Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 2-9-2025
XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 02/09/2025
Mã | 1ML 3ML 5ML 10ML 11ML 15ML |
ĐB | 35079 |
G.1 | 61768 |
G.2 | 29962 33026 |
G.3 | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
G.4 | 0671 2459 0302 6180 |
G.5 | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
G.6 | 423 682 886 |
G.7 | 08 57 69 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5,8 |
1 | 4,5 |
2 | 6,5,5,9,3 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 9,7 |
6 | 8,2,4,3,3,9 |
7 | 9,1 |
8 | 0,2,6 |
9 | 6,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,3 | 0 |
9,7 | 1 |
6,0,8 | 2 |
6,6,2 | 3 |
6,4,1 | 4 |
2,2,1,0 | 5 |
2,9,8 | 6 |
5 | 7 |
6,0 | 8 |
7,2,5,6 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 2-9-2025
XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 02/09/2025
Giải | Mã: DLK | Mã: QNA |
---|---|---|
G.8 | 82 | 32 |
G.7 | 050 | 969 |
G.6 | 7328 4705 3273 | 7553 5560 7791 |
G.5 | 7908 | 4891 |
G.4 | 60450 64647 79243 77334 46192 69593 23711 | 27583 24000 36385 68506 64870 18300 06254 |
G.3 | 49075 04284 | 69959 39999 |
G.2 | 97320 | 91301 |
G.1 | 76729 | 98370 |
ĐB | 171688 | 422848 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8 | 0,6,0,1 |
1 | 1 | - |
2 | 8,0,9 | - |
3 | 4 | 2 |
4 | 7,3 | 8 |
5 | 0,0 | 3,4,9 |
6 | - | 9,0 |
7 | 3,5 | 0,0 |
8 | 2,4,8 | 3,5 |
9 | 2,3 | 1,1,9 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 2-9-2025
XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 02/09/2025
Giải | Mã: BTR | Mã: VT | Mã: BL |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 12 | 57 |
G.7 | 655 | 661 | 086 |
G.6 | 5474 7631 1651 | 5634 3186 6126 | 6148 0398 5553 |
G.5 | 0971 | 8619 | 6995 |
G.4 | 65073 03433 39549 81068 16023 78570 77076 | 03259 27443 16424 19853 83177 36954 68198 | 15307 75312 31515 33576 67725 86946 90859 |
G.3 | 99503 42872 | 81635 70302 | 43368 05105 |
G.2 | 28266 | 11834 | 90202 |
G.1 | 62420 | 33349 | 42617 |
ĐB | 855159 | 598984 | 339113 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 | 2 | 7,5,2 |
1 | 5 | 2,9 | 2,5,7,3 |
2 | 3,0 | 6,4 | 5 |
3 | 1,3 | 4,5,4 | - |
4 | 9 | 3,9 | 8,6 |
5 | 5,1,9 | 9,3,4 | 7,3,9 |
6 | 8,6 | 1 | 8 |
7 | 4,1,3,0,6,2 | 7 | 6 |
8 | - | 6,4 | 6 |
9 | - | 8 | 8,5 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN