XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Năm hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

29

66

85

G.7

133

181

132

G.6

6567

5139

1596

9534

1372

1157

5044

9369

2848

G.5

8357

9202

2324

G.4

99218

67329

28314

62867

85569

14539

08944

36428

70949

50113

26701

13200

49659

51318

45585

88978

40181

90737

98437

93518

57733

G.3

72815

58286

52091

57928

89547

32728

G.2

75028

72930

58345

G.1

57257

13005

05010

ĐB

376656

108223

580435

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-2,1,0,5-
18,4,53,88,0
29,9,88,8,34,8
33,9,94,02,7,7,3,5
4494,8,7,5
57,7,67,9-
67,7,969
7-28
8615,5,1
961-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 26/05/2011

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 26/05/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

19

69

03

G.7

284

457

544

G.6

9185

9832

8272

2726

6526

1683

3263

7326

5462

G.5

8579

2569

7726

G.4

36604

96289

88506

71393

62156

31584

63341

90433

36294

83626

35850

67210

91055

85797

91360

77026

49123

63551

89367

42081

54799

G.3

11299

98300

17739

71141

14404

85064

G.2

97217

14781

64034

G.1

59035

41151

41985

ĐB

858915

470660

851433

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04,6,0-3,4
19,7,50-
2-6,6,66,6,6,3
32,53,94,3
4114
567,0,5,11
6-9,9,03,2,0,7,4
72,9--
84,5,9,43,11,5
93,94,79

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 19/05/2011

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 19/05/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

00

34

24

G.7

808

784

527

G.6

1282

2952

8006

5406

1317

5206

4896

5229

3119

G.5

2435

3964

6873

G.4

45103

24147

26059

53668

57806

98413

48422

72257

80552

93639

10374

89604

11159

08464

14596

95655

35454

92377

72902

69661

85356

G.3

59692

07850

24601

30868

31052

45492

G.2

41090

19161

19407

G.1

65202

63058

25050

ĐB

292462

310769

955922

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,8,6,3,6,26,6,4,12,7
1379
22-4,7,9,2
354,9-
47--
52,9,07,2,9,85,4,6,2,0
68,24,4,8,1,91
7-43,7
824-
92,0-6,6,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 12/05/2011

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/05/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

24

57

35

G.7

251

474

703

G.6

8787

4555

5671

0818

2365

6788

4434

7353

4166

G.5

1315

2457

0039

G.4

32487

32298

69248

37300

81191

86052

52149

76184

20596

23563

38846

36770

24556

75829

59640

12343

14182

88827

71181

66445

90327

G.3

17237

47021

51871

29037

09892

60064

G.2

57616

86357

40007

G.1

42926

77025

95703

ĐB

925151

193690

945076

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00-3,7,3
15,68-
24,1,69,57,7
3775,4,9
48,960,3,5
51,5,2,17,7,6,73
6-5,36,4
714,0,16
87,78,42,1
98,16,02

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 05/05/2011

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/05/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

11

75

03

G.7

336

073

701

G.6

4492

8073

3262

8787

6397

4959

3776

5307

4050

G.5

7528

0051

7428

G.4

55031

34823

70158

57774

83475

26848

00702

91200

29114

00188

07239

53066

77521

96637

91051

72980

26657

61725

29534

15431

35072

G.3

48824

50765

15450

44075

38689

76731

G.2

40325

69033

31410

G.1

51421

48106

15766

ĐB

106474

805493

769004

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
020,63,1,7,4
1140
28,3,4,5,118,5
36,19,7,34,1,1
48--
589,1,00,1,7
62,566
73,4,5,45,3,56,2
8-7,80,9
927,3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 28/04/2011

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 28/04/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

31

70

82

55

25

31

G.7

134

165

707

644

645

719

G.6

2274

8699

7678

0865

3065

8817

5872

3567

6751

1304

8729

7472

2237

6672

6695

4916

5675

8644

G.5

8986

5865

0609

6934

8177

9497

G.4

55348

47499

62639

77861

18343

95690

07232

43077

55399

79791

32678

45138

51347

38770

66570

82995

78730

18556

58041

57025

57755

51781

37732

89691

00090

12679

90583

78407

40918

01156

09221

49340

34565

79766

50699

75236

46638

67492

72043

31035

48554

68899

G.3

14669

64785

27125

60397

88301

19751

39395

55632

55495

05434

58202

15267

G.2

79893

88619

18298

41615

53938

70404

G.1

89574

65123

51157

14519

15042

92418

ĐB

820175

625924

694981

776863

494478

295295

ĐầuTây NinhAn GiangBình ThuậnĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--7,9,14,7-2,4
1-7,9-5,989,6,8
2-5,3,4595,1-
31,4,9,2804,2,27,4,81,6,8,5
48,37145,0,24,3
5--1,6,5,1,7564
61,95,5,5,5735,67
74,8,4,50,7,8,02,02,92,7,85
86,5-2,11,3--
99,9,0,39,1,75,81,0,55,9,57,2,9,5
in kq xsmb