Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 16-7-2025
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 16/07/2025
Mã | 1KT 3KT 5KT 6KT 12KT 14KT |
ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 8,4,0,6 |
2 | 1,1 |
3 | 9,2 |
4 | 8 |
5 | 7,8,3 |
6 | 7,0,2,9,6 |
7 | 2,4,0 |
8 | 5,8,6 |
9 | 7,7,0,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,9,6,7 | 0 |
2,2 | 1 |
3,7,6,9 | 2 |
5 | 3 |
1,7 | 4 |
8 | 5 |
1,6,8 | 6 |
5,6,9,9 | 7 |
1,5,4,8 | 8 |
3,6 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 16-7-2025
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 16/07/2025
Giải | Mã: DNA | Mã: KH |
---|---|---|
G.8 | 38 | 56 |
G.7 | 211 | 866 |
G.6 | 0316 9234 3034 | 1035 0314 0600 |
G.5 | 6726 | 9455 |
G.4 | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 | 09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760 |
G.3 | 33907 46508 | 10140 32261 |
G.2 | 32019 | 01228 |
G.1 | 56126 | 96996 |
ĐB | 004506 | 295281 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7,8,6 | 0,9 |
1 | 1,6,0,9 | 4 |
2 | 6,3,6 | 9,8 |
3 | 8,4,4,6 | 5,4 |
4 | - | 0 |
5 | - | 6,5 |
6 | 0,9 | 6,0,1 |
7 | 9 | - |
8 | 5 | 3,1 |
9 | - | 6,9,6 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 16-7-2025
XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 16/07/2025
Giải | Mã: DN | Mã: CT | Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 46 | 91 |
G.7 | 510 | 037 | 012 |
G.6 | 7544 4859 3724 | 4245 0045 6907 | 7152 8909 9584 |
G.5 | 7015 | 8437 | 3447 |
G.4 | 21298 31759 03962 83496 53252 39980 67553 | 35721 49849 24809 36551 06314 91725 43228 | 44725 55510 05368 98771 39463 72723 22490 |
G.3 | 33503 55633 | 78084 81802 | 56031 11170 |
G.2 | 40960 | 71414 | 85864 |
G.1 | 06477 | 92417 | 24845 |
ĐB | 944842 | 143759 | 084693 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 7,9,2 | 9 |
1 | 6,0,5 | 4,4,7 | 2,0 |
2 | 4 | 1,5,8 | 5,3 |
3 | 3 | 7,7 | 1 |
4 | 4,2 | 6,5,5,9 | 7,5 |
5 | 9,9,2,3 | 1,9 | 2 |
6 | 2,0 | - | 8,3,4 |
7 | 7 | - | 1,0 |
8 | 0 | 4 | 4 |
9 | 8,6 | - | 1,0,3 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN