Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền bắc - KQXSMB ngày 24-3-2023
Mã |
2PQ 3PQ 6PQ 11PQ 14PQ 15PQ |
ĐB |
48657 |
G.1 |
92279 |
G.2 |
26169 82385 |
G.3 |
98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.4 |
1952 2895 1644 0040 |
G.5 |
0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.6 |
946 859 135 |
G.7 |
72 04 96 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,2,6,4,1 |
1 | - |
2 | - |
3 | 5 |
4 | 1,4,0,9,9,6 |
5 | 7,4,6,2,6,2,9 |
6 | 9 |
7 | 9,2 |
8 | 5,3,5 |
9 | 5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
4,0 | 1 |
5,5,0,7 | 2 |
8 | 3 |
5,0,4,0 | 4 |
8,8,9,3 | 5 |
5,5,0,4,9 | 6 |
5 | 7 |
- | 8 |
7,6,4,4,5 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền trung - KQXSMT ngày 24-3-2023
Giải |
Mã: GL |
Mã: NT |
---|---|---|
G.8 |
47 |
97 |
G.7 |
347 |
062 |
G.6 |
8268 3843 5789 |
9078 0907 4674 |
G.5 |
4169 |
9545 |
G.4 |
15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 |
37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
G.3 |
83570 73422 |
71550 68852 |
G.2 |
47055 |
10299 |
G.1 |
16417 |
94081 |
ĐB |
821480 |
396334 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 7,3 |
1 | 4,9,7 | - |
2 | 2 | - |
3 | 9,2 | 8,0,4 |
4 | 7,7,3 | 5,3 |
5 | 2,5 | 0,2 |
6 | 8,9,0 | 2 |
7 | 0 | 8,4,2,0 |
8 | 9,0 | 1 |
9 | 8 | 7,5,9 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Dự đoán XSMT
- Tham khảo Thống kê lồng cầu XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền nam - KQXSMN ngày 24-3-2023
Giải |
Mã: VL |
Mã: BD |
Mã: TV |
---|---|---|---|
G.8 |
60 |
07 |
25 |
G.7 |
270 |
841 |
495 |
G.6 |
5113 0043 8767 |
5807 8483 3698 |
8229 3529 8161 |
G.5 |
3791 |
3491 |
4454 |
G.4 |
51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 |
55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 |
25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 |
G.3 |
73919 32251 |
73233 42157 |
06416 68542 |
G.2 |
44166 |
02992 |
10200 |
G.1 |
69618 |
81629 |
35515 |
ĐB |
450166 |
978152 |
967050 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 7,7,3,9 | 5,0 |
1 | 3,9,8 | - | 3,6,5 |
2 | - | 3,9 | 5,9,9 |
3 | - | 3 | 2,5,1 |
4 | 3,8,4 | 1,5 | 5,2 |
5 | 3,1 | 8,7,2 | 4,0 |
6 | 0,7,7,6,6 | - | 1 |
7 | 0 | 0 | 6 |
8 | - | 3 | - |
9 | 1,7,0 | 8,1,7,2 | 5 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Dự đoán XSMN
- Tham khảo Thống kê lồng cầu XSMN