Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 20-11-2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 20/11/2024
Mã | 2XC 6XC 8XC 9XC 11XC 13XC 14XC 15XC |
ĐB | 31634 |
G.1 | 98485 |
G.2 | 47877 18544 |
G.3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.4 | 5051 1354 7228 8352 |
G.5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.6 | 520 976 681 |
G.7 | 57 62 93 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 9 |
2 | 0,5,8,0 |
3 | 4 |
4 | 4,7,4 |
5 | 1,4,2,7 |
6 | 2 |
7 | 7,3,9,3,6 |
8 | 5,1 |
9 | 6,1,2,6,3,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2 | 0 |
9,5,8 | 1 |
5,9,6 | 2 |
7,7,9 | 3 |
3,4,5,4 | 4 |
8,2 | 5 |
9,9,7 | 6 |
7,4,5 | 7 |
2 | 8 |
7,1,9 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 20-11-2024
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 20/11/2024
Giải | Mã: DNA | Mã: KH |
---|---|---|
G.8 | 01 | 81 |
G.7 | 923 | 670 |
G.6 | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
G.5 | 9897 | 9499 |
G.4 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
G.3 | 31509 02644 | 49027 18784 |
G.2 | 96699 | 76544 |
G.1 | 67266 | 54587 |
ĐB | 447652 | 451065 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,2,9,0,9 | 5,5 |
1 | 0,9,9 | 3 |
2 | 3 | 6,2,7 |
3 | - | - |
4 | 4 | 1,5,4 |
5 | 2 | - |
6 | 4,8,1,6 | 5 |
7 | - | 0 |
8 | - | 1,7,0,3,4,7 |
9 | 7,6,9 | 9 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 20-11-2024
XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 20/11/2024
Giải | Mã: DN | Mã: CT | Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 99 | 52 |
G.7 | 786 | 924 | 217 |
G.6 | 6502 2172 6607 | 1266 1881 5026 | 8790 5496 7840 |
G.5 | 0790 | 6994 | 6887 |
G.4 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 |
G.3 | 73723 05934 | 51801 16988 | 06394 23231 |
G.2 | 94694 | 02343 | 00763 |
G.1 | 76322 | 75386 | 20402 |
ĐB | 069961 | 273288 | 958652 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,7,3,4,0,2 | 6,1 | 2 |
1 | - | - | 7 |
2 | 3,2 | 4,6,4 | - |
3 | 4 | - | 3,1 |
4 | 0 | 9,3 | 0,3 |
5 | - | - | 2,6,2 |
6 | 1 | 6,5 | 3 |
7 | 2,1 | 3 | 3,5 |
8 | 5,6,1 | 1,3,8,8,6,8 | 7,7 |
9 | 0,4 | 9,4 | 0,6,5,4 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN