Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

78

40

G.7

799

974

G.6

7405

1633

7194

2973

5342

6782

G.5

8356

5971

G.4

94255

91725

18522

05979

58121

67923

28017

54581

85213

39896

41862

33237

31011

95453

G.3

51846

73768

54712

70005

G.2

72949

40987

G.1

12603

29513

ĐB

56640

39757

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,35
173,1,2,3
25,2,1,3-
337
46,9,00,2
56,53,7
682
78,94,3,1
8-2,1,7
99,46

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 25/06/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 25/06/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

78

88

35

G.7

391

685

073

G.6

5890

5191

9433

2485

2609

1406

2617

2993

7183

G.5

5519

0487

1438

G.4

11644

99443

14964

86462

81942

80616

83550

38860

47277

26636

42119

23398

76287

47328

12696

34786

38346

49274

39719

61477

25256

G.3

99799

29655

27297

31519

31937

00017

G.2

77114

22602

50800

G.1

93274

52683

54242

ĐB

02793

78323

97071

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-9,6,20
19,6,49,97,9,7
2-8,3-
3365,8,7
44,3,2-6,2
50,5-6
64,20-
78,473,4,7,1
8-8,5,5,7,7,33,6
91,0,1,9,38,73,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 24/06/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 24/06/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

46

317

35

G.7

844

58

368

G.6

6320

3690

8055

2987

8050

8483

7599

2266

6271

G.5

7603

7255

4950

G.4

76896

64007

52488

70081

48172

74380

13112

34599

76049

59728

72106

34116

42834

35586

95476

44582

36492

35243

47280

31436

17954

G.3

48190

82451

70917

48604

06707

67424

G.2

80270

95157

40488

G.1

81799

48576

10183

ĐB

72319

76933

21083

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
03,76,47
12,97,6,7-
2084
3-4,35,6
46,493
55,18,0,5,70,4
6--8,6
72,061,6
88,1,07,3,62,0,8,3,3
90,6,0,999,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 23/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 23/06/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

29

51

44

G.7

417

845

783

G.6

5741

4512

3589

3225

1079

2491

2158

7981

9382

G.5

7499

1245

1035

G.4

43321

31967

39920

69470

27189

27203

25015

03982

14272

67718

35681

67981

70935

31339

30771

66081

88962

02733

18533

24472

30734

G.3

90620

17808

77799

02089

48543

31429

G.2

91112

92645

49592

G.1

17508

80316

97783

ĐB

46460

86321

83643

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,8,8--
17,2,5,28,6-
29,1,0,05,19
3-5,95,3,3,4
415,5,54,3,3
5-18
67,0-2
709,21,2
89,92,1,1,93,1,2,1,3
991,92

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 22/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 22/06/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

27

02

71

G.7

185

521

360

G.6

1701

4106

6386

8940

5049

9521

2959

7395

5970

G.5

9271

5515

0433

G.4

46313

66048

15461

28734

57691

27651

60522

38600

98047

79494

77540

43917

93371

30891

62011

24914

32328

80115

70397

33209

09712

G.3

73685

70268

16559

85427

73110

95600

G.2

02009

50202

01462

G.1

67526

96492

44158

ĐB

22343

31473

92630

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
01,6,92,0,29,0
135,71,4,5,2,0
27,2,61,1,78
34-3,0
48,30,9,7,0-
5199,8
61,8-0,2
711,31,0
85,6,5--
914,1,25,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 21/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 21/06/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

14

94

05

G.7

908

193

773

G.6

4958

6391

2625

9904

5569

2490

3110

9542

5142

G.5

1270

0517

5771

G.4

79586

21226

61868

09821

76482

71291

07068

40222

15187

36282

27404

83999

83503

88065

27762

83479

73805

89695

31735

07664

07723

G.3

95908

04058

13162

83689

79288

43113

G.2

57403

19629

85268

G.1

64006

30037

88463

ĐB

73427

69052

83784

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,8,3,64,4,35,5
1470,3
25,6,1,72,93
3-75
4--2,2
58,82-
68,89,5,22,4,8,3
70-3,1,9
86,27,2,98,4
91,14,3,0,95

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 20/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 20/06/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

62

66

53

G.7

905

492

654

G.6

3710

2958

4617

8546

9787

4447

3595

8690

7543

G.5

8195

4288

4370

G.4

29126

98787

15992

41364

43526

54181

48196

33398

52402

64883

37183

74564

49815

43487

52082

85762

07914

26247

60457

28497

19263

G.3

61397

00384

92410

34710

34438

81439

G.2

28342

38630

54893

G.1

28332

10033

16317

ĐB

59410

81526

90796

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
052-
10,7,05,0,04,7
26,66-
320,38,9
426,73,7
58-3,4,7
62,46,42,3
7--0
87,1,47,8,3,3,72
95,2,6,72,85,0,7,3,6
in kq xsmb