Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

11

15

G.7

375

947

G.6

9877

2684

1226

2320

9000

3551

G.5

7369

6261

G.4

29380

38341

65907

65157

54803

83179

38590

43240

09689

21895

10415

55428

48756

35482

G.3

13485

87706

84067

98351

G.2

78145

08376

G.1

31042

60831

ĐB

43191

10995

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07,3,60
115,5
260,8
3-1
41,5,27,0
571,6,1
691,7
75,7,96
84,0,59,2
90,15,5

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 23/04/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 23/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

24

09

74

G.7

733

983

627

G.6

0486

4080

1129

0186

7874

5258

0422

8908

8709

G.5

4597

6286

8637

G.4

71142

69157

49553

78027

45884

48615

42086

92477

16345

14623

33996

56577

59465

38483

65690

14338

32487

69925

77957

06883

55224

G.3

09765

49465

83769

73958

43919

79715

G.2

01496

32900

27698

G.1

10156

43997

19883

ĐB

89944

79894

66865

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-9,08,9
15-9,5
24,9,737,2,5,4
33-7,8
42,45-
57,3,68,87
65,55,95
7-4,7,74
86,0,4,63,6,6,37,3,3
97,66,7,40,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 22/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 22/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

93

410

12

G.7

471

70

004

G.6

4065

0847

4608

0326

5111

9763

3067

6837

7744

G.5

3459

2018

1142

G.4

99394

43077

18466

21783

78394

03790

73282

19385

05220

94513

63945

42818

57246

12667

23763

95810

75788

09420

31331

13285

23770

G.3

12738

46846

89613

38708

61625

20546

G.2

45416

28559

61458

G.1

80917

52052

01907

ĐB

04378

31357

64506

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0884,7,6
16,70,1,8,3,8,32,0
2-6,00,5
38-7,1
47,65,64,2,6
599,2,78
65,63,77,3
71,7,800
83,258,5
93,4,4,0--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 21/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 21/04/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

67

70

17

G.7

069

939

491

G.6

1351

7669

1006

7185

7684

6702

9828

3096

8983

G.5

6327

7504

4206

G.4

98366

78644

00292

36286

68443

93989

18291

79532

15902

63140

33815

51357

00025

73945

90736

47675

61901

66514

77084

21564

39224

G.3

20255

69676

03052

93526

34492

86159

G.2

27362

46676

97923

G.1

80883

58217

95573

ĐB

03863

80493

89483

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
062,4,26,1
1-5,77,4
275,68,4,3
3-9,26
44,30,5-
51,57,29
67,9,9,6,2,3-4
760,65,3
86,9,35,43,4,3
92,131,6,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 20/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 20/04/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

61

11

43

G.7

381

698

928

G.6

6444

5438

1843

2790

5156

6947

3194

4732

0535

G.5

7413

7505

4880

G.4

47586

46384

84537

12798

10136

03505

13981

92094

02532

40022

51130

12618

17136

75676

26114

08934

93970

64006

11677

98325

40369

G.3

13814

97328

09386

27459

28060

72336

G.2

45543

24239

47999

G.1

12210

19538

75515

ĐB

24554

35659

04951

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0556
13,4,01,84,5
2828,5
38,7,62,0,6,9,82,5,4,6
44,3,373
546,9,91
61-9,0
7-60,7
81,6,4,160
988,0,44,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 19/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 19/04/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

55

99

95

G.7

946

888

322

G.6

8639

2003

5230

4235

9847

9750

3987

2406

5423

G.5

8201

0770

0458

G.4

60574

98581

91467

82474

83794

97801

82268

79443

58621

34179

43217

09387

39616

59375

22565

70954

68196

23083

48044

35893

65581

G.3

42102

13231

70405

35560

32438

85172

G.2

34585

81659

89764

G.1

17891

42122

40248

ĐB

69508

73205

58173

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
03,1,1,2,85,56
1-7,6-
2-1,22,3
39,0,158
467,34,8
550,98,4
67,805,4
74,40,9,52,3
81,58,77,3,1
94,195,6,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 18/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 18/04/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

20

76

82

G.7

530

091

341

G.6

0022

8464

0063

4360

9452

6417

9037

3105

2975

G.5

5844

1446

5652

G.4

75935

49236

96676

88155

00830

65736

98561

35730

89299

18266

72474

00313

80323

69281

27180

70008

83549

40938

63010

60412

89251

G.3

83327

99590

46368

18983

81879

99726

G.2

53454

16824

80761

G.1

46505

63222

34097

ĐB

07413

40448

13915

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
05-5,8
137,30,2,5
20,2,73,4,26
30,5,6,0,607,8
446,81,9
55,422,1
64,3,10,6,81
766,45,9
8-1,32,0
901,97
in kq xsmb