Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 6-12-2023
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 06/12/2023
Mã | 3CR 7CR 9CR 12CR 13CR 14CR 15CR 19CR |
ĐB | 93178 |
G.1 | 49592 |
G.2 | 64119 45960 |
G.3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.4 | 7688 4100 2489 4062 |
G.5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.6 | 258 412 013 |
G.7 | 08 11 61 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,8,8 |
1 | 9,1,7,2,3,1 |
2 | 7,7,7 |
3 | 7,4 |
4 | 4,5 |
5 | 8 |
6 | 0,2,1,1 |
7 | 8 |
8 | 0,9,8,9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,8,0 | 0 |
1,6,1,6 | 1 |
9,6,1 | 2 |
1 | 3 |
4,3 | 4 |
4 | 5 |
- | 6 |
3,2,2,1,2 | 7 |
7,8,0,5,0 | 8 |
1,8,8 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 6-12-2023
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 06/12/2023
Giải | Mã: DNA | Mã: KH |
---|---|---|
G.8 | 72 | 28 |
G.7 | 400 | 503 |
G.6 | 9602 9957 9125 | 4504 5537 9585 |
G.5 | 5924 | 9157 |
G.4 | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
G.3 | 42077 64444 | 59226 84942 |
G.2 | 32854 | 31626 |
G.1 | 19976 | 93134 |
ĐB | 722917 | 443916 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,2 | 3,4 |
1 | 7 | 6,6 |
2 | 5,4 | 8,6,6 |
3 | - | 7,4,2,4 |
4 | 8,4 | 2 |
5 | 7,9,2,6,4 | 7,8,8 |
6 | 5 | - |
7 | 2,7,6 | - |
8 | - | 5 |
9 | 7,5 | 9,2 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 6-12-2023
XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 06/12/2023
Giải | Mã: DN | Mã: CT | Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 70 | 84 |
G.7 | 694 | 212 | 842 |
G.6 | 6911 8521 4071 | 9417 5711 0405 | 5825 9059 8601 |
G.5 | 4316 | 0915 | 5368 |
G.4 | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 | 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458 |
G.3 | 34889 10520 | 66696 27905 | 39678 48069 |
G.2 | 34263 | 42591 | 50876 |
G.1 | 09223 | 39360 | 58135 |
ĐB | 291649 | 488382 | 084716 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 5,5 | 1,5 |
1 | 1,6 | 2,7,1,5 | 6 |
2 | 1,0,3 | - | 5 |
3 | - | - | 5 |
4 | 9 | - | 2,7 |
5 | 3 | 9,6 | 9,3,7,8 |
6 | 7,8,3 | 3,5,6,0 | 8,9 |
7 | 1 | 0,7 | 1,2,8,6 |
8 | 1,5,9 | 2 | 4 |
9 | 4,6 | 1,6,1 | - |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN