Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 28-3-2025
XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 28/03/2025
Mã | 1DZ 3DZ 7DZ 13DZ 14DZ 17DZ 18DZ 20DZ |
ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 60556 15741 |
G.3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.4 | 3634 4854 1153 3974 |
G.5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.6 | 921 844 756 |
G.7 | 92 14 88 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 2,9,2,4,9 |
2 | 2,8,1 |
3 | 4 |
4 | 1,7,3,4 |
5 | 6,2,7,4,3,6 |
6 | 6,9,9 |
7 | 4 |
8 | 2,8 |
9 | 4,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
- | 0 |
4,2 | 1 |
1,5,1,8,2,9 | 2 |
5,4 | 3 |
3,5,7,9,4,1 | 4 |
- | 5 |
6,5,5 | 6 |
4,5 | 7 |
2,8 | 8 |
6,1,6,1 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 28-3-2025
XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 28/03/2025
Giải | Mã: GL | Mã: NT |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
ĐB | 384253 | 727359 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 7,0,0 |
1 | 7 | - |
2 | - | 4 |
3 | 2 | 7 |
4 | - | - |
5 | 7,4,8,3 | 5,4,2,3,9 |
6 | 2 | 7 |
7 | 9,5,3 | 6,1,6 |
8 | 6,8,8 | 7,5,2,0 |
9 | 6,7,1,2 | - |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 28-3-2025
XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 28/03/2025
Giải | Mã: VL | Mã: BD | Mã: TV |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 42 | 33 |
G.7 | 859 | 461 | 179 |
G.6 | 3403 3128 2795 | 1904 6815 1860 | 6122 9280 7344 |
G.5 | 2812 | 8772 | 9235 |
G.4 | 82974 57733 20723 71426 64603 22265 29802 | 60160 38402 94544 80182 24649 93590 24692 | 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 |
G.3 | 75735 15705 | 80886 56103 | 18422 58128 |
G.2 | 17786 | 20381 | 71125 |
G.1 | 27491 | 91035 | 29078 |
ĐB | 200151 | 000885 | 000660 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,3,2,5 | 4,2,3 | - |
1 | 2 | 5 | - |
2 | 8,3,6 | - | 2,8,2,8,5 |
3 | 3,5 | 5 | 3,5 |
4 | - | 2,4,9 | 4,3 |
5 | 9,1 | - | 2 |
6 | 1,5 | 1,0,0 | 0,0 |
7 | 4 | 2 | 9,2,8 |
8 | 6 | 2,6,1,5 | 0,6 |
9 | 5,1 | 0,2 | 6 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN