Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

89

79

G.7

803

176

G.6

9435

8267

0878

5590

5348

9362

G.5

6350

8508

G.4

38537

54338

83352

62504

90937

50129

78703

78966

11076

66845

15221

26709

15385

91713

G.3

42869

68093

98365

89472

G.2

37654

42699

G.1

33340

11915

ĐB

74587

84986

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,4,38,9
1-3,5
291
35,7,8,7-
408,5
50,2,4-
67,92,6,5
789,6,6,2
89,75,6
930,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 16/04/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 16/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

40

23

69

G.7

977

156

046

G.6

6598

4769

3519

9434

3231

9426

9514

3051

8111

G.5

0192

8247

4648

G.4

78850

28361

67976

79362

23650

43432

85738

62066

23910

96359

28157

04508

65775

17799

55762

60877

06792

08285

84745

38851

19089

G.3

62118

26582

54323

23995

89548

91708

G.2

55731

29843

77560

G.1

76708

24193

91161

ĐB

85196

76560

71985

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0888
19,804,1
2-3,6,3-
32,8,14,1-
407,36,8,5,8
50,06,9,71,1
69,1,26,09,2,0,1
77,657
82-5,9,5
98,2,69,5,32

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 15/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 15/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

85

108

38

G.7

931

07

654

G.6

3855

1011

9104

8593

3496

3525

3888

5820

8830

G.5

8474

2153

2448

G.4

18525

80714

67920

18456

95805

46374

25638

86572

44191

66337

16047

59843

19146

57032

19233

58237

24944

46752

35998

31502

02213

G.3

76434

16078

15143

54381

71782

38994

G.2

39640

06301

65666

G.1

16823

46509

22311

ĐB

86517

76866

97870

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
04,58,7,1,92
11,4,7-3,1
25,0,350
31,8,47,28,0,3,7
407,3,6,38,4
55,634,2
6-66
74,4,820
8518,2
9-3,6,18,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 14/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 14/04/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

62

84

51

G.7

267

887

084

G.6

0508

5478

7401

5002

3796

1590

9213

6661

9758

G.5

6906

3292

6366

G.4

00217

37113

49774

08002

08088

03652

87523

46484

68626

58887

18210

06352

74605

36429

48419

38295

35604

43842

90250

24606

45798

G.3

82335

26165

77441

44017

17099

92072

G.2

09382

76035

43670

G.1

38493

09179

16700

ĐB

91934

45945

67733

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08,1,6,22,54,6,0
17,30,73,9
236,9-
35,453
4-1,52
5221,8,0
62,7,5-1,6
78,492,0
88,24,7,4,74
936,0,25,8,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 13/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 13/04/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

38

86

10

G.7

332

688

309

G.6

3060

2010

5630

1078

3542

0784

7111

6774

5520

G.5

4667

0034

6560

G.4

04367

10475

29121

24350

63759

56587

83199

02895

50124

15278

50179

23606

83737

87626

89328

44568

00237

10733

10548

43994

31315

G.3

25503

38052

31384

90827

13030

69281

G.2

56575

65989

66341

G.1

37004

53854

37200

ĐB

91482

62933

36137

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,469,0
10-0,1,5
214,6,70,8
38,2,04,7,37,3,0,7
4-28,1
50,9,24-
60,7,7-0,8
75,58,8,94
87,26,8,4,4,91
9954

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 12/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 12/04/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

13

77

68

G.7

008

536

080

G.6

6074

1807

2131

8530

3262

3329

4170

0705

7040

G.5

4310

3764

7184

G.4

26339

92872

80843

17623

67371

14177

22585

91672

06732

30292

49671

99129

04363

91143

83581

73157

41488

79373

14651

46378

51889

G.3

62144

51545

97683

04002

72371

35786

G.2

92705

27231

64653

G.1

36119

50559

40594

ĐB

22865

64932

69097

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,7,525
13,0,9--
239,9-
31,96,0,2,1,2-
43,4,530
5-97,1,3
652,4,38
74,2,1,77,2,10,3,8,1
8530,4,1,8,9,6
9-24,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 11/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 11/04/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

57

92

65

G.7

589

578

400

G.6

3705

1191

8464

2832

8032

7914

8934

2896

9395

G.5

3070

0107

1097

G.4

33213

30370

79497

48597

26958

86958

16479

96905

35488

12511

41700

44491

73792

71863

96652

93137

57510

77203

23349

12997

40038

G.3

17232

12652

77316

38811

62285

99004

G.2

85696

48269

52638

G.1

07158

14837

90025

ĐB

45158

04486

55563

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
057,5,00,3,4
134,1,6,10
2--5
322,2,74,7,8,8
4--9
57,8,8,2,8,8-2
643,95,3
70,0,98-
898,65
91,7,7,62,1,26,5,7,7
in kq xsmb