Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 19-4-2024
XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 19/04/2024
Mã | |
ĐB | ... |
G.1 | 38838 |
G.2 | 43774 91819 |
G.3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G.4 | 1370 ... ... ... |
G.5 | ... ... ... ... ... ... |
G.6 | ... ... ... |
G.7 | ... ... ... ... |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 9,4 |
2 | 4 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 8,9 |
6 | - |
7 | 4,1,0 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
7 | 1 |
- | 2 |
4 | 3 |
7,2,1 | 4 |
- | 5 |
- | 6 |
- | 7 |
3,5 | 8 |
1,5 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 19-4-2024
XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 19/04/2024
Giải | Mã: GL | Mã: NT |
---|---|---|
G.8 | 87 | 30 |
G.7 | 360 | 604 |
G.6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 8515 | 1437 |
G.4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G.2 | 85777 | 62139 |
G.1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,1 | 4,0 |
1 | 5,3 | 1 |
2 | 6 | 8 |
3 | 6 | 0,7,7,3,9 |
4 | 9 | 6 |
5 | 2 | 6,8 |
6 | 0,3 | 9,9 |
7 | 7 | - |
8 | 7,4,3 | 7,1 |
9 | 4,3,6,1 | 8,6 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 19-4-2024
XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 19/04/2024
Giải | Mã: VL | Mã: BD | Mã: TV |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 22 | 31 |
G.7 | 935 | 179 | 367 |
G.6 | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
G.5 | 3216 | 8626 | 0659 |
G.4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G.3 | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
G.2 | 21129 | 14202 | 62100 |
G.1 | 87067 | 50877 | 38926 |
ĐB | 078640 | 925135 | 538064 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,3,2 | 2,2 | 9,6,5,0 |
1 | 6 | 5,5 | - |
2 | 0,9 | 2,6 | 6 |
3 | 5,4,0 | 9,5 | 1,5 |
4 | 2,0 | 4,6 | - |
5 | 0,0 | 4 | 4,9,2,6 |
6 | 7 | 5 | 7,2,8,4 |
7 | 1 | 9,7 | 4 |
8 | - | 6 | 2,9 |
9 | 7,3,4 | 7,2,8 | - |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN