XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

56

41

G.7

064

458

G.6

2126

6532

2612

0868

0219

4106

G.5

8411

4921

G.4

75901

26828

98394

86406

24287

58225

08795

05980

12072

86561

66616

83707

49617

95104

G.3

30678

00977

85901

19414

G.2

40675

47219

G.1

26989

14337

ĐB

67639

36048

ĐầuĐồng ThápCà Mau
01,66,7,4,1
12,19,6,7,4,9
26,8,51
32,97
4-1,8
568
648,1
78,7,52
87,90
94,5-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 22/04/2007

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 22/04/2007

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

40

41

77

G.7

552

222

676

G.6

1084

5588

7308

7860

0914

8012

2967

9552

9218

G.5

6358

9660

8208

G.4

59317

78826

02327

55341

82607

87299

51398

82253

45070

99299

81677

87636

20244

37083

31421

17690

57084

03233

90352

24246

82302

G.3

56213

30192

22854

24881

37846

90877

G.2

60555

69806

49521

G.1

79551

35856

87999

ĐB

84244

09719

78373

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,768,2
17,34,2,98
26,721,1
3-63
40,1,41,46,6
52,8,5,13,4,62,2
6-0,07
7-0,77,6,7,3
84,83,14
99,8,290,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 21/04/2007

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 21/04/2007

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

52

276

77

G.7

057

32

338

G.6

2031

4857

9768

1312

7282

1529

9056

7986

6723

G.5

5516

6320

2194

G.4

68652

97885

07396

42399

92563

69554

07473

00517

66270

28416

46357

02384

11355

62050

85920

30082

81331

85594

03806

24513

98190

G.3

64976

88043

49335

96857

06208

53982

G.2

34086

26132

86260

G.1

27756

98818

37083

ĐB

56415

41992

76836

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0--6,8
16,52,7,6,83
2-9,03,0
312,5,28,1,6
43--
52,7,7,2,4,67,5,0,76
68,3-0
73,66,07
85,62,46,2,2,3
96,924,4,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 20/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 20/04/2007

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

99

78

15

G.7

624

021

886

G.6

2649

7511

5859

8834

6347

8200

8050

6214

3614

G.5

9423

1551

7460

G.4

07083

01780

49081

90923

30444

15624

78803

51619

52606

67247

35820

52191

18652

31949

15194

96253

05685

51161

80584

92319

82597

G.3

50298

11596

02814

45860

43741

75148

G.2

47653

10939

44660

G.1

40709

91340

69884

ĐB

14879

71135

33358

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,90,6-
119,45,4,4,9
24,3,3,41,0-
3-4,9,5-
49,47,7,9,01,8
59,31,20,3,8
6-00,1,0
798-
83,0,1-6,5,4,4
99,8,614,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 19/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 19/04/2007

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

27

62

62

G.7

582

319

685

G.6

4446

8628

0939

1711

3870

5005

8242

1668

8348

G.5

3862

4624

0463

G.4

79505

65882

95117

28522

18659

02170

42984

45152

69885

08050

63153

64730

66258

90514

08732

37197

88843

14164

37592

09755

54654

G.3

44404

85141

65082

14282

99471

32441

G.2

34478

92349

10451

G.1

69653

89738

67660

ĐB

00077

18434

18967

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05,45-
179,1,4-
27,8,24-
390,8,42
46,192,8,3,1
59,32,0,3,85,4,1
6222,8,3,4,0,7
70,8,701
82,2,45,2,25
9--7,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 18/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 18/04/2007

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

83

12

22

G.7

201

326

655

G.6

1760

9086

7861

6386

5485

3162

9666

7230

7630

G.5

4785

7533

9900

G.4

60040

36527

54359

80022

24961

05765

49068

82506

08122

85182

39704

84623

82945

63602

84765

02231

36699

74625

61008

92277

95000

G.3

22119

18412

51179

27002

66302

83000

G.2

63585

27481

62664

G.1

67423

33013

83312

ĐB

96550

04773

54021

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
016,4,2,20,8,0,2,0
19,22,32
27,2,36,2,32,5,1
3-30,0,1
405-
59,0-5
60,1,1,5,826,5,4
7-9,37
83,6,5,56,5,2,1-
9--9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 17/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 17/04/2007

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

19

49

74

G.7

197

695

592

G.6

6415

3638

6552

0125

9148

4117

5400

6028

2361

G.5

5387

8969

2730

G.4

91999

38934

14748

94927

52827

17602

28711

62437

36831

12809

34348

39368

23374

60973

80320

30933

97360

14639

77729

42182

33595

G.3

56159

27400

65050

70011

62873

46469

G.2

81778

58219

69425

G.1

48184

30249

78102

ĐB

75601

70039

73366

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,0,190,2
19,5,17,1,9-
27,758,0,9,5
38,47,1,90,3,9
489,8,8,9-
52,90-
6-9,81,0,9,6
784,34,3
87,4-2
97,952,5
in kq xsmb