| Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
| Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
| Vũng Tàu |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 3-11-2025
XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 03/11/2025
| Mã | 2QM 3QM 7QM 8QM 12QM 13QM 19QM 20QM |
| ĐB | 47395 |
| G.1 | 07247 |
| G.2 | 34023 18153 |
| G.3 | 35882 65866 48022 90244 62194 99227 |
| G.4 | 0370 2760 2834 9471 |
| G.5 | 8949 5035 0464 9264 7402 8918 |
| G.6 | 562 663 330 |
| G.7 | 90 53 88 61 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2 |
| 1 | 8 |
| 2 | 3,2,7 |
| 3 | 4,5,0 |
| 4 | 7,4,9 |
| 5 | 3,3 |
| 6 | 6,0,4,4,2,3,1 |
| 7 | 0,1 |
| 8 | 2,8 |
| 9 | 5,4,0 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 7,6,3,9 | 0 |
| 7,6 | 1 |
| 8,2,0,6 | 2 |
| 2,5,6,5 | 3 |
| 4,9,3,6,6 | 4 |
| 9,3 | 5 |
| 6 | 6 |
| 4,2 | 7 |
| 1,8 | 8 |
| 4 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 3-11-2025
XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 03/11/2025
| Giải | Mã: TTH | Mã: PY |
|---|---|---|
| G.8 | 53 | 36 |
| G.7 | 775 | 319 |
| G.6 | 5403 7750 3575 | 8697 0485 7244 |
| G.5 | 3170 | 9012 |
| G.4 | 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 |
| G.3 | 13179 52719 | 71434 08038 |
| G.2 | 03869 | 73829 |
| G.1 | 40370 | 48907 |
| ĐB | 866627 | 824429 |
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 3,3,7 | 7 |
| 1 | 0,4,9 | 9,2,8,9 |
| 2 | 7 | 1,9,9 |
| 3 | 7 | 6,5,4,8 |
| 4 | 7 | 4 |
| 5 | 3,0 | 5 |
| 6 | 9 | - |
| 7 | 5,5,0,9,0 | 5 |
| 8 | 2 | 5,9 |
| 9 | - | 7 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 3-11-2025
XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 03/11/2025
| Giải | Mã: HCM | Mã: DT | Mã: CM |
|---|---|---|---|
| G.8 | 50 | 24 | 85 |
| G.7 | 253 | 740 | 659 |
| G.6 | 4100 7639 1138 | 0701 2001 7627 | 8691 0491 7035 |
| G.5 | 4034 | 5969 | 0960 |
| G.4 | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 | 65181 64720 45438 61624 15770 88874 70912 | 07389 08908 87430 79299 46966 23363 07672 |
| G.3 | 96679 18964 | 89228 55821 | 76444 73997 |
| G.2 | 08591 | 20092 | 35296 |
| G.1 | 49787 | 27084 | 11823 |
| ĐB | 842823 | 159591 | 338191 |
| Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,7 | 1,1 | 8 |
| 1 | - | 2 | - |
| 2 | 3 | 4,7,0,4,8,1 | 3 |
| 3 | 9,8,4 | 8 | 5,0 |
| 4 | 6,3 | 0 | 4 |
| 5 | 0,3 | - | 9 |
| 6 | 0,6,4,4 | 9 | 0,6,3 |
| 7 | 9 | 0,4 | 2 |
| 8 | 7 | 1,4 | 5,9 |
| 9 | 4,1 | 2,1 | 1,1,9,7,6,1 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN

