Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

23

37

G.7

803

487

G.6

7471

9215

7819

0636

0541

1504

G.5

1080

3727

G.4

71127

22421

82150

04692

61066

37097

42706

82955

65124

77370

83022

66374

58199

06995

G.3

56350

60041

41590

41569

G.2

73375

42547

G.1

33203

47745

ĐB

16763

89628

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,6,34
15,9-
23,7,17,4,2,8
3-7,6
411,7,5
50,05
66,39
71,50,4
807
92,79,5,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 30/04/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 30/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

51

11

75

G.7

342

714

545

G.6

7225

2543

6289

4576

6039

8670

9415

7336

3644

G.5

6233

6905

8198

G.4

53020

17039

80309

41179

55253

47083

00518

78201

10155

77623

64611

61713

02541

22093

97643

12378

67758

74875

68540

77353

55278

G.3

78360

39607

99181

84007

45516

40563

G.2

75132

70660

69860

G.1

76949

55473

70378

ĐB

61870

08691

32755

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,75,1,7-
181,4,1,35,6
25,03-
33,9,296
42,3,915,4,3,0
51,358,3,5
6003,0
79,06,0,35,8,5,8,8
89,31-
9-3,18

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 29/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 29/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

31

033

51

G.7

842

82

164

G.6

0266

7864

5996

0055

7730

0351

5941

1669

1033

G.5

5798

4306

8721

G.4

46485

90961

05067

01410

40568

47692

86788

30052

18225

25391

71564

46000

27032

84541

31963

78136

86424

61084

50022

09681

94690

G.3

51674

74742

06621

31210

95202

54453

G.2

58929

31430

51865

G.1

81443

59593

09429

ĐB

32206

12582

05822

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
066,02
100-
295,11,4,2,9,2
313,0,2,03,6
42,2,311
5-5,1,21,3
66,4,1,7,844,9,3,5
74--
85,82,24,1
96,8,21,30

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 28/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 28/04/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

35

90

07

G.7

863

503

361

G.6

9149

3607

6974

2104

3117

3654

5420

3717

0845

G.5

5083

3118

4117

G.4

12269

37571

29123

97034

81954

32482

81705

67129

50398

51157

35772

36093

53972

18394

14238

47556

59349

50067

35501

35522

71416

G.3

97640

83505

73115

60947

23868

72941

G.2

14183

08592

05170

G.1

36296

34141

14873

ĐB

97494

02889

26626

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
07,5,53,47,1
1-7,8,57,7,6
2390,2,6
35,4-8
49,07,15,9,1
544,76
63,9-1,7,8
74,12,20,3
83,2,39-
96,40,8,3,4,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 27/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 27/04/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

28

72

59

G.7

268

777

448

G.6

6483

8356

8374

9239

5903

1421

1658

7345

1857

G.5

5678

9700

2042

G.4

31029

72010

24784

60059

47858

82085

57635

35314

92377

83195

78768

98262

49547

24702

20708

23080

41255

38370

77420

38341

53198

G.3

79272

31141

25012

46136

33884

48513

G.2

90658

70766

02916

G.1

90306

13029

89813

ĐB

47386

07095

81217

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
063,0,28
104,23,6,3,7
28,91,90
359,6-
4178,5,2,1
56,9,8,8-9,8,7,5
688,2,6-
74,8,22,7,70
83,4,5,6-0,4
9-5,58

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 26/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 26/04/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

09

16

29

G.7

567

619

289

G.6

3089

5001

4661

0284

7279

7083

1970

1494

6260

G.5

1889

3364

2553

G.4

11628

33293

56074

24980

95720

19796

63113

56684

23752

91883

97600

11659

45342

28666

17815

62978

57346

71833

93810

11640

15737

G.3

58296

68085

31291

94057

26272

67603

G.2

19612

75931

45010

G.1

01848

28875

11234

ĐB

27179

75233

78635

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
09,103
13,26,95,0,0
28,0-9
3-1,33,7,4,5
4826,0
5-2,9,73
67,14,60
74,99,50,8,2
89,9,0,54,3,4,39
93,6,614

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 25/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 25/04/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

92

11

32

G.7

801

361

559

G.6

9985

9104

5537

3385

3148

6126

7024

3350

2746

G.5

7859

7170

1890

G.4

70127

32055

88644

51820

13640

65180

12298

10267

11494

25490

94904

48787

60300

83627

91651

38664

00721

40321

88679

54689

87462

G.3

51352

55282

25096

21952

90571

36400

G.2

19402

23816

71398

G.1

18845

80800

09325

ĐB

31625

47148

93788

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
01,4,24,0,00
1-1,6-
27,0,56,74,1,1,5
37-2
44,0,58,86
59,5,229,0,1
6-1,74,2
7-09,1
85,0,25,79,8
92,84,0,60,8
in kq xsmb