Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

05

40

G.7

937

134

G.6

8165

2398

0730

1269

1465

5846

G.5

1644

6788

G.4

36421

38311

34505

77580

07227

84178

43813

82907

43467

40250

00143

54903

05104

07074

G.3

35631

02288

11767

95774

G.2

78462

60678

G.1

71890

65017

ĐB

58024

60818

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,57,3,4
11,37,8
21,7,4-
37,0,14
440,6,3
5-0
65,29,5,7,7
784,4,8
80,88
98,0-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 16/07/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 16/07/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

61

59

31

G.7

337

758

132

G.6

2394

5433

5876

2620

8072

6389

9718

9292

8147

G.5

7731

0680

5684

G.4

15219

52755

56374

33689

92363

72913

35377

44874

14582

45422

67282

72993

06255

29690

24457

51779

21963

74516

54179

46896

42830

G.3

43985

32244

88326

64062

18905

22025

G.2

87169

02837

10425

G.1

09110

17613

13835

ĐB

57137

91205

67066

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-55
19,3,038,6
2-0,2,65,5
37,3,1,771,2,0,5
44-7
559,8,57
61,3,923,6
76,4,72,49,9
89,59,0,2,24
943,02,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 15/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 15/07/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

65

419

46

G.7

139

20

394

G.6

4283

2924

6816

9084

7494

3903

2122

0221

1613

G.5

0617

1271

9549

G.4

55116

86177

74110

08472

10445

49276

30444

77613

38558

79035

02721

66525

56857

99074

18772

17093

36666

62437

57162

73467

35005

G.3

58582

47992

35318

03973

52366

41185

G.2

18551

62989

44933

G.1

12603

16766

07503

ĐB

74371

52198

67110

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0335,3
16,7,6,09,3,83,0
240,1,52,1
3957,3
45,4-6,9
518,7-
6566,2,7,6
77,2,6,11,4,32
83,24,95
924,84,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 14/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 14/07/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

65

09

36

G.7

597

961

310

G.6

0908

1573

3606

3060

1837

6255

9078

4071

2318

G.5

6380

0038

8283

G.4

76900

52039

80518

58753

62686

53836

64546

47506

42952

48810

25668

52813

43396

86649

14611

73097

81077

59318

42060

77504

29412

G.3

02605

40408

26089

30944

48067

44594

G.2

51517

39918

60897

G.1

88232

03669

79076

ĐB

75001

29929

54338

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08,6,0,5,8,19,64
18,70,3,80,8,1,8,2
2-9-
39,6,27,86,8
469,4-
535,2-
651,0,8,90,7
73-8,1,7,6
80,693
9767,4,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 13/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 13/07/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

20

92

94

G.7

780

559

176

G.6

3077

9561

6294

3723

9152

1539

3283

4415

6435

G.5

2914

3822

2645

G.4

39388

28872

59872

01096

72491

87844

10521

66202

85019

27807

77695

67596

54486

40385

39980

68197

07030

99566

61083

30613

80367

G.3

35460

44843

51856

89432

40730

11263

G.2

40871

57078

17050

G.1

66650

64493

52360

ĐB

21600

02937

83845

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
002,7-
1495,3
20,13,2-
3-9,2,75,0,0
44,3-5,5
509,2,60
61,0-6,7,3,0
77,2,2,186
80,86,53,0,3
94,6,12,5,6,34,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 12/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 12/07/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

08

08

95

G.7

973

496

403

G.6

6949

9516

7664

0925

0949

2607

4062

8863

2484

G.5

2438

1862

1607

G.4

20057

28697

73622

41642

57593

03372

34762

28819

72547

68337

99020

90146

13112

60319

55523

95796

44391

58968

17781

73050

88822

G.3

54738

27558

20578

80764

47892

84319

G.2

48387

66953

37899

G.1

71020

70591

51665

ĐB

71801

26573

36989

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,18,73,7
169,2,99
22,05,03,2
38,87-
49,29,7,6-
57,830
64,22,42,3,8,5
73,28,3-
87-4,1,9
97,36,15,6,1,2,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 11/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 11/07/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

87

52

16

G.7

787

488

360

G.6

7957

0562

6317

4984

7126

5413

1280

5064

0692

G.5

2903

5602

4623

G.4

47404

50370

84876

70489

92569

30684

40937

19865

87782

81530

39461

63909

71583

82316

87284

02569

48102

09716

27891

80530

41174

G.3

55367

25518

87992

82943

39609

84563

G.2

43407

37577

63580

G.1

91563

57832

84442

ĐB

06549

75496

78498

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,4,72,92,9
17,83,66,6
2-63
370,20
4932
572-
62,9,7,35,10,4,9,3
70,674
87,7,9,48,4,2,30,4,0
9-2,62,1,8
in kq xsmb