XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

54

39

G.7

397

676

G.6

9259

2596

8957

2413

7175

6227

G.5

1738

1965

G.4

33724

58930

70905

25953

96615

27364

34105

54793

48385

24388

73971

10529

91332

25100

G.3

62177

68889

11078

68433

G.2

39815

36823

G.1

90043

47653

ĐB

40110

10013

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,50
15,5,03,3
247,9,3
38,09,2,3
43-
54,9,7,33
645
776,5,1,8
895,8
97,63

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 08/04/2007

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 08/04/2007

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

19

48

99

G.7

769

560

248

G.6

5144

5242

6962

2675

8240

1018

6113

1661

0085

G.5

7287

5717

6359

G.4

97263

20595

17906

59865

37290

97127

78494

39714

36757

69124

39257

34237

45039

61682

98266

45644

64808

11578

78645

32355

62032

G.3

14313

29532

28028

45023

38137

19129

G.2

86313

30124

96706

G.1

49035

43526

82418

ĐB

54969

67772

96241

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06-8,6
19,3,38,7,43,8
274,8,3,4,69
32,57,92,7
44,28,08,4,5,1
5-7,79,5
69,2,3,5,901,6
7-5,28
8725
95,0,4-9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 07/04/2007

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 07/04/2007

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

32

880

48

G.7

078

72

233

G.6

9957

3140

7725

9878

1019

5335

1021

7568

7294

G.5

7334

2176

0664

G.4

43438

46719

84702

50074

41789

80492

71855

93044

82185

02842

82386

94845

56445

34381

41826

32560

06723

39213

44592

75721

09633

G.3

19374

48383

27717

07231

73643

71505

G.2

62731

85784

94381

G.1

44126

88660

63605

ĐB

88024

69403

83555

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0235,5
199,73
25,6,4-1,6,3,1
32,4,8,15,13,3
404,2,5,58,3
57,5-5
6-08,4,0
78,4,42,8,6-
89,30,5,6,1,41
92-4,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 06/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 06/04/2007

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

03

19

13

G.7

971

644

958

G.6

0140

2839

3768

9630

7337

1773

4984

9860

6503

G.5

6766

4730

7642

G.4

12575

34222

32604

88659

43222

92649

03412

98566

43612

84212

71632

57798

73382

07427

84770

92322

60201

97802

98640

06422

04825

G.3

56490

99166

31248

47934

90088

43551

G.2

44293

27552

84018

G.1

86804

29084

14657

ĐB

93987

36493

64479

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,4,4-3,1,2
129,2,23,8
22,272,2,5
390,7,0,2,4-
40,94,82,0
5928,1,7
68,6,660
71,530,9
872,44,8
90,38,3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 05/04/2007

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/04/2007

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

11

47

39

G.7

221

338

863

G.6

1260

1829

1654

7169

0484

5867

6331

9689

7010

G.5

2532

9087

6755

G.4

32363

59137

03119

58073

03164

00275

55709

81672

71786

20178

01457

90479

55582

04878

63847

94292

21950

80892

78103

96788

61243

G.3

54471

21107

76642

40788

86205

96769

G.2

70265

82724

36896

G.1

12010

34712

06233

ĐB

55987

16021

97979

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,7-3,5
11,9,020
21,94,1-
32,789,1,3
4-7,27,3
5475,0
60,3,4,59,73,9
73,5,12,8,9,89
874,7,6,2,89,8
9--2,2,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 04/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 04/04/2007

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

69

97

80

G.7

030

059

786

G.6

2411

0682

7603

8855

6298

3205

0576

9470

2485

G.5

2457

5624

4956

G.4

20253

50291

11838

32142

06717

25336

57456

89378

65837

72621

92846

36617

34803

53067

80685

18947

78151

70038

03983

44567

33703

G.3

68668

61928

03818

50725

68555

90791

G.2

99204

25441

53544

G.1

92615

08358

74544

ĐB

89047

56413

08223

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
03,45,33
11,7,57,8,3-
284,1,53
30,8,678
42,76,17,4,4
57,3,69,5,86,1,5
69,877
7-86,0
82-0,6,5,5,3
917,81

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 03/04/2007

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 03/04/2007

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

50

48

27

G.7

875

223

264

G.6

8873

8233

7416

9658

8310

9960

9870

8386

0303

G.5

8612

6066

6606

G.4

25607

88873

79204

96324

04220

24697

77163

24891

49589

21515

72981

21011

59528

85272

76352

88229

07266

05048

37096

50590

26448

G.3

62887

88244

29055

35113

58885

37580

G.2

59671

75124

95054

G.1

76705

41998

15153

ĐB

51789

13463

57881

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
07,4,5-3,6
16,20,5,1,3-
24,03,8,47,9
33--
4488,8
508,52,4,3
630,6,34,6
75,3,3,120
87,99,16,5,0,1
971,86,0
in kq xsmb