Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 26-7-2024
XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 26/07/2024
Mã | 3QN 4QN 6QN 9QN 11QN 12QN 13QN 18QN |
ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 38996 19224 |
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.4 | 8612 6589 9332 9787 |
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.6 | 726 321 774 |
G.7 | 37 66 47 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 3,2,6 |
2 | 4,8,2,6,1 |
3 | 2,2,9,6,7 |
4 | 3,7 |
5 | 5 |
6 | 7,8,6,6 |
7 | 4,0 |
8 | 2,9,7 |
9 | 6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
2 | 1 |
3,8,1,3,2 | 2 |
1,4 | 3 |
2,7 | 4 |
5 | 5 |
9,6,3,1,2,6 | 6 |
6,8,3,4 | 7 |
2,6 | 8 |
8,3,9 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 26-7-2024
XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/07/2024
Giải | Mã: GL | Mã: NT |
---|---|---|
G.8 | 07 | 87 |
G.7 | 083 | 281 |
G.6 | 5521 7942 3890 | 2680 3292 6301 |
G.5 | 2021 | 8355 |
G.4 | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
G.3 | 40311 77238 | 72323 76034 |
G.2 | 49721 | 33493 |
G.1 | 48977 | 80242 |
ĐB | 126721 | 715291 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 1 |
1 | 1 | 4 |
2 | 1,1,4,1,1 | 3,3 |
3 | 8 | 6,0,4 |
4 | 2,8 | 2 |
5 | 1 | 5 |
6 | 2,8 | - |
7 | 7 | 1 |
8 | 3 | 7,1,0,9,5 |
9 | 0,4,9 | 2,3,1 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 26-7-2024
XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 26/07/2024
Giải | Mã: VL | Mã: BD | Mã: TV |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 88 | 49 |
G.7 | 912 | 133 | 274 |
G.6 | 4473 6587 6016 | 2321 9714 6778 | 2222 3181 6752 |
G.5 | 5105 | 4780 | 0413 |
G.4 | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
G.3 | 43801 55721 | 12892 13723 | 64275 33629 |
G.2 | 42969 | 80970 | 86947 |
G.1 | 06538 | 12320 | 51417 |
ĐB | 661544 | 277304 | 753133 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,1 | 8,4 | 7 |
1 | 2,6 | 4 | 3,7 |
2 | 2,6,1 | 1,5,3,0 | 2,9 |
3 | 8 | 3,8 | 4,3 |
4 | 0,4 | - | 9,6,2,7 |
5 | - | - | 2 |
6 | 5,4,9 | 8 | 1,8 |
7 | 3 | 8,6,3,0 | 4,5 |
8 | 7,8,9 | 8,0,0 | 1 |
9 | 6 | 2 | 8 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN