Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

65

00

G.7

703

687

G.6

5646

5044

7103

3310

5790

8005

G.5

5593

6573

G.4

72277

10341

99121

47416

84268

79027

66739

68660

41933

19879

09634

80466

05726

16492

G.3

38533

79419

24492

84820

G.2

65245

40497

G.1

23857

21750

ĐB

91525

52490

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,30,5
16,90
21,7,56,0
39,33,4
46,4,1,5-
570
65,80,6
773,9
8-7
930,2,2,7,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 14/05/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 14/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

74

59

34

G.7

282

347

022

G.6

0435

0933

2919

7361

3557

2769

6919

3096

4251

G.5

9283

8852

7952

G.4

92027

34011

04791

15826

99203

23157

33754

78249

55748

15367

75390

36570

42110

62599

70510

28234

60912

41143

72751

71229

91265

G.3

04194

81285

36647

62058

20310

98970

G.2

77315

59907

33615

G.1

98892

31078

04899

ĐB

27747

66008

65842

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
037,8-
19,1,509,0,2,0,5
27,6-2,9
35,3-4,4
477,9,8,73,2
57,49,7,2,81,2,1
6-1,9,75
740,80
82,3,5--
91,4,20,96,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 13/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 13/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

00

601

60

G.7

165

56

099

G.6

7658

0576

7873

8177

2965

4960

8174

6033

4499

G.5

4728

7361

6700

G.4

38159

85249

32986

42617

18004

81896

23446

51531

79673

15734

16001

90942

05268

94319

74821

31438

16288

19452

34801

56818

64330

G.3

77862

31295

21042

98923

66146

01980

G.2

33812

24071

97285

G.1

02188

79320

02457

ĐB

40739

12893

51033

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,41,10,1
17,298
283,01
391,43,8,0,3
49,62,26
58,962,7
65,25,0,1,80
76,37,3,14
86,8-8,0,5
96,539,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 12/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 12/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

10

95

G.7

896

813

324

G.6

3942

5636

3568

3321

7205

6320

6991

2399

0859

G.5

5607

8457

1870

G.4

57849

96773

94251

01691

99812

67240

65536

92514

71425

66228

88688

14201

87756

44136

04582

17053

96872

41918

53906

12637

93540

G.3

48985

28971

72903

22747

38989

90350

G.2

23124

30113

37973

G.1

94116

44937

24568

ĐB

88313

26268

04946

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
075,1,36
12,6,30,3,4,38
241,0,5,84
36,66,77
42,9,070,6
517,69,3,0
63,888
73,1-0,2,3
8582,9
96,1-5,1,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 11/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 11/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

53

03

02

G.7

648

355

581

G.6

5149

0168

2852

3275

9994

8382

7270

0281

5331

G.5

7081

9442

7406

G.4

09609

87117

93950

72566

39053

99023

22421

10358

78694

44720

41712

03518

47612

83278

97857

17128

17367

44638

95292

27153

56836

G.3

11587

24175

62897

65243

59563

22942

G.2

96660

61128

62313

G.1

18063

52695

81135

ĐB

60923

78112

55276

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0932,6
172,8,2,23
23,1,30,88
3--1,8,6,5
48,92,32
53,2,0,35,87,3
68,6,0,3-7,3
755,80,6
81,721,1
9-4,4,7,52

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 10/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 10/05/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

88

21

42

G.7

792

860

726

G.6

7446

2883

9046

0851

3740

5273

5183

5369

1011

G.5

0393

1632

3411

G.4

23731

12600

79203

56073

31899

01595

75522

70015

26003

22771

47824

69985

59924

22261

32582

61979

09707

64156

27789

74671

01323

G.3

90246

60602

04893

02191

37046

09850

G.2

76670

03785

89197

G.1

13865

51936

01501

ĐB

95672

06866

90824

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,3,237,1
1-51,1
221,4,46,3,4
312,6-
46,6,602,6
5-16,0
650,1,69
73,0,23,19,1
88,35,53,2,9
92,3,9,53,17

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 09/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 09/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

51

17

28

G.7

170

770

327

G.6

6583

7868

1631

6040

9388

6688

9245

3090

3451

G.5

9487

7468

4094

G.4

89009

66992

70668

68298

47446

51521

53317

04324

53069

54116

74093

14807

42766

33662

01450

97241

68729

42189

25931

45436

11988

G.3

15968

14111

48688

48902

93741

61106

G.2

74099

61038

37837

G.1

56524

18655

59089

ĐB

92921

50322

54697

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
097,26
17,17,6-
21,4,14,28,7,9
3181,6,7
4605,1,1
5151,0
68,8,88,9,6,2-
700-
83,78,8,89,8,9
92,8,930,4,7
in kq xsmb