Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

85

72

G.7

065

815

G.6

5535

0706

0530

8567

3373

6820

G.5

3081

7780

G.4

28037

02914

48404

76435

32451

25272

23927

44613

74877

75119

71548

65919

58417

05112

G.3

76951

86788

33715

86957

G.2

50367

92330

G.1

13681

04738

ĐB

23926

55366

ĐầuĐồng ThápCà Mau
06,4-
145,3,9,9,7,2,5
27,60
35,0,7,50,8
4-8
51,17
65,77,6
722,3,7
85,1,8,10
9--

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 04/06/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 04/06/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

10

91

77

G.7

269

688

526

G.6

6345

9505

8663

7967

4415

8312

0490

1550

5406

G.5

1666

4025

6693

G.4

13985

87032

42489

79430

16045

14522

75083

68584

01422

11172

14060

31851

32270

29132

52267

57753

88236

55125

16478

27212

57334

G.3

76955

74457

61725

43502

13339

29493

G.2

56187

94450

78164

G.1

53698

85366

40412

ĐB

26050

92387

46742

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0526
105,22,2
225,2,56,5
32,026,4,9
45,5-2
55,7,01,00,3
69,3,67,0,67,4
7-2,07,8
85,9,3,78,4,7-
9810,3,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 03/06/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 03/06/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

68

689

39

G.7

965

18

693

G.6

1759

0215

4729

0783

2956

9725

4117

2836

0124

G.5

0380

7090

4602

G.4

94137

49318

41229

75692

97611

53921

08438

24908

69191

87984

18243

12117

07053

44054

71458

82616

39373

50105

39036

78624

92964

G.3

94132

16330

23669

91872

94981

39756

G.2

60175

97941

20263

G.1

40912

68936

96288

ĐB

22680

92771

23968

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-82,5
15,8,1,28,77,6
29,9,154,4
37,8,2,069,6,6
4-3,1-
596,3,48,6
68,594,3,8
752,13
80,09,3,41,8
920,13

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 02/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 02/06/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

85

44

81

G.7

524

820

412

G.6

8797

3438

5629

7685

5897

7615

7896

7456

6994

G.5

0683

6556

7605

G.4

60869

55257

17592

82204

75106

58796

75875

85409

00109

13155

86503

89832

05528

01935

04441

30690

42397

88346

75519

20735

00165

G.3

50773

10487

35972

74638

63210

72402

G.2

02055

25060

75513

G.1

52135

34959

31810

ĐB

02324

58541

65778

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,69,9,35,2
1-52,9,0,3,0
24,9,40,8-
38,52,5,85
4-4,11,6
57,56,5,96
6905
75,328
85,3,751
97,2,676,4,0,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 01/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 01/06/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

96

80

37

G.7

855

522

937

G.6

9983

6865

6479

7358

5572

5659

3165

8824

7189

G.5

5400

9953

2303

G.4

34087

04942

18955

90063

86525

15862

09756

15729

76566

52621

22750

35086

13189

52908

11317

64810

95959

89317

17212

85076

81029

G.3

28176

42717

16532

12756

82636

61345

G.2

08317

75308

39332

G.1

19110

03953

15789

ĐB

40026

42399

78660

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
008,83
17,7,0-7,0,7,2
25,62,9,14,9
3-27,7,6,2
42-5
55,5,68,9,3,0,6,39
65,3,265,0
79,626
83,70,6,99,9
969-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 31/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 31/05/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

06

48

22

G.7

817

321

674

G.6

5177

3898

6006

0363

4205

7639

8448

9473

6948

G.5

1917

0870

9780

G.4

42180

31963

00307

04956

77941

61563

71518

20244

15931

00276

79522

99058

71292

09051

06533

16498

01024

93832

99327

77199

32733

G.3

89612

53547

56599

10058

13606

26636

G.2

06081

28658

10476

G.1

88620

85329

49407

ĐB

45444

70385

51108

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,6,756,7,8
17,7,8,2--
201,2,92,4,7
3-9,13,2,3,6
41,7,48,48,8
568,1,8,8-
63,33-
770,64,3,6
80,150
982,98,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 30/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 30/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

21

32

79

G.7

952

822

499

G.6

0719

7012

5308

3721

6845

1821

5043

7144

3963

G.5

9845

9569

2196

G.4

75881

43631

65340

10916

37726

81564

66287

12095

40466

42573

71391

50145

53654

57982

47903

87466

58768

58754

96972

25401

05599

G.3

04233

68494

16050

33321

10569

17337

G.2

08625

87223

60145

G.1

27849

07401

36698

ĐB

69541

82701

87547

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
081,13,1
19,2,6--
21,6,52,1,1,1,3-
31,327
45,0,9,15,53,4,5,7
524,04
649,63,6,8,9
7-39,2
81,72-
945,19,6,9,8
in kq xsmb