Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

37

34

G.7

049

047

G.6

5770

1680

8083

6330

6743

8190

G.5

0880

2133

G.4

95534

81298

57683

57277

40807

06529

33585

25384

61365

20404

70785

27988

80266

92958

G.3

82917

99660

92033

45704

G.2

76470

77075

G.1

87372

38318

ĐB

35176

80920

ĐầuĐồng ThápCà Mau
074,4
178
290
37,44,0,3,3
497,3
5-8
605,6
70,7,0,2,65
80,3,0,3,54,5,8
980

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 23/07/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 23/07/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

48

46

18

G.7

975

691

297

G.6

7041

2772

4146

1126

0861

8101

9028

1105

1951

G.5

7945

5799

0109

G.4

48109

51649

64421

72138

17703

13471

20838

54818

60988

29437

86232

37034

57543

28972

23097

37932

51049

20986

06470

24739

46667

G.3

85125

81260

80383

97489

13471

88814

G.2

72842

11662

96210

G.1

93334

02168

34197

ĐB

16629

75324

66255

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,315,9
1-88,4,0
21,5,96,48
38,8,47,2,42,9
48,1,6,5,9,26,39
5--1,5
601,2,87
75,2,120,1
8-8,3,96
9-1,97,7,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 22/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 22/07/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

42

915

09

G.7

442

03

766

G.6

8603

4676

4353

4077

1061

2831

8088

5716

1536

G.5

9679

2420

8138

G.4

17320

77907

25380

21990

74276

16731

03140

24616

87520

01915

15477

91366

07084

34151

02636

16838

05394

51295

71695

70193

38737

G.3

57885

67388

89068

03067

74216

79878

G.2

01444

99578

91403

G.1

90404

99438

73616

ĐB

65821

56759

46527

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
03,7,439,3
1-5,6,56,6,6
20,10,07
311,86,8,6,8,7
42,2,0,4--
531,9-
6-1,6,8,76
76,9,67,7,88
80,5,848
90-4,5,5,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 21/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 21/07/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

41

96

85

G.7

734

115

189

G.6

6551

6553

3933

6032

7883

9855

6817

6220

7872

G.5

5536

4202

5002

G.4

15905

36126

51142

85409

34451

10464

94892

72683

89672

63314

96873

07769

00950

27980

36193

75403

74240

21659

10560

58137

09131

G.3

72663

12170

12096

05557

83252

56848

G.2

08857

20667

52189

G.1

31909

91545

86495

ĐB

31004

13393

42622

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
05,9,9,422,3
1-5,47
26-0,2
34,3,627,1
41,250,8
51,3,1,75,0,79,2
64,39,70
702,32
8-3,3,05,9,9
926,6,33,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 20/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 20/07/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

07

42

04

G.7

010

893

433

G.6

7852

1125

0580

0553

0005

5045

5044

1343

4561

G.5

4403

0808

2628

G.4

26166

47100

86110

62353

26224

26558

58497

37407

71586

52587

18224

32510

44599

67649

47403

86023

26306

04859

81096

09195

95030

G.3

71799

10944

18055

17807

94473

43706

G.2

57000

36504

17487

G.1

23811

67157

83000

ĐB

15188

39560

98610

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
07,3,0,05,8,7,7,44,3,6,6,0
10,0,100
25,448,3
3--3,0
442,5,94,3
52,3,83,5,79
6601
7--3
80,86,77
97,93,96,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 19/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 19/07/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

78

99

55

G.7

278

655

953

G.6

0437

6738

6870

3842

0219

4877

6812

8131

6426

G.5

6665

9850

2744

G.4

29099

97049

82164

91334

41819

72441

77546

14175

34459

96848

72540

41714

43408

10006

85471

56977

45271

83642

57704

82638

19443

G.3

50243

10433

47017

86182

46175

35512

G.2

86888

32890

57510

G.1

95079

59000

64992

ĐB

99834

21519

94885

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-8,6,04
199,4,7,92,2,0
2--6
37,8,4,3,4-1,8
49,1,6,32,8,04,2,3
5-5,0,95,3
65,4--
78,8,0,97,51,7,1,5
8825
999,02

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 18/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 18/07/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

53

59

25

G.7

257

735

909

G.6

8391

4636

5283

3829

3331

4766

6091

5405

8072

G.5

4673

5263

7664

G.4

90004

40292

19752

81201

54579

99807

13694

11269

01738

17889

51337

76270

07900

50388

77493

53645

70473

23429

85895

36078

83008

G.3

94891

72490

47666

23176

19607

74785

G.2

24298

48643

74821

G.1

78027

83824

91838

ĐB

53939

32563

20623

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
04,1,709,5,8,7
1---
279,45,9,1,3
36,95,1,8,78
4-35
53,7,29-
6-6,3,9,6,34
73,90,62,3,8
839,85
91,2,4,1,0,8-1,3,5
in kq xsmb