Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

38

26

G.7

416

261

G.6

4343

7869

6055

0356

7100

1096

G.5

9598

9033

G.4

92392

00352

69126

10742

49334

63266

64200

39205

86293

08460

68641

45137

73217

54730

G.3

86000

44898

80370

49346

G.2

03768

00178

G.1

52566

02830

ĐB

85367

38592

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,00,5
167
266
38,43,7,0,0
43,21,6
55,26
69,6,8,6,71,0
7-0,8
8--
98,2,86,3,2

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 02/04/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 02/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

08

38

34

G.7

313

670

211

G.6

2307

6792

1927

0600

8678

2083

6198

5687

1388

G.5

1916

3223

4265

G.4

40998

10855

20200

61332

53630

38270

25348

64612

47156

14432

82529

09804

32925

32848

57392

87668

90244

72769

82125

01549

01170

G.3

84683

82135

34988

94224

18345

17912

G.2

10000

69596

72003

G.1

24995

79931

50259

ĐB

21170

38983

56526

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,7,0,00,43
13,621,2
273,9,5,45,6
32,0,58,2,14
4884,9,5
5569
6--5,8,9
70,00,80
833,8,37,8
92,8,568,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 01/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 01/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

15

137

79

G.7

537

46

270

G.6

1642

7780

2366

0951

1275

9551

8678

8767

0635

G.5

2851

9804

6651

G.4

71524

45879

96626

89072

51216

64515

68104

37070

61731

81353

40632

19626

35840

97710

59060

21914

97073

20848

34575

97780

34903

G.3

12760

07447

58287

48441

61899

79457

G.2

56765

81962

09142

G.1

99883

41251

29234

ĐB

75877

11831

79295

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0443
15,6,504
24,66-
377,1,2,15,4
42,76,0,18,2
511,1,3,11,7
66,0,527,0
79,2,75,09,0,8,3,5
80,370
9--9,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 31/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 31/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

03

30

01

G.7

220

154

428

G.6

8112

4880

0451

7137

9804

3268

4364

0946

6075

G.5

0018

6324

0603

G.4

47620

82090

24446

35772

94769

21972

66403

46643

98993

92398

49296

76409

30979

41238

60705

46325

08888

59039

36651

15252

38445

G.3

99085

23533

60750

00690

94625

87205

G.2

00074

30451

01180

G.1

52816

23155

18399

ĐB

02496

67069

94428

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,34,91,3,5,5
12,8,6--
20,048,5,5,8
330,7,89
4636,5
514,0,1,51,2
698,94
72,2,495
80,5-8,0
90,63,8,6,09

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 30/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30/03/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

05

46

04

G.7

422

731

692

G.6

0168

1655

8990

7498

9304

4482

6392

6893

2432

G.5

5478

7034

9931

G.4

22220

68180

91752

54847

50852

24222

40822

14450

32774

65335

38205

98152

90040

62065

58897

77536

31868

43180

81912

57659

70650

G.3

36966

96759

55400

74012

10403

37906

G.2

26757

09796

27116

G.1

51180

72733

12156

ĐB

27045

48854

24317

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
054,5,04,3,6
1-22,6,7
22,0,2,2--
3-1,4,5,32,1,6
47,56,0-
55,2,2,9,70,2,49,0,6
68,658
784-
80,020
908,62,2,3,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 29/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 29/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

54

20

36

G.7

559

025

115

G.6

1581

6831

4064

0095

6528

5548

5556

9406

5409

G.5

6475

0314

4208

G.4

22364

42511

42578

48568

96761

07112

43980

02903

20541

40714

37300

38793

71430

90212

19930

77999

91560

08095

56129

00446

68813

G.3

22603

91935

06315

10285

60947

11840

G.2

57043

17331

81250

G.1

32142

97665

18658

ĐB

67559

17948

60518

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
033,06,9,8
11,24,4,2,55,3,8
2-0,5,89
31,50,16,0
43,28,1,86,7,0
54,9,9-6,0,8
64,4,8,150
75,8--
81,05-
9-5,39,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 28/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 28/03/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

80

83

06

G.7

650

167

946

G.6

7737

9640

0817

0613

2548

4644

9969

5815

2534

G.5

9448

2443

3336

G.4

90795

28382

11895

63715

43660

07068

91400

00874

67842

77470

04275

71451

92906

74214

42919

00766

88241

96127

75647

49819

87630

G.3

92895

39363

57642

15673

03100

76939

G.2

36996

98525

02199

G.1

20836

50691

61978

ĐB

49929

33041

58083

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0066,0
17,53,45,9,9
2957
37,6-4,6,0,9
40,88,4,3,2,2,16,1,7
501-
60,8,379,6
7-4,0,5,38
80,233
95,5,5,619
in kq xsmb