Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
Vũng Tàu |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 14-7-2025
XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 14/07/2025
Mã | 1KV 2KV 3KV 4KV 6KV 15KV |
ĐB | 57880 |
G.1 | 17542 |
G.2 | 27576 01215 |
G.3 | 94177 51035 11568 83455 43192 99694 |
G.4 | 9124 6445 2249 6413 |
G.5 | 1694 7764 7871 4484 3674 0287 |
G.6 | 700 288 560 |
G.7 | 45 86 48 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5,3 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 2,5,9,5,8,7 |
5 | 5 |
6 | 8,4,0 |
7 | 6,7,1,4 |
8 | 0,4,7,8,6 |
9 | 2,4,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,0,6 | 0 |
7 | 1 |
4,9 | 2 |
1 | 3 |
9,2,9,6,8,7 | 4 |
1,3,5,4,4 | 5 |
7,8 | 6 |
7,8,4 | 7 |
6,8,4 | 8 |
4 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 14-7-2025
XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 14/07/2025
Giải | Mã: TTH | Mã: PY |
---|---|---|
G.8 | 07 | 16 |
G.7 | 547 | 760 |
G.6 | 4772 5719 1482 | 3225 4047 3530 |
G.5 | 2882 | 3511 |
G.4 | 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 | 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 |
G.3 | 54553 41705 | 90854 03311 |
G.2 | 02718 | 65262 |
G.1 | 35529 | 69769 |
ĐB | 348526 | 305303 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7,9,1,5 | 8,3 |
1 | 9,8 | 6,1,4,1 |
2 | 9,6 | 5 |
3 | - | 0,8,1 |
4 | 7,3,4 | 7 |
5 | 3 | 4 |
6 | 6 | 0,2,9 |
7 | 2,4 | 3 |
8 | 2,2 | 9,3 |
9 | 0 | - |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 14-7-2025
XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 14/07/2025
Giải | Mã: HCM | Mã: DT | Mã: CM |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 03 | 31 |
G.7 | 234 | 874 | 754 |
G.6 | 0845 3277 1781 | 3560 3331 3179 | 2562 6713 8453 |
G.5 | 3987 | 3916 | 1788 |
G.4 | 17719 42065 95756 18369 04712 40224 42958 | 75801 81827 49258 69158 34116 09478 14708 | 13011 36777 80472 36343 40268 83462 23767 |
G.3 | 30535 66161 | 77788 42976 | 91176 11731 |
G.2 | 54045 | 97043 | 65062 |
G.1 | 93433 | 84107 | 73783 |
ĐB | 866372 | 018374 | 111539 |
Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | - | 3,1,8,7 | - |
1 | 9,2 | 6,6 | 3,1 |
2 | 1,4 | 7 | - |
3 | 4,5,3 | 1 | 1,1,9 |
4 | 5,5 | 3 | 3 |
5 | 6,8 | 8,8 | 4,3 |
6 | 5,9,1 | 0 | 2,8,2,7,2 |
7 | 7,2 | 4,9,8,6,4 | 7,2,6 |
8 | 1,7 | 8 | 8,3 |
9 | - | - | - |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN