XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

38

86

10

G.7

332

688

309

G.6

3060

2010

5630

1078

3542

0784

7111

6774

5520

G.5

4667

0034

6560

G.4

04367

10475

29121

24350

63759

56587

83199

02895

50124

15278

50179

23606

83737

87626

89328

44568

00237

10733

10548

43994

31315

G.3

25503

38052

31384

90827

13030

69281

G.2

56575

65989

66341

G.1

37004

53854

37200

ĐB

91482

62933

36137

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,469,0
10-0,1,5
214,6,70,8
38,2,04,7,37,3,0,7
4-28,1
50,9,24-
60,7,7-0,8
75,58,8,94
87,26,8,4,4,91
9954

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 12/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 12/04/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

13

77

68

G.7

008

536

080

G.6

6074

1807

2131

8530

3262

3329

4170

0705

7040

G.5

4310

3764

7184

G.4

26339

92872

80843

17623

67371

14177

22585

91672

06732

30292

49671

99129

04363

91143

83581

73157

41488

79373

14651

46378

51889

G.3

62144

51545

97683

04002

72371

35786

G.2

92705

27231

64653

G.1

36119

50559

40594

ĐB

22865

64932

69097

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,7,525
13,0,9--
239,9-
31,96,0,2,1,2-
43,4,530
5-97,1,3
652,4,38
74,2,1,77,2,10,3,8,1
8530,4,1,8,9,6
9-24,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 11/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 11/04/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

57

92

65

G.7

589

578

400

G.6

3705

1191

8464

2832

8032

7914

8934

2896

9395

G.5

3070

0107

1097

G.4

33213

30370

79497

48597

26958

86958

16479

96905

35488

12511

41700

44491

73792

71863

96652

93137

57510

77203

23349

12997

40038

G.3

17232

12652

77316

38811

62285

99004

G.2

85696

48269

52638

G.1

07158

14837

90025

ĐB

45158

04486

55563

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
057,5,00,3,4
134,1,6,10
2--5
322,2,74,7,8,8
4--9
57,8,8,2,8,8-2
643,95,3
70,0,98-
898,65
91,7,7,62,1,26,5,7,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 10/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 10/04/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

72

92

G.7

156

343

G.6

4194

8916

9439

2893

4800

3080

G.5

3926

2974

G.4

21941

38347

31415

91121

48827

20267

01487

40865

76120

22891

71588

94256

72361

81286

G.3

83514

33076

86396

18730

G.2

98939

97229

G.1

26811

30290

ĐB

58326

67267

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-0
16,5,4,1-
26,1,7,60,9
39,90
41,73
566
675,1,7
72,64
870,8,6
942,3,1,6,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 09/04/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 09/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

59

17

10

G.7

678

693

043

G.6

9846

1271

5311

0282

1522

9072

1942

1731

0702

G.5

3640

4928

8614

G.4

85438

34214

26735

77203

82727

80444

28421

33474

42623

32998

94085

58842

68262

02040

06460

62044

84696

55521

40896

81787

74475

G.3

28314

96915

99569

51355

63487

20461

G.2

31568

42339

01526

G.1

37902

17034

06810

ĐB

96669

97025

84664

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,2-2
11,4,4,570,4,0
27,12,8,3,51,6
38,59,41
46,0,42,03,2,4
595-
68,92,90,1,4
78,12,45
8-2,57,7
9-3,86,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 08/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 08/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

78

279

78

G.7

085

30

703

G.6

4408

4964

4445

6527

6749

1464

0653

1235

8661

G.5

1765

1754

8627

G.4

70865

64324

64001

31257

75955

20211

10454

64004

03210

06723

66757

03380

44429

94834

29832

58456

97653

10939

86567

22055

32050

G.3

11341

45772

15204

45550

66816

76615

G.2

09617

42093

19824

G.1

87479

77051

64573

ĐB

62717

02450

03354

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,14,43
11,7,706,5
247,3,97,4
3-0,45,2,9
45,19-
57,5,44,7,0,1,03,6,3,5,0,4
64,5,541,7
78,2,998,3
850-
9-3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 07/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 07/04/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

74

84

18

G.7

967

502

781

G.6

5438

1000

0810

3034

7567

1184

7486

8031

7182

G.5

4877

0505

7945

G.4

92071

92787

28478

59530

51066

49567

34744

90269

19301

29333

32775

09821

10956

81548

87093

08730

15367

72677

60132

50395

73706

G.3

92555

84831

24144

17730

35843

18118

G.2

33893

07807

89636

G.1

79285

87391

32887

ĐB

41248

09934

29758

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
002,5,1,76
10-8,8
2-1-
38,0,14,3,0,41,0,2,6
44,88,45,3
5568
67,6,77,97
74,7,1,857
87,54,41,6,2,7
9313,5
in kq xsmb