Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

96

94

G.7

026

253

G.6

8473

8754

1597

4724

7792

1441

G.5

0313

1326

G.4

22107

67247

16936

11438

35566

60215

09942

47429

13636

57024

82024

37335

64121

18497

G.3

19370

48031

00304

95661

G.2

19361

48594

G.1

62289

80269

ĐB

69026

09817

ĐầuĐồng ThápCà Mau
074
13,57
26,64,6,9,4,4,1
36,8,16,5
47,21
543
66,11,9
73,0-
89-
96,74,2,7,4

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 02/07/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 02/07/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

32

64

15

G.7

745

615

798

G.6

0706

4514

0681

4964

5686

8774

6557

4172

6036

G.5

1837

6045

1963

G.4

74891

62321

44685

53718

59267

32414

07022

96905

40622

17226

35755

09914

79947

08728

97527

75290

04272

14880

06104

25812

01899

G.3

76569

51921

98417

29881

36276

05567

G.2

78478

23952

02590

G.1

26457

56428

76256

ĐB

56541

79110

14875

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0654
14,8,45,4,7,05,2
21,2,12,6,8,87
32,7-6
45,15,7-
575,27,6
67,94,43,7
7842,2,6,5
81,56,10
91-8,0,9,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 01/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 01/07/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

18

834

74

G.7

946

15

718

G.6

0968

1807

3835

7194

3987

0355

3966

2863

7671

G.5

0681

4869

4019

G.4

17661

87240

32006

13800

54609

61644

68855

90742

60242

98522

64714

96301

81942

81861

69357

05874

74342

63014

81830

83915

67891

G.3

84045

60062

15716

27818

09189

80768

G.2

15531

69327

97624

G.1

38453

81094

18174

ĐB

55947

96154

93316

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,6,0,91-
185,4,6,88,9,4,5,6
2-2,74
35,140
46,0,4,5,72,2,22
55,35,47
68,1,29,16,3,8
7--4,1,4,4
8179
9-4,41

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 30/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 30/06/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

61

32

80

G.7

092

457

901

G.6

0736

0329

4803

1855

5292

5268

0549

7739

1771

G.5

0873

8483

5034

G.4

51069

38609

88915

09141

68104

27823

90368

92205

58794

65527

54886

72419

18934

72329

22545

83775

99231

10489

11049

03559

29310

G.3

13278

95790

12405

34790

53760

69231

G.2

63399

46785

92338

G.1

60772

68782

69820

ĐB

31058

01608

18904

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,9,45,5,81,4
1590
29,37,90
362,49,4,1,1,8
41-9,5,9
587,59
61,9,880
73,8,2-1,5
8-3,6,5,20,9
92,0,92,4,0-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 29/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 29/06/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

46

42

85

G.7

011

562

955

G.6

0442

3959

6165

3373

1649

3196

9742

0877

9986

G.5

0825

7770

0306

G.4

59288

67767

07233

04204

96307

66383

53962

43346

74487

71815

51294

13419

20937

79027

64696

47711

82450

43190

49182

13192

92128

G.3

19006

05047

52047

31909

05136

12038

G.2

24338

89439

51071

G.1

12759

86643

94498

ĐB

16437

52858

08492

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04,7,696
115,91
2578
33,8,77,96,8
46,2,72,9,6,7,32
59,985,0
65,7,22-
7-3,07,1
88,375,6,2
9-6,46,0,2,8,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 28/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 28/06/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

62

57

64

G.7

363

220

541

G.6

3925

7872

6976

4485

3218

7549

7872

7128

2653

G.5

3146

2956

3096

G.4

25694

33608

21072

03876

46167

41195

66665

66024

98079

01246

71277

52868

67905

41146

62179

42996

51708

28372

22195

08828

68972

G.3

00989

51273

26494

80851

71775

15268

G.2

28111

81372

18786

G.1

49481

52150

28236

ĐB

68922

55671

28237

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0858
118-
25,20,48,8
3--6,7
469,6,61
5-7,6,1,03
62,3,7,584,8
72,6,2,6,39,7,2,12,9,2,2,5
89,156
94,546,6,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 27/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 27/06/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

10

55

42

G.7

975

684

697

G.6

2280

7488

5647

6477

4134

0156

3162

4807

3368

G.5

9948

1506

9011

G.4

28904

35411

68218

98490

64144

29255

93877

32140

86100

01540

04253

27838

53360

91628

93958

81855

93908

18686

01950

45227

02894

G.3

15316

87860

09621

15219

88222

87048

G.2

10319

80844

59433

G.1

53998

15215

28166

ĐB

01754

46955

27401

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
046,07,8,1
10,1,8,6,99,51
2-8,17,2
3-4,83
47,8,40,0,42,8
55,45,6,3,58,5,0
6002,8,6
75,77-
80,846
90,8-7,4
in kq xsmb