Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

49

30

G.7

758

283

G.6

7166

0391

0351

8606

2003

5369

G.5

7743

1894

G.4

37426

03880

65668

58599

06844

16712

61297

96136

74453

99956

76519

32077

04397

43776

G.3

38169

50109

18141

85947

G.2

84075

54097

G.1

03336

52865

ĐB

32629

06049

ĐầuĐồng ThápCà Mau
096,3
129
26,9-
360,6
49,3,41,7,9
58,13,6
66,8,99,5
757,6
803
91,9,74,7,7

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 18/06/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 18/06/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

92

53

89

G.7

339

219

310

G.6

2271

9699

6487

1696

1213

0055

9074

0726

5256

G.5

0167

8419

5462

G.4

46456

53614

28445

62438

40850

75766

43889

46361

24309

27362

38058

69590

30521

55066

41891

35863

80880

09899

23010

37676

76050

G.3

77189

70505

45226

71293

33898

57283

G.2

10846

37827

43891

G.1

58114

28148

39959

ĐB

78256

73454

42734

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
059-
14,49,3,90,0
2-1,6,76
39,8-4
45,68-
56,0,63,5,8,46,0,9
67,61,2,62,3
71-4,6
87,9,9-9,0,3
92,96,0,31,9,8,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 17/06/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 17/06/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

15

288

65

G.7

583

68

633

G.6

0560

7002

8661

3568

1685

9940

0292

7973

1017

G.5

9880

8462

5183

G.4

69864

38975

36439

46398

25802

00729

58773

20556

26253

13041

36026

37895

99223

55154

37315

32004

75480

74060

09155

67658

80607

G.3

99735

45824

44928

81358

44694

48008

G.2

27408

05460

32560

G.1

14225

12893

10930

ĐB

55475

06061

68874

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
02,2,8-4,7,8
15-7,5
29,4,56,3,8-
39,5-3,0
4-0,1-
5-6,3,4,85,8
60,1,48,8,2,0,15,0,0
75,3,5-3,4
83,08,53,0
985,32,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 16/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 16/06/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

98

92

14

G.7

549

117

778

G.6

0698

1517

7704

6673

1529

1448

0263

3771

5095

G.5

7755

9330

9201

G.4

84574

40675

45083

15333

85901

05243

63120

99600

00038

70639

63065

69146

99827

00284

13389

94459

15597

08445

82242

74772

15402

G.3

81074

04464

57378

63389

53268

44943

G.2

38041

98798

11333

G.1

28271

21830

68943

ĐB

71237

54196

22344

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,101,2
1774
209,7-
33,70,8,9,03
49,3,18,65,2,3,3,4
55-9
6453,8
74,5,4,13,88,1,2
834,99
98,82,8,65,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 15/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 15/06/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

48

16

59

G.7

164

618

760

G.6

7888

5119

8497

2034

7457

8261

6320

4292

2697

G.5

9813

4233

8417

G.4

34711

85446

63300

79916

89445

22149

24821

95293

71665

14343

05310

11010

62987

90941

73375

43244

82899

49671

92770

45281

54429

G.3

29783

20829

93953

67541

03797

13405

G.2

15298

57859

67969

G.1

06079

59449

56218

ĐB

04748

25364

01340

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00-5
19,3,1,66,8,0,07,8
21,9-0,9
3-4,3-
48,6,5,9,83,1,1,94,0
5-7,3,99
641,5,40,9
79-5,1,0
88,371
97,832,7,9,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 14/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 14/06/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

44

73

68

G.7

156

093

080

G.6

0218

1847

5518

5325

2564

3996

2867

7532

2081

G.5

9271

2421

8783

G.4

78530

32683

96219

51570

85622

63170

18743

52379

18242

06931

56697

14635

87852

77954

21067

33300

36226

60029

90046

14539

00067

G.3

20433

95076

80894

03032

79738

49475

G.2

56181

86055

58168

G.1

74042

14966

14044

ĐB

65391

32904

69677

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-40
18,8,9--
225,16,9
30,31,5,22,9,8
44,7,3,226,4
562,4,5-
6-4,68,7,7,7,8
71,0,0,63,95,7
83,1-0,1,3
913,6,7,4-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 13/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 13/06/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

26

77

41

G.7

908

144

311

G.6

1713

8349

2849

3685

3605

3670

9243

0731

1585

G.5

3446

8834

7925

G.4

20877

84712

58644

96420

36549

60610

86782

72469

87153

86668

90708

86382

45242

27071

75237

62770

50699

55926

94144

18372

01636

G.3

33611

98291

98478

82075

86513

03658

G.2

24964

36552

65301

G.1

91995

19815

11580

ĐB

86279

91131

31111

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
085,81
13,2,0,151,3,1
26,0-5,6
3-4,11,7,6
49,9,6,4,94,21,3,4
5-3,28
649,8-
77,97,0,1,8,50,2
825,25,0
91,5-9
in kq xsmb