Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

18

22

G.7

819

030

G.6

7895

1184

1844

2423

9080

2728

G.5

8495

1343

G.4

21617

45780

72527

24698

67531

77497

97862

01737

30977

84501

06730

76499

58626

59085

G.3

89030

87412

50005

69953

G.2

63212

42635

G.1

29504

54129

ĐB

07060

25731

ĐầuĐồng ThápCà Mau
041,5
18,9,7,2,2-
272,3,8,6,9
31,00,7,0,5,1
443
5-3
62,0-
7-7
84,00,5
95,5,8,79

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 09/07/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 09/07/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

31

27

21

G.7

428

349

149

G.6

7557

8711

0319

1974

9762

5474

8136

3080

8267

G.5

4276

0484

8431

G.4

96418

79628

36940

47528

99093

22864

07630

41571

37104

16614

98042

43966

40311

92810

18736

76406

21781

23181

88915

98342

40843

G.3

76122

71650

04662

86108

26802

96352

G.2

56144

78444

85844

G.1

23905

25238

26536

ĐB

05740

78933

28217

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
054,86,2
11,9,84,1,05,7
28,8,8,271
31,08,36,1,6,6
40,4,09,2,49,2,3,4
57,0-2
642,6,27
764,4,1-
8-40,1,1
93--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 08/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 08/07/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

71

686

54

G.7

678

93

350

G.6

4651

0967

1212

6287

0632

9127

1676

8373

4768

G.5

3941

6508

0308

G.4

73159

45047

90006

16465

23151

69307

94879

98255

56677

66107

56919

71306

09091

37824

73505

50625

02262

68436

89399

85251

19881

G.3

56286

07524

12553

96513

00842

48918

G.2

49653

68708

48590

G.1

32095

91317

41788

ĐB

31971

12889

91976

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
06,78,7,6,88,5
129,3,78
247,45
3-26
41,7-2
51,9,1,35,34,0,1
67,5-8,2
71,8,9,176,3,6
866,7,91,8
953,19,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 07/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 07/07/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

37

40

65

G.7

697

212

145

G.6

9546

2327

7748

9977

9467

1469

9544

7584

3972

G.5

3350

8160

9201

G.4

53403

78678

82233

33575

76575

19572

30659

35396

49143

19962

42140

83445

84248

17127

10739

77781

22607

54866

83078

32007

20401

G.3

28260

83832

84108

91792

32400

03414

G.2

38875

31023

09857

G.1

42658

03729

12128

ĐB

74334

54631

57573

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0381,7,7,1,0
1-24
277,3,98
37,3,2,419
46,80,3,0,5,85,4
50,9,8-7
607,9,0,25,6
78,5,5,2,572,8,3
8--4,1
976,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 06/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 06/07/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

83

25

47

G.7

488

469

479

G.6

0909

3823

6079

8809

8457

8140

4431

6714

7835

G.5

1108

6187

2341

G.4

59757

89387

48873

02785

74939

05860

65815

17662

98567

71942

12583

45561

75244

85872

10950

91958

09206

54659

82044

13136

36417

G.3

62028

15843

84799

15572

42530

51209

G.2

08007

45788

04955

G.1

96736

29597

76125

ĐB

57471

13889

59545

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,8,796,9
15-4,7
23,855
39,6-1,5,6,0
430,2,47,1,4,5
5770,8,9,5
609,2,7,1-
79,3,12,29
83,8,7,57,3,8,9-
9-9,7-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 05/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 05/07/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

37

53

94

G.7

011

275

971

G.6

6484

3212

9753

5137

1154

8769

1542

5200

5522

G.5

7934

1015

9407

G.4

06482

09269

49460

60732

00649

61708

84036

64916

78291

08161

24637

53001

95044

48569

96126

94287

74786

26918

67099

95601

36097

G.3

53353

75225

86253

67298

85218

32102

G.2

27507

40279

32964

G.1

33669

18003

26545

ĐB

63949

21997

95621

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,71,30,7,1,2
11,25,68,8
25-2,6,1
37,4,2,67,7-
49,942,5
53,33,4,3-
69,0,99,1,94
7-5,91
84,2-7,6
9-1,8,74,9,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 04/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 04/07/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

48

97

09

G.7

815

734

033

G.6

9610

5264

8120

8309

3952

2783

4332

9021

5828

G.5

0751

9335

4535

G.4

55295

21539

73783

09047

59756

61020

85561

79772

69560

56406

00307

72796

56163

67115

19560

02674

29057

43225

57056

91008

92613

G.3

85293

39810

83889

28037

45633

36898

G.2

66595

58446

15592

G.1

23932

25889

78071

ĐB

46605

32745

08904

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
059,6,79,8,4
15,0,053
20,0-1,8,5
39,24,5,73,2,5,3
48,76,5-
51,627,6
64,10,30
7-24,1
833,9,9-
95,3,57,68,2
in kq xsmb