Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

69

97

G.7

728

759

G.6

1578

8878

8132

7957

0578

6768

G.5

2623

5520

G.4

28549

84103

94581

69047

74038

30973

80661

05084

38820

16290

21257

62007

87199

96956

G.3

95007

58855

96020

72967

G.2

62509

60018

G.1

87734

32075

ĐB

91113

92054

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,7,97
138
28,30,0,0
32,8,4-
49,7-
559,7,7,6,4
69,18,7
78,8,38,5
814
9-7,0,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 07/05/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 07/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

20

78

05

G.7

140

281

065

G.6

8972

2950

7507

4949

9898

3177

4305

4289

1590

G.5

6372

2345

0716

G.4

24881

80100

60307

77128

87729

16605

06104

98312

61686

80901

63392

03581

55845

63819

65558

37558

22716

70758

84268

09837

01049

G.3

95691

61849

77378

33355

11109

31932

G.2

74334

94739

61441

G.1

52780

94309

19241

ĐB

81943

07567

69297

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
07,0,7,5,41,95,5,9
1-2,96,6
20,8,9--
3497,2
40,9,39,5,59,1,1
5058,8,8
6-75,8
72,28,7,8-
81,01,6,19
918,20,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 06/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 06/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

73

617

01

G.7

880

60

803

G.6

0807

4271

7052

5740

0512

1673

9103

0939

1851

G.5

6658

4721

6872

G.4

07961

17573

13086

66653

32305

96451

48386

33843

57643

39467

46193

50576

04538

05948

58968

20231

30520

86435

29211

99639

16041

G.3

67029

87306

11516

09288

91201

30000

G.2

70299

50690

95542

G.1

20156

32997

57050

ĐB

03196

15192

24137

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,5,6-1,3,3,1,0
1-7,2,61
2910
3-89,1,5,9,7
4-0,3,3,81,2
52,8,3,1,6-1,0
610,78
73,1,33,62
80,6,68-
99,63,0,7,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 05/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 05/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

72

04

46

G.7

671

707

326

G.6

4410

9259

1313

1182

6799

4710

3376

9059

6693

G.5

8012

2822

8741

G.4

50311

70072

93815

09050

13794

01601

10743

35745

64820

40047

38180

98739

36917

23601

82160

78673

23347

57189

27875

01935

63799

G.3

56572

52724

58487

31571

22291

87771

G.2

96205

19923

14578

G.1

78681

27169

85171

ĐB

08195

03881

00786

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01,54,7,1-
10,3,2,1,50,7-
242,0,36
3-95
435,76,1,7
59,0-9
6-90
72,1,2,216,3,5,1,8,1
812,0,7,19,6
94,593,9,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 04/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 04/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

70

13

32

G.7

201

644

713

G.6

1798

0242

4465

4944

2334

0047

8178

6397

5417

G.5

8343

5558

7171

G.4

30424

39804

33454

62886

38912

16632

68073

36981

47449

50743

22701

29929

08653

29028

02510

84901

87989

23416

88562

94968

07055

G.3

78505

95401

16496

47185

88613

01915

G.2

51379

44823

09057

G.1

27683

21640

96681

ĐB

83487

21160

96642

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
01,4,5,111
1233,7,0,6,3,5
249,8,3-
3242
42,34,4,7,9,3,02
548,35,7
6502,8
70,3,9-8,1
86,3,71,59,1
9867

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 03/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 03/05/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

22

94

78

G.7

135

163

739

G.6

7279

3995

2712

7397

0022

6000

7317

2264

4879

G.5

0918

1369

9216

G.4

55612

58778

64194

67165

72917

92493

80654

94311

70587

13734

71546

73282

85692

17206

49049

49909

85387

97178

98421

12303

04227

G.3

74664

29312

49965

59428

25714

66332

G.2

57732

58829

93344

G.1

20402

75850

64067

ĐB

81277

70348

23212

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
020,69,3
12,8,2,7,217,6,4,2
222,8,91,7
35,249,2
4-6,89,4
540-
65,43,9,54,7
79,8,7-8,9,8
8-7,27
95,4,34,7,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 02/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 02/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

11

47

87

G.7

247

888

443

G.6

5870

8640

6707

0559

2011

6038

0527

4058

8042

G.5

4203

9207

1781

G.4

08505

02217

52053

25660

10568

76055

97134

40404

98814

12154

64436

57944

38524

31658

85138

45789

48815

81914

91860

00206

31810

G.3

56175

48427

12343

57412

07384

16477

G.2

09883

62633

13726

G.1

97437

48352

79978

ĐB

41812

24391

99019

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
07,3,57,46
11,7,21,4,25,4,0,9
2747,6
34,78,6,38
47,07,4,33,2
53,59,4,8,28
60,8-0
70,5-7,8
8387,1,9,4
9-1-
in kq xsmb