Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

23

04

G.7

811

214

G.6

1188

4769

2572

2367

5658

2906

G.5

1029

8953

G.4

63663

03052

67487

58107

38864

90607

86815

63732

68969

11317

05173

42489

23587

00811

G.3

33700

98432

80560

42776

G.2

12138

73205

G.1

22448

86140

ĐB

50647

98231

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07,7,04,6,5
11,54,7,1
23,9-
32,82,1
48,70
528,3
69,3,47,9,0
723,6
88,79,7
9--

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 26/03/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 26/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

65

82

22

G.7

963

524

595

G.6

4722

8229

2086

6710

9363

4354

9613

7015

0865

G.5

2547

1076

9767

G.4

71921

22699

65862

34345

85720

02053

61823

51897

62544

29714

28416

15135

27034

80499

10980

93892

80438

44737

61414

50842

32866

G.3

40784

85099

81366

69363

86014

39548

G.2

22915

18956

29801

G.1

06714

83826

01971

ĐB

72283

87398

32261

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0--1
15,40,4,63,5,4,4
22,9,1,0,34,62
3-5,48,7
47,542,8
534,6-
65,3,23,6,35,7,6,1
7-61
86,4,320
99,97,9,85,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 25/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 25/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

96

307

62

G.7

458

50

585

G.6

3332

0464

2357

9021

5000

5001

5293

4193

3263

G.5

9934

7751

8155

G.4

95142

31599

56934

23344

13309

55226

26341

37240

33390

39774

53273

40128

69993

22009

45536

52340

13454

99418

95020

42714

66676

G.3

33991

83219

81736

31811

69359

03262

G.2

23038

61439

21079

G.1

83285

11425

40193

ĐB

39484

72787

87522

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
097,0,1,9-
1918,4
261,8,50,2
32,4,4,86,96
42,4,100
58,70,15,4,9
64-2,3,2
7-4,36,9
85,475
96,9,10,33,3,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 24/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 24/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

83

80

66

G.7

256

678

794

G.6

8167

5527

5794

2982

7282

0130

1000

4051

9435

G.5

6355

6430

7640

G.4

57387

75716

21089

82396

29884

35368

51706

31501

98356

40037

79967

85651

46343

95831

88423

71294

90259

35290

79278

13576

38179

G.3

76579

76050

63408

32790

14062

49522

G.2

30860

33149

87156

G.1

82147

97025

66926

ĐB

51220

68492

80577

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
061,80
16--
27,053,2,6
3-0,0,7,15
473,90
56,5,06,11,9,6
67,8,076,2
7988,6,9,7
83,7,9,40,2,2-
94,60,24,4,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 23/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 23/03/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

15

60

65

G.7

284

661

330

G.6

6164

3050

4894

1492

5672

0766

3393

5248

8804

G.5

8635

0840

5257

G.4

22996

07987

29802

41145

29249

54253

43062

45861

69718

90993

45330

70879

13955

42542

00544

85339

32165

52605

19263

56618

23287

G.3

60078

67447

65783

96791

40631

45518

G.2

90417

08214

85483

G.1

03179

71682

14458

ĐB

26871

99573

73580

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02-4,5
15,78,48,8
2---
3500,9,1
45,9,70,28,4
50,357,8
64,20,1,6,15,5,3
78,9,12,9,3-
84,73,27,3,0
94,62,3,13

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 22/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 22/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

29

16

67

G.7

915

843

870

G.6

0762

6778

6163

5199

2800

9048

9521

1334

1163

G.5

3601

7660

4733

G.4

78158

88314

75908

44105

29472

20306

29001

50632

52188

21770

36260

47562

02055

98473

16465

97161

34049

36049

35660

15193

22913

G.3

29055

54293

12188

16688

89469

61253

G.2

45583

76621

29384

G.1

67291

11303

62220

ĐB

20044

58242

72215

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
01,8,5,6,10,3-
15,463,5
2911,0
3-24,3
443,8,29,9
58,553
62,30,0,27,3,5,1,0,9
78,20,30
838,8,84
93,193

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 21/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 21/03/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

89

84

37

G.7

432

490

781

G.6

5105

5720

2906

5121

0022

9206

5620

5496

4322

G.5

3225

4577

9749

G.4

15406

71951

16842

32317

64216

51731

32967

98474

53658

45663

10444

98973

30267

51400

21107

37390

58913

29758

01897

66095

71037

G.3

55869

00428

47444

41905

76144

01578

G.2

65860

97904

12459

G.1

81903

33757

36537

ĐB

94578

78459

14818

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
05,6,6,36,0,5,47
17,6-3,8
20,5,81,20,2
32,1-7,7,7
424,49,4
518,7,98,9
67,9,03,7-
787,4,38
8941
9-06,0,7,5
in kq xsmb