Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

53

06

G.7

239

004

G.6

9396

4769

3572

2669

9774

6943

G.5

7950

6529

G.4

20169

64909

94318

48691

54487

49627

45379

36332

08278

84043

95020

93145

36526

89503

G.3

47000

92818

48084

54803

G.2

77372

82065

G.1

42101

08631

ĐB

96200

66169

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09,0,1,06,4,3,3
18,8-
279,0,6
392,1
4-3,3,5
53,0-
69,99,5,9
72,9,24,8
874
96,1-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 21/05/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 21/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

32

25

77

G.7

087

259

469

G.6

5600

0150

5805

4748

9198

9099

3531

5145

9282

G.5

9308

0991

9568

G.4

29014

00541

00881

16335

37929

84402

35228

43971

96665

82972

24734

24315

57505

92840

35431

28410

32781

14936

39583

62240

67920

G.3

74450

49695

26445

81081

92526

57029

G.2

59963

63911

26853

G.1

14120

10174

16906

ĐB

07545

09124

11696

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00,5,8,256
145,10
29,8,05,40,6,9
32,541,1,6
41,58,0,55,0
50,093
6359,8
7-1,2,47
87,112,1,3
958,9,16

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 20/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 20/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

41

961

06

G.7

409

20

439

G.6

9349

5690

1310

4178

0871

5918

4968

7021

7875

G.5

7727

6921

8747

G.4

82512

72182

24032

48993

71419

80222

25554

49203

62168

10117

75993

35081

54178

08464

76200

55950

12903

93744

96488

78224

50412

G.3

62545

80327

51259

50484

49090

16796

G.2

85476

63621

00954

G.1

83882

22930

92257

ĐB

20693

64381

74194

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0936,0,3
10,2,98,72
27,2,70,1,11,4
3209
41,9,5-7,4
5490,4,7
6-1,8,48
768,1,85
82,21,4,18
90,3,330,6,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 19/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 19/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

57

83

90

G.7

259

697

938

G.6

5170

9197

3121

9117

7934

1646

9258

9273

2522

G.5

5235

9610

5533

G.4

78920

27070

64089

56656

37946

77146

55731

32527

47972

88926

53051

50499

27623

66759

44869

14648

82812

24284

37074

90795

24149

G.3

49148

70049

08279

61376

12454

20365

G.2

35334

79385

62485

G.1

09265

17473

06790

ĐB

49046

67541

11124

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0---
1-7,02
21,07,6,32,4
35,1,448,3
46,6,8,9,66,18,9
57,9,61,98,4
65-9,5
70,02,9,6,33,4
893,54,5
977,90,5,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 18/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 18/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

85

03

G.7

071

694

263

G.6

3805

3246

9593

6644

8497

0546

5681

8521

8597

G.5

1076

5230

5083

G.4

26715

09125

92498

06585

01730

45831

07030

45909

81349

34894

17165

39191

28108

33622

51849

90778

41834

20511

38147

82184

08092

G.3

71297

31727

36857

67384

13529

57358

G.2

51853

33622

36433

G.1

58638

58404

72775

ĐB

82807

04826

50879

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,5,79,8,43
15-1
25,72,2,61,9
30,1,0,804,3
464,6,99,7
5378
6-53
71,6-8,5,9
855,41,3,4
93,8,74,7,4,17,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 17/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 17/05/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

04

30

34

G.7

551

338

361

G.6

5089

1688

1998

1881

1116

1914

3883

9049

9442

G.5

1032

5130

7163

G.4

84851

64007

45082

30872

71604

23017

48779

45850

49039

62716

50005

81630

07180

44296

04419

70692

97153

71333

92716

25001

60272

G.3

26464

75455

46696

34103

09500

68188

G.2

18970

99424

77019

G.1

29321

19475

40910

ĐB

81470

04979

74887

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,7,45,31,0
176,4,69,6,9,0
214-
320,8,0,9,04,3
4--9,2
51,1,503
64-1,3
72,9,0,05,92
89,8,21,03,8,7
986,62

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 16/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 16/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

13

41

52

G.7

425

399

206

G.6

8410

0409

6893

9656

9584

6111

4822

9759

0977

G.5

0321

5478

8900

G.4

14176

59296

55222

90364

02182

06822

68303

84956

42504

39283

05309

26382

95323

28865

23316

83329

89199

91018

64221

47895

56750

G.3

03870

08208

35042

51102

73908

70927

G.2

45446

74401

01174

G.1

75135

22570

36140

ĐB

30106

17141

73152

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
09,3,8,64,9,2,16,0,8
13,016,8
25,1,2,232,9,1,7
35--
461,2,10
5-6,62,9,0,2
645-
76,08,07,4
824,3,2-
93,699,5
in kq xsmb