Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 26-3-2025
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 26/03/2025
Mã | 1CB 3CB 6CB 8CB 9CB 12CB 13CB 14CB |
ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 50718 86217 |
G.3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G.4 | 8865 5642 4531 1031 |
G.5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G.6 | 997 225 507 |
G.7 | 76 90 22 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,2,9,7 |
1 | 8,8,7,9 |
2 | 4,5,2 |
3 | 1,1 |
4 | 2,5 |
5 | 0,9,2 |
6 | 8,5 |
7 | 5,6 |
8 | 4,7 |
9 | 3,7,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,9 | 0 |
3,3 | 1 |
4,0,2,5 | 2 |
9,0 | 3 |
2,8 | 4 |
6,4,7,2 | 5 |
7 | 6 |
1,8,9,0 | 7 |
1,1,6 | 8 |
5,1,0 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 26-3-2025
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 26/03/2025
Giải | Mã: DNA | Mã: KH |
---|---|---|
G.8 | 38 | 53 |
G.7 | 925 | 099 |
G.6 | 8943 2363 9189 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 5300 | 7634 |
G.4 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 60881 17909 | 28897 08992 |
G.2 | 72251 | 73036 |
G.1 | 88770 | 78537 |
ĐB | 354249 | 070941 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,9 | 9,8 |
1 | - | 6 |
2 | 5 | - |
3 | 8,3 | 4,5,6,8,6,7 |
4 | 3,5,9 | 1 |
5 | 6,1 | 3,2 |
6 | 3,9 | - |
7 | 0,0 | 7,9 |
8 | 9,8,3,1 | - |
9 | - | 9,2,7,2 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 26-3-2025
XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 26/03/2025
Giải | Mã: DN | Mã: CT | Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 56 | 79 |
G.7 | 069 | 155 | 056 |
G.6 | 5632 1351 2067 | 5656 6020 3755 | 1517 6718 1611 |
G.5 | 8957 | 5308 | 6213 |
G.4 | 91103 55462 70727 45584 68849 76067 05592 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 | 88560 81673 81660 33501 53846 03611 65959 |
G.3 | 21538 19286 | 93171 26873 | 01992 77720 |
G.2 | 30192 | 12376 | 31020 |
G.1 | 39896 | 54446 | 60483 |
ĐB | 040221 | 740561 | 636172 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 8 | 1 |
1 | - | - | 7,8,1,3,1 |
2 | 7,1 | 0 | 0,0 |
3 | 2,8 | 6 | - |
4 | 4,9 | 6 | 6 |
5 | 1,7 | 6,5,6,5,0 | 6,9 |
6 | 9,7,2,7 | 5,1 | 0,0 |
7 | - | 1,3,6 | 9,3,2 |
8 | 4,6 | 4,8 | 3 |
9 | 2,2,6 | 1,7 | 2 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN