | 4,4 | 3,9 |
8 | 5 | 8 |
9 | - | 5,4 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 11-12-2024
XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 11/12/2024
Giải | Mã: DN | Mã: CT | Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 07 | 43 |
G.7 | 333 | 322 | 025 |
G.6 | 4207 0053 3871 | 2911 2305 7418 | 4163 8791 8379 |
G.5 | 2887 | 7299 | 5098 |
G.4 | 30117 87953 21713 07528 88377 42329 69363 | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 | 38340 22590 79258 94603 61213 01002 46772 |
G.3 | 73478 17202 | 74649 60341 | 94025 46563 |
G.2 | 67405 | 99741 | 27304 |
G.1 | 25839 | 93985 | 59989 |
ĐB | 496276 | 389854 | 739921 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7,2,5 | 7,5,8 | 3,2,4 |
1 | 7,3 | 1,8,1 | 3 |
2 | 6,8,9 | 2,4 | 5,5,1 |
3 | 3,9 | 0 | - |
4 | - | 9,1,1 | 3,0 |
5 | 3,3 | 1,4 | 8 |
6 | 3 | - | 3,3 |
7 | 1,7,8,6 | - | 9,2 |
8 | 7 | 0,3,5 | 9 |
9 | - | 9 | 1,8,0 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN