XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Năm hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

00

34

24

G.7

808

784

527

G.6

1282

2952

8006

5406

1317

5206

4896

5229

3119

G.5

2435

3964

6873

G.4

45103

24147

26059

53668

57806

98413

48422

72257

80552

93639

10374

89604

11159

08464

14596

95655

35454

92377

72902

69661

85356

G.3

59692

07850

24601

30868

31052

45492

G.2

41090

19161

19407

G.1

65202

63058

25050

ĐB

292462

310769

955922

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,8,6,3,6,26,6,4,12,7
1379
22-4,7,9,2
354,9-
47--
52,9,07,2,9,85,4,6,2,0
68,24,4,8,1,91
7-43,7
824-
92,0-6,6,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 12/05/2011

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/05/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

24

57

35

G.7

251

474

703

G.6

8787

4555

5671

0818

2365

6788

4434

7353

4166

G.5

1315

2457

0039

G.4

32487

32298

69248

37300

81191

86052

52149

76184

20596

23563

38846

36770

24556

75829

59640

12343

14182

88827

71181

66445

90327

G.3

17237

47021

51871

29037

09892

60064

G.2

57616

86357

40007

G.1

42926

77025

95703

ĐB

925151

193690

945076

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00-3,7,3
15,68-
24,1,69,57,7
3775,4,9
48,960,3,5
51,5,2,17,7,6,73
6-5,36,4
714,0,16
87,78,42,1
98,16,02

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 05/05/2011

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/05/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

11

75

03

G.7

336

073

701

G.6

4492

8073

3262

8787

6397

4959

3776

5307

4050

G.5

7528

0051

7428

G.4

55031

34823

70158

57774

83475

26848

00702

91200

29114

00188

07239

53066

77521

96637

91051

72980

26657

61725

29534

15431

35072

G.3

48824

50765

15450

44075

38689

76731

G.2

40325

69033

31410

G.1

51421

48106

15766

ĐB

106474

805493

769004

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
020,63,1,7,4
1140
28,3,4,5,118,5
36,19,7,34,1,1
48--
589,1,00,1,7
62,566
73,4,5,45,3,56,2
8-7,80,9
927,3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 28/04/2011

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 28/04/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

31

70

82

55

25

31

14

46

10

G.7

134

165

707

644

645

719

586

796

818

G.6

2274

8699

7678

0865

3065

8817

5872

3567

6751

1304

8729

7472

2237

6672

6695

4916

5675

8644

1239

7999

5785

0583

5733

4391

9446

9317

8506

G.5

8986

5865

0609

6934

8177

9497

9829

9072

4197

G.4

55348

47499

62639

77861

18343

95690

07232

43077

55399

79791

32678

45138

51347

38770

66570

82995

78730

18556

58041

57025

57755

51781

37732

89691

00090

12679

90583

78407

40918

01156

09221

49340

34565

79766

50699

75236

46638

67492

72043

31035

48554

68899

11433

80481

03712

97113

86540

14566

20596

19422

43246

98684

32842

47299

72708

25270

33634

50439

02079

29604

40458

37160

98294

G.3

14669

64785

27125

60397

88301

19751

39395

55632

55495

05434

58202

15267

45327

02757

66084

13509

99554

54556

G.2

79893

88619

18298

41615

53938

70404

61120

11129

56435

G.1

89574

65123

51157

14519

15042

92418

73614

12209

57777

ĐB

820175

625924

694981

776863

494478

295295

452640

053991

050640

ĐầuTây NinhAn GiangBình ThuậnĐồng NaiCần ThơSóc TrăngBến TreVũng TàuBạc Liêu
0--7,9,14,7-2,4-8,9,96,4
1-7,9-5,989,6,84,2,3,4-0,8,7
2-5,3,4595,1-9,7,02,9-
31,4,9,2804,2,27,4,81,6,8,59,334,9,5
48,37145,0,24,30,06,6,26,0
5--1,6,5,1,75647-8,4,6
61,95,5,5,5735,676-0
74,8,4,50,7,8,02,02,92,7,85-2,09,7
86,5-2,11,3--6,5,13,4,4-
99,9,0,39,1,75,81,0,55,9,57,2,9,59,66,1,9,17,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 21/04/2011

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 21/04/2011

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

92

07

55

G.7

924

807

911

G.6

9982

8831

9603

9595

7089

3865

3869

1960

8114

G.5

5396

0442

7876

G.4

71876

40246

62577

53323

19476

81774

12799

33654

37986

62733

93798

90109

70465

32935

22505

89533

84390

17628

20928

11774

36061

G.3

35160

96247

69812

10912

71931

03239

G.2

66790

44432

73440

G.1

62308

75884

57409

ĐB

601785

922083

116754

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,87,7,95,9
1-2,21,4
24,3-8,8
313,5,23,1,9
46,720
5-45,4
605,59,0,1
76,7,6,4-6,4
82,59,6,4,3-
92,6,9,05,80
in kq xsmb