Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

32

41

G.7

364

171

G.6

8936

2498

5213

3479

4271

9755

G.5

7005

1755

G.4

22517

95867

79868

76575

47459

06948

34000

73239

42383

12318

78070

00916

92010

94979

G.3

65561

19607

12497

59789

G.2

01653

79927

G.1

90884

60409

ĐB

36972

74721

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,0,79
13,78,6,0
2-7,1
32,69
481
59,35,5
64,7,8,1-
75,21,9,1,0,9
843,9
987

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 19/03/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 19/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

12

84

11

G.7

204

248

231

G.6

7077

6196

6479

9891

5901

0587

7719

7103

4122

G.5

7010

0176

4149

G.4

35568

70208

21301

59373

23249

94230

36973

56066

96799

77498

41258

02512

74050

87382

43788

26424

03988

17590

38689

65572

35614

G.3

84367

68491

30834

52284

80686

29309

G.2

91383

57915

72580

G.1

19484

72404

82090

ĐB

14247

73387

75021

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,8,11,43,9
12,02,51,9,4
2--2,4,1
3041
49,789
5-8,0-
68,76-
77,9,3,362
83,44,7,2,4,78,8,9,6,0
96,11,9,80,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 18/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 18/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

84

284

33

G.7

482

83

191

G.6

0169

4490

0741

2799

8627

5412

3779

8568

4739

G.5

7070

0308

9703

G.4

24309

30794

98539

20716

68162

05103

80821

89316

70134

84297

93112

68614

57720

49531

36191

74931

05453

29183

41083

86699

10815

G.3

03045

64952

08020

30532

10710

15403

G.2

46703

55665

48780

G.1

54175

40608

96716

ĐB

21787

28142

56341

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,3,38,83,3
162,6,2,45,0,6
217,0,0-
394,1,23,9,1
41,521
52-3
69,258
70,5-9
84,2,74,33,3,0
90,49,71,1,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 17/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 17/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

41

50

25

G.7

275

629

886

G.6

5863

1901

9464

2798

9116

5298

3737

9086

3960

G.5

4033

3733

7592

G.4

26510

12734

13496

10947

73047

62886

87555

25463

11250

01617

67534

61536

81867

37194

33534

97378

12078

92178

99531

03033

24493

G.3

12879

04895

57710

20897

80912

84779

G.2

82398

62196

62080

G.1

47493

94136

46551

ĐB

44645

43826

73608

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01-8
106,7,02
2-9,65
33,43,4,6,67,4,1,3
41,7,7,5--
550,01
63,43,70
75,9-8,8,8,9
86-6,6,0
96,5,8,38,8,4,7,62,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 16/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/03/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

75

68

22

G.7

104

298

117

G.6

3795

6408

9564

9100

0696

8141

5635

2337

9586

G.5

5296

5589

2023

G.4

28799

29846

31478

96815

27210

67314

31156

50110

14888

05724

03194

45573

99318

56041

00935

98157

03423

81450

01667

65909

02431

G.3

71234

69586

99212

32701

80958

58380

G.2

70541

74009

96092

G.1

34900

75138

02907

ĐB

14067

39824

51158

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04,8,00,1,99,7
15,0,40,8,27
2-4,42,3,3
3485,7,5,1
46,11,1-
56-7,0,8,8
64,787
75,83-
869,86,0
95,6,98,6,42

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 15/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 15/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

39

94

59

G.7

996

577

382

G.6

6415

9802

8454

1272

1842

2836

4585

7742

5971

G.5

6967

5105

1003

G.4

72475

57931

72864

62998

39380

25561

26635

39405

82237

68698

87922

40457

02401

39136

08867

87234

77295

39746

21409

56857

91266

G.3

91269

76385

47705

72340

00752

66844

G.2

65107

44777

64389

G.1

85885

40880

90904

ĐB

85005

70520

92673

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,7,55,5,1,53,9,4
15--
2-2,0-
39,1,56,7,64
4-2,02,6,4
5479,7,2
67,4,1,9-7,6
757,2,71,3
80,5,502,5,9
96,84,85

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 14/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 14/03/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

10

47

36

G.7

065

024

559

G.6

3987

3049

1804

6898

7230

0483

4077

5482

6153

G.5

7027

5318

9940

G.4

72657

45314

92838

63666

14637

90081

06157

03722

28238

12004

03926

76522

83305

11150

68616

46842

80007

48410

69932

27270

94446

G.3

61047

53722

06865

95403

11216

23437

G.2

25698

09020

27319

G.1

61248

03702

33590

ĐB

51051

47460

15785

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
044,5,3,27
10,486,0,6,9
27,24,2,6,2,0-
38,70,86,2,7
49,7,870,2,6
57,7,109,3
65,65,0-
7--7,0
87,132,5
9880
in kq xsmb