XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Sáu hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

88

82

90

G.7

768

082

456

G.6

6849

9472

2448

4236

9625

1935

0732

4705

7628

G.5

8341

7254

9535

G.4

48935

94347

46117

17487

85963

20219

05699

50735

00489

39687

45411

04795

42039

19870

03865

63842

51650

17533

64863

68400

54685

G.3

02485

97143

37368

40065

81713

29592

G.2

67342

12769

18234

G.1

44235

05500

27038

ĐB

774026

907197

555061

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-05,0
17,913
2658
35,56,5,5,92,5,3,4,8
49,8,1,7,3,2-2
5-46,0
68,38,5,95,3,1
720-
88,7,52,2,9,75
995,70,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 21/08/2009

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 21/08/2009

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

46

62

73

G.7

555

743

184

G.6

5417

2626

9471

4903

6448

1882

7958

1785

8221

G.5

5178

9332

2335

G.4

20090

44366

07333

63691

39011

26712

73880

48432

13476

19561

23952

93947

97648

56591

64269

48526

86995

44931

90036

84052

41008

G.3

89613

39632

73138

76293

42033

97887

G.2

35544

58531

01682

G.1

91806

94042

77299

ĐB

435561

029875

251108

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0638,8
17,1,2,3--
26-1,6
33,22,2,8,15,1,6,3
46,43,8,7,8,2-
5528,2
66,12,19
71,86,53
8024,5,7,2
90,11,35,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 14/08/2009

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 14/08/2009

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

39

71

G.7

312

393

469

G.6

5061

4676

5980

8833

6480

9854

9042

9804

8156

G.5

6244

1514

8091

G.4

23095

22830

07741

63064

50529

02972

24462

57078

70850

26985

07228

70035

39101

03000

53851

30886

43190

12536

92520

91136

84599

G.3

25756

03079

51871

93514

13457

03193

G.2

40562

85157

56798

G.1

49155

85104

64148

ĐB

479411

233140

106444

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-1,0,44
12,14,4-
2980
309,3,56,6
44,102,8,4
56,54,0,76,1,7
63,1,4,2,2-9
76,2,98,11
800,56
9531,0,9,3,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 07/08/2009

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 07/08/2009

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

82

61

35

20

31

42

89

03

85

56

87

40

G.7

514

618

092

446

167

681

474

827

687

877

937

756

G.6

6456

7161

3720

4871

9802

4069

4911

9816

6652

5006

5101

1789

9539

4663

6264

8274

3147

7547

4906

8962

9157

8995

8710

5479

0448

9256

3323

2231

7553

6003

0370

1841

9166

5999

8502

2997

G.5

1438

7239

4453

0368

8278

2373

4642

0622

7988

8504

3670

9576

G.4

61854

56240

37969

42391

70749

68358

01794

11699

98470

60444

29181

16716

83816

92619

82465

20386

23765

47129

17874

78948

50220

13718

26620

87792

51818

91595

65685

60464

28534

04748

67307

06134

91115

85244

13234

05292

37598

69253

38227

44932

61571

21324

86584

64489

66166

49744

47666

22958

78364

43330

87699

29322

22328

06029

43343

06237

87419

31223

30934

93582

36155

55049

24266

73531

67890

85229

98539

48191

69030

16393

66730

48163

54488

05173

05253

99892

24370

61113

66138

07593

62541

63936

03323

68989

G.3

01360

13179

92900

76317

66512

77945

85242

79560

71999

49141

76095

90520

89476

94969

61588

31730

68490

54619

63045

85862

40280

96245

82993

21709

G.2

98171

66883

36156

76639

98329

10650

94933

91917

85061

54506

53124

77737

G.1

77702

42259

39842

86114

46564

42544

14501

38198

18868

56262

45602

49931

ĐB

615996

173659

646741

551225

248126

461611

442436

518756

282059

747278

013282

565536

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà VinhTây NinhAn GiangBình ThuậnĐồng NaiCần ThơSóc TrăngBến TreVũng TàuBạc Liêu
022,0-6,17-6,13-3,4,622,9
148,6,6,9,71,6,28,8,451-0,79,9--3
20-9,00,0,59,67,4,0-7,2,2,8,93,3943
389591,9,4,4,423,60,7,041,1,9,07,08,6,7,1,6
40,948,5,2,16,28,4,12,7,7,42,438,951,50,1
56,4,89,92,3,6--3,07,866,5,96,336
61,9,01,95,58,4,07,3,4,4-2,6,6,4,9-6,1,82,26,3-
79,11,04-84,3,14,69-7,80,0,3,06
821,369,5-19,4,985,7,8,2-7,8,0,29
91,4,6922,592,8,5-5,9,800,1,329,7,3,3
in kq xsmb