Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

70

22

G.7

524

521

G.6

2936

8367

4158

7516

9904

1991

G.5

0500

0628

G.4

87072

88388

79300

58601

58827

89608

75276

97194

81567

32221

67493

23471

77728

03226

G.3

58294

21345

56073

19082

G.2

06751

73674

G.1

47286

36843

ĐB

12015

23165

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,0,1,84
156
24,72,1,8,1,8,6
36-
453
58,1-
677,5
70,2,61,3,4
88,62
941,4,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 11/06/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 11/06/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

95

68

82

G.7

561

077

523

G.6

0304

2287

9957

1583

6031

1405

8557

1376

5990

G.5

5045

0679

7123

G.4

89196

83180

37863

15680

73086

34252

20359

96737

22888

33476

86128

48188

72361

45602

85023

92196

32726

02315

96213

83280

25086

G.3

28757

36908

44986

02004

70220

77000

G.2

95444

06379

60540

G.1

27153

56414

16257

ĐB

82664

39832

12416

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,85,2,40
1-45,3,6
2-83,3,3,6,0
3-1,7,2-
45,4-0
57,2,9,7,3-7,7
61,3,48,1-
7-7,9,6,96
87,0,0,63,8,8,62,0,6
95,6-0,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 10/06/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 10/06/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

21

234

71

G.7

842

99

084

G.6

1048

8279

8530

1490

2296

5006

6747

4341

1709

G.5

6193

8913

4189

G.4

31831

20617

13660

32354

55171

58413

15411

72227

70108

41702

95214

42633

24452

52214

39083

14868

54651

17838

19582

33314

93234

G.3

80890

29162

28009

61662

58416

38683

G.2

22793

77542

09529

G.1

99249

86641

01643

ĐB

19868

10579

36342

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-6,8,2,99
17,3,13,4,44,6
2179
30,14,38,4
42,8,92,17,1,3,2
5421
60,2,828
79,191
8--4,9,3,2,3
93,0,39,0,6-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 09/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 09/06/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

76

61

27

G.7

131

562

490

G.6

0067

6301

4966

3262

9264

0490

7996

8658

4337

G.5

9343

5570

0914

G.4

34475

47854

91027

68885

78218

58665

20392

24542

93538

60637

06029

43285

99349

42030

17908

61149

78210

92741

21073

26315

64758

G.3

01805

39679

62716

58974

04368

16061

G.2

82875

19999

57590

G.1

66213

76121

96709

ĐB

71653

89714

45690

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01,5-8,9
18,36,44,0,5
279,17
318,7,07
432,99,1
54,3-8,8
67,6,51,2,2,48,1
76,5,9,50,43
855-
920,90,6,0,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 08/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 08/06/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

36

12

65

G.7

680

195

802

G.6

5292

8400

1749

3159

2965

6633

4910

7354

4203

G.5

5365

2278

3860

G.4

18678

99547

80417

74883

16298

42059

72655

80326

69129

77072

49637

60041

00332

63397

87829

25749

77717

13785

55358

27835

39656

G.3

11446

20702

32735

15837

54258

26473

G.2

89929

08866

11547

G.1

75446

54127

00350

ĐB

75469

79687

43523

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,2-2,3
1720,7
296,9,79,3
363,7,2,5,75
49,7,6,619,7
59,594,8,6,8,0
65,95,65,0
788,23
80,375
92,85,7-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 07/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 07/06/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

30

55

90

G.7

192

764

928

G.6

1178

9247

6501

7000

6764

6795

0860

3116

0114

G.5

1572

2158

8886

G.4

34842

74694

42199

86440

63818

71892

39487

55837

09014

66574

24088

73742

66659

50389

68522

74229

03213

92814

77387

03410

20124

G.3

37988

56651

66885

75378

15605

44733

G.2

86461

17217

61390

G.1

96098

33853

46350

ĐB

78620

01782

23274

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0105
184,76,4,3,4,0
20-8,2,9,4
3073
47,2,02-
515,8,9,30
614,40
78,24,84
87,88,9,5,26,7
92,4,9,2,850,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 06/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 06/06/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

21

05

79

G.7

915

747

403

G.6

7763

8964

9350

2280

7545

3899

2691

5797

7012

G.5

2757

7175

7009

G.4

39378

15496

56365

95977

58304

98775

53226

03375

72787

91527

28809

08927

36944

86722

14855

87754

94221

55466

03338

58557

75525

G.3

10650

69070

03638

42098

87998

54552

G.2

52948

02960

69638

G.1

51220

30612

50808

ĐB

72824

50277

75449

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
045,93,9,8
1522
21,6,0,47,7,21,5
3-88,8
487,5,49
50,7,0-5,4,7,2
63,4,506
78,7,5,05,5,79
8-0,7-
969,81,7,8
in kq xsmb