Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

24

70

G.7

658

543

G.6

6091

5303

3002

5010

2298

5062

G.5

4063

7430

G.4

58466

65552

66450

76254

00902

30327

61938

51988

60742

19826

42981

58571

95237

09596

G.3

95207

88050

92448

99371

G.2

50260

32411

G.1

91391

08739

ĐB

96407

36812

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,2,2,7,7-
1-0,1,2
24,76
380,7,9
4-3,2,8
58,2,0,4,0-
63,6,02
7-0,1,1
8-8,1
91,18,6

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 30/07/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 30/07/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

52

16

00

G.7

703

275

494

G.6

5265

7941

9444

2885

9548

6276

3137

9486

2483

G.5

4343

8176

5423

G.4

44234

53017

44561

77897

96091

55752

53605

45405

13078

85606

98209

64171

81955

87476

67354

91804

88779

69762

13849

22699

63687

G.3

26341

99388

81025

56843

72742

20596

G.2

65951

80071

11428

G.1

95954

83190

59766

ĐB

96518

04345

38858

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,55,6,90,4
17,86-
2-53,8
34-7
41,4,3,18,3,59,2
52,2,1,454,8
65,1-2,6
7-5,6,6,8,1,6,19
8856,3,7
97,104,9,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 29/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 29/07/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

95

407

45

G.7

040

64

083

G.6

6221

5046

3243

7056

0165

5567

1097

5018

9404

G.5

8622

8897

6725

G.4

80574

65483

18747

74228

71531

98053

79905

11959

52450

45675

80062

32579

65848

83654

73583

99266

09981

16629

29076

26519

58119

G.3

98247

67735

55079

51184

10848

07126

G.2

34247

67478

90587

G.1

61222

83161

77230

ĐB

29489

08181

10337

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0574
1--8,9,9
21,2,8,2-5,9,6
31,5-0,7
40,6,3,7,7,785,8
536,9,0,4-
6-4,5,7,2,16
745,9,9,86
83,94,13,3,1,7
9577

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 28/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 28/07/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

88

23

24

G.7

108

961

290

G.6

3786

1856

5913

6626

9644

8576

2362

7402

3451

G.5

5731

2469

6261

G.4

50811

56121

13425

45540

90020

12985

39366

68591

00270

90992

58831

82284

08880

96408

82893

92579

09310

59085

67518

30042

19605

G.3

25051

46547

28022

55783

79816

80616

G.2

36623

33272

06456

G.1

97240

58216

34423

ĐB

54479

59503

30969

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
088,32,5
13,160,8,6,6
21,5,0,33,6,24,3
311-
40,7,042
56,1-1,6
661,92,1,9
796,0,29
88,6,54,0,35
9-1,20,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 27/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 27/07/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

56

14

39

G.7

397

241

476

G.6

7363

1845

2498

4829

7912

2638

5262

4891

6145

G.5

8533

1490

7403

G.4

65473

24613

91327

14682

57089

79940

52805

08927

72047

15086

06765

13339

83965

88241

55303

00883

31805

04916

29743

30102

20032

G.3

62983

55445

42660

37371

55614

31783

G.2

28471

25715

22409

G.1

13531

13704

56091

ĐB

99789

87141

64438

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0543,3,5,2,9
134,2,56,4
279,7-
33,18,99,2,8
45,0,51,7,1,15,3
56--
635,5,02
73,116
82,9,3,963,3
97,801,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 26/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 26/07/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

20

13

33

G.7

175

384

620

G.6

4481

3822

6896

5019

3890

2946

7225

7592

1751

G.5

1304

9249

0881

G.4

10233

05650

38173

79248

25675

32332

46429

61876

20751

11640

02081

41932

82056

26266

04147

10771

86282

68295

19598

38532

34671

G.3

59601

98941

10104

02065

35430

13148

G.2

93676

23941

25791

G.1

63176

41527

98728

ĐB

53490

21972

61742

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,14-
1-3,9-
20,2,970,5,8
33,223,2,0
48,16,9,0,17,8,2
501,61
6-6,5-
75,3,5,6,66,21,1
814,11,2
96,002,5,8,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 25/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 25/07/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

96

06

81

G.7

861

356

363

G.6

5560

4774

0688

7518

8527

9952

0947

2421

2971

G.5

4851

5174

7169

G.4

02776

79722

87974

10547

36984

78354

57687

51782

19089

84738

68269

53281

19627

44797

03124

57996

31184

61714

71319

37795

81135

G.3

41188

69762

75658

56813

62242

26113

G.2

16338

03930

82920

G.1

13176

14882

47923

ĐB

89942

45843

77811

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-6-
1-8,34,9,3,1
227,71,4,0,3
388,05
47,237,2
51,46,2,8-
61,0,293,9
74,6,4,641
88,4,7,82,9,1,21,4
9676,5
in kq xsmb