XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

89

82

G.7

426

272

G.6

5826

9657

4614

1670

5050

9496

G.5

2964

5692

G.4

22694

14328

42493

71671

99842

24124

69749

25043

45860

47799

23365

44064

07666

33665

G.3

85670

41953

01135

99804

G.2

95055

56967

G.1

32880

93789

ĐB

92284

06265

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-4
14-
26,6,8,4-
3-5
42,93
57,3,50
640,5,4,6,5,7,5
71,02,0
89,0,42,9
94,36,2,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 15/04/2007

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 15/04/2007

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

94

49

18

G.7

881

021

568

G.6

0458

6819

5146

9955

1943

6155

8615

5528

5225

G.5

3172

2786

7061

G.4

36801

13162

42265

20457

67630

04328

53796

44647

70240

97666

36634

81932

58223

04142

11318

82133

90674

79641

48186

45439

65510

G.3

16164

46575

93723

87026

16580

21318

G.2

15574

68391

03104

G.1

99045

75989

16678

ĐB

61734

38371

36560

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01-4
19-8,5,8,0,8
281,3,3,68,5
30,44,23,9
46,59,3,7,0,21
58,75,5-
62,5,468,1,0
72,5,414,8
816,96,0
94,61-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 14/04/2007

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 14/04/2007

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

89

133

60

G.7

597

92

884

G.6

2296

8541

5311

9914

5826

5069

3888

2527

8271

G.5

9947

4938

2136

G.4

43438

03047

34980

21494

12842

35700

13075

41074

39932

16153

63612

87093

49669

13822

40589

89248

74032

27834

23058

73228

99745

G.3

58417

06217

54227

48150

12352

43551

G.2

98441

31469

55550

G.1

75177

36680

58108

ĐB

79555

58415

46001

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00-8,1
11,7,74,2,5-
2-6,2,77,8
383,8,26,2,4
41,7,7,2,1-8,5
553,08,2,1,0
6-9,9,90
75,741
89,004,8,9
97,6,42,3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 13/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 13/04/2007

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

35

10

81

G.7

370

004

604

G.6

0562

2401

1127

5201

4284

7440

8468

7113

7511

G.5

3444

5001

9369

G.4

53498

51063

55752

66832

07062

70760

94179

35739

25107

41249

01524

36198

60849

54350

21217

13118

71878

31107

91875

93915

47166

G.3

85049

01699

79154

75294

29783

55200

G.2

36146

54548

19896

G.1

67731

52022

34672

ĐB

48707

87707

29213

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01,74,1,1,7,74,7,0
1-03,1,7,8,5,3
274,2-
35,2,19-
44,9,60,9,9,8-
520,4-
62,3,2,0-8,9,6
70,9-8,5,2
8-41,3
98,98,46

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 12/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/04/2007

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

66

96

25

G.7

522

846

510

G.6

6009

1916

6411

4096

5517

4776

8703

3067

2757

G.5

8843

0610

4877

G.4

38795

45452

03434

86329

81511

77628

25938

87202

69559

05267

19956

12964

32053

80384

94153

11187

83615

15237

54233

55937

97091

G.3

00863

96777

77304

02999

06841

14424

G.2

83400

03468

36914

G.1

91588

36298

09232

ĐB

23208

32857

44805

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,0,82,43,5
16,1,17,00,5,4
22,9,8-5,4
34,8-7,3,7,2
4361
529,6,3,77,3
66,37,4,87
7767
8847
956,6,9,81

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 11/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 11/04/2007

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

52

88

43

G.7

783

139

314

G.6

3677

9207

3767

5827

4669

7508

3675

5601

5854

G.5

6381

4009

9118

G.4

67515

49809

50340

22159

55208

92291

61573

80837

15367

29024

45200

79266

00495

65917

05834

38113

21885

88323

67169

66861

92697

G.3

65421

47186

52975

86063

05192

84206

G.2

21472

87762

90031

G.1

31329

46891

46193

ĐB

98072

51981

35533

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
07,9,88,9,01,6
1574,8,3
21,97,43
3-9,74,1,3
40-3
52,9-4
679,7,6,3,29,1
77,3,2,255
83,1,68,15
915,17,2,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 10/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 10/04/2007

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

33

60

44

G.7

801

327

324

G.6

6606

8615

0852

9982

4397

8650

5658

7079

5062

G.5

7096

6401

9183

G.4

63598

12626

23636

16669

99780

10293

62923

24273

29618

39897

87684

87365

33309

87145

24374

86947

37469

69667

88335

85966

57684

G.3

70547

10807

90692

14306

29486

46731

G.2

06174

31034

51710

G.1

17313

34512

35139

ĐB

46569

65588

86005

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
01,6,71,9,65
15,38,20
26,374
33,645,1,9
4754,7
5208
69,90,52,9,7,6
7439,4
802,4,83,4,6
96,8,37,7,2-
in kq xsmb