Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Năm hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

31

70

82

55

25

31

14

46

10

G.7

134

165

707

644

645

719

586

796

818

G.6

2274

8699

7678

0865

3065

8817

5872

3567

6751

1304

8729

7472

2237

6672

6695

4916

5675

8644

1239

7999

5785

0583

5733

4391

9446

9317

8506

G.5

8986

5865

0609

6934

8177

9497

9829

9072

4197

G.4

55348

47499

62639

77861

18343

95690

07232

43077

55399

79791

32678

45138

51347

38770

66570

82995

78730

18556

58041

57025

57755

51781

37732

89691

00090

12679

90583

78407

40918

01156

09221

49340

34565

79766

50699

75236

46638

67492

72043

31035

48554

68899

11433

80481

03712

97113

86540

14566

20596

19422

43246

98684

32842

47299

72708

25270

33634

50439

02079

29604

40458

37160

98294

G.3

14669

64785

27125

60397

88301

19751

39395

55632

55495

05434

58202

15267

45327

02757

66084

13509

99554

54556

G.2

79893

88619

18298

41615

53938

70404

61120

11129

56435

G.1

89574

65123

51157

14519

15042

92418

73614

12209

57777

ĐB

820175

625924

694981

776863

494478

295295

452640

053991

050640

ĐầuTây NinhAn GiangBình ThuậnĐồng NaiCần ThơSóc TrăngBến TreVũng TàuBạc Liêu
0--7,9,14,7-2,4-8,9,96,4
1-7,9-5,989,6,84,2,3,4-0,8,7
2-5,3,4595,1-9,7,02,9-
31,4,9,2804,2,27,4,81,6,8,59,334,9,5
48,37145,0,24,30,06,6,26,0
5--1,6,5,1,75647-8,4,6
61,95,5,5,5735,676-0
74,8,4,50,7,8,02,02,92,7,85-2,09,7
86,5-2,11,3--6,5,13,4,4-
99,9,0,39,1,75,81,0,55,9,57,2,9,59,66,1,9,17,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 21/04/2011

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 21/04/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

92

07

55

G.7

924

807

911

G.6

9982

8831

9603

9595

7089

3865

3869

1960

8114

G.5

5396

0442

7876

G.4

71876

40246

62577

53323

19476

81774

12799

33654

37986

62733

93798

90109

70465

32935

22505

89533

84390

17628

20928

11774

36061

G.3

35160

96247

69812

10912

71931

03239

G.2

66790

44432

73440

G.1

62308

75884

57409

ĐB

601785

922083

116754

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,87,7,95,9
1-2,21,4
24,3-8,8
313,5,23,1,9
46,720
5-45,4
605,59,0,1
76,7,6,4-6,4
82,59,6,4,3-
92,6,9,05,80

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 14/04/2011

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 14/04/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

72

17

07

G.7

760

857

298

G.6

1579

5269

9345

3264

6865

8862

4979

3800

9894

G.5

9090

3782

5358

G.4

96379

67096

41880

04751

92164

98805

64098

15075

61678

97651

52713

72666

01139

39481

57652

86427

14604

22740

56798

92938

69496

G.3

47543

92662

75165

91026

87940

98333

G.2

65162

31452

63338

G.1

83412

93293

66105

ĐB

494298

259010

996708

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05-7,0,4,5,8
127,3,0-
2-67
3-98,3,8
45,3-0,0
517,1,28,2
60,9,4,2,24,5,2,6,5-
72,9,95,89
802,1-
90,6,8,838,4,8,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 07/04/2011

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 07/04/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

22

29

63

G.7

747

208

350

G.6

3955

2265

6524

2230

9727

0487

5383

0175

8275

G.5

5148

5011

5976

G.4

99360

87928

31356

04269

37222

94482

55592

56728

55097

17188

06972

18731

67466

75948

56555

20061

14123

23461

22575

16899

45834

G.3

24660

81207

96643

42905

77786

03741

G.2

72591

09890

36664

G.1

37159

70576

20616

ĐB

465833

645348

441248

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
078,5-
1-16
22,4,8,29,7,83
330,14
47,88,3,81,8
55,6,9-0,5
65,0,9,063,1,1,4
7-2,65,5,6,5
827,83,6
92,17,09

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 31/03/2011

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 31/03/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

15

48

30

G.7

222

967

664

G.6

4717

2354

1875

7712

8816

4348

0437

0846

9677

G.5

1919

3728

8074

G.4

75140

07388

61967

06205

30141

29774

59123

05259

14871

19522

39041

29452

03528

90886

96301

12538

74381

37207

27568

35526

34678

G.3

54832

58115

33791

72032

31303

72495

G.2

44870

32548

41651

G.1

71822

41923

68195

ĐB

826695

318190

637213

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05-1,7,3
15,7,9,52,63
22,3,28,2,8,36
3220,7,8
40,18,8,1,86
549,21
6774,8
75,4,017,4,8
8861
951,05,5
in kq xsmb