Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

72

92

G.7

156

343

G.6

4194

8916

9439

2893

4800

3080

G.5

3926

2974

G.4

21941

38347

31415

91121

48827

20267

01487

40865

76120

22891

71588

94256

72361

81286

G.3

83514

33076

86396

18730

G.2

98939

97229

G.1

26811

30290

ĐB

58326

67267

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-0
16,5,4,1-
26,1,7,60,9
39,90
41,73
566
675,1,7
72,64
870,8,6
942,3,1,6,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 09/04/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 09/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

59

17

10

G.7

678

693

043

G.6

9846

1271

5311

0282

1522

9072

1942

1731

0702

G.5

3640

4928

8614

G.4

85438

34214

26735

77203

82727

80444

28421

33474

42623

32998

94085

58842

68262

02040

06460

62044

84696

55521

40896

81787

74475

G.3

28314

96915

99569

51355

63487

20461

G.2

31568

42339

01526

G.1

37902

17034

06810

ĐB

96669

97025

84664

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,2-2
11,4,4,570,4,0
27,12,8,3,51,6
38,59,41
46,0,42,03,2,4
595-
68,92,90,1,4
78,12,45
8-2,57,7
9-3,86,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 08/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 08/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

78

279

78

G.7

085

30

703

G.6

4408

4964

4445

6527

6749

1464

0653

1235

8661

G.5

1765

1754

8627

G.4

70865

64324

64001

31257

75955

20211

10454

64004

03210

06723

66757

03380

44429

94834

29832

58456

97653

10939

86567

22055

32050

G.3

11341

45772

15204

45550

66816

76615

G.2

09617

42093

19824

G.1

87479

77051

64573

ĐB

62717

02450

03354

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,14,43
11,7,706,5
247,3,97,4
3-0,45,2,9
45,19-
57,5,44,7,0,1,03,6,3,5,0,4
64,5,541,7
78,2,998,3
850-
9-3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 07/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 07/04/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

74

84

18

G.7

967

502

781

G.6

5438

1000

0810

3034

7567

1184

7486

8031

7182

G.5

4877

0505

7945

G.4

92071

92787

28478

59530

51066

49567

34744

90269

19301

29333

32775

09821

10956

81548

87093

08730

15367

72677

60132

50395

73706

G.3

92555

84831

24144

17730

35843

18118

G.2

33893

07807

89636

G.1

79285

87391

32887

ĐB

41248

09934

29758

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
002,5,1,76
10-8,8
2-1-
38,0,14,3,0,41,0,2,6
44,88,45,3
5568
67,6,77,97
74,7,1,857
87,54,41,6,2,7
9313,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 06/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 06/04/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

92

12

74

G.7

842

324

433

G.6

9709

0962

3446

7796

1939

4844

1277

1695

5456

G.5

9421

2695

1150

G.4

76162

63464

08756

50951

64370

80260

21915

95837

61595

13705

53995

94229

63908

83676

74102

94985

36495

33325

37121

77119

03553

G.3

70990

04461

06770

00525

74829

07161

G.2

28839

06432

40358

G.1

75304

74520

79669

ĐB

85304

71767

77126

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,4,45,82
1529
214,9,5,05,1,9,6
399,7,23
42,64-
56,1-6,0,3,8
62,2,4,0,171,9
706,04,7
8--5
92,06,5,5,55,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 05/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 05/04/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

20

03

26

G.7

567

119

579

G.6

4500

5652

8606

1638

8548

1218

7237

7771

2711

G.5

6035

4228

6764

G.4

56328

49895

33415

31962

67188

90049

56621

59305

44345

01414

81056

75977

65789

74985

50372

44830

08964

65774

71694

43236

60438

G.3

01990

55502

86961

48896

76415

65788

G.2

79153

60035

05948

G.1

69523

55485

01153

ĐB

09593

88039

30335

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,6,23,5-
159,8,41,5
20,8,1,386
358,5,97,0,6,8,5
498,58
52,363
67,214,4
7-79,1,2,4
889,5,58
95,0,364

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 04/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 04/04/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

60

07

17

G.7

822

525

671

G.6

1881

7777

5095

5436

7117

4211

8705

1970

7499

G.5

5624

4563

7508

G.4

78958

95650

90616

40488

11952

61740

64509

54812

89377

45811

17706

92535

78141

33005

42150

09008

99441

18671

08295

55678

44339

G.3

78281

29758

13141

05434

76156

38411

G.2

57127

97709

44305

G.1

08643

78079

36704

ĐB

95185

00326

24729

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
097,6,5,95,8,8,5,4
167,1,2,17,1
22,4,75,69
3-6,5,49
40,31,11
58,0,2,8-0,6
603-
777,91,0,1,8
81,8,1,5--
95-9,5
in kq xsmb