Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

65

71

G.7

563

183

G.6

8306

6264

7127

6685

3708

7585

G.5

0024

2571

G.4

83558

15532

53944

98757

65469

33293

81238

92325

52363

56312

39111

33893

13320

25370

G.3

97662

28518

11556

24787

G.2

26054

59615

G.1

81871

07985

ĐB

77315

00644

ĐầuĐồng ThápCà Mau
068
18,52,1,5
27,45,0
32,8-
444
58,7,46
65,3,4,9,23
711,1,0
8-3,5,5,7,5
933

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 05/03/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 05/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

58

01

36

G.7

455

182

432

G.6

3504

2172

8391

4165

2434

5398

3320

7084

1615

G.5

5815

5995

3820

G.4

13264

46729

20691

40228

69388

15037

96755

54205

74837

27960

90355

22568

84156

97337

69237

54843

99229

47820

63167

91415

19873

G.3

41345

32633

49965

37085

06714

74118

G.2

50959

11225

27194

G.1

92424

04596

80355

ĐB

00883

44795

21436

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
041,5-
15-5,5,4,8
29,8,450,0,9,0
37,34,7,76,2,7,6
45-3
58,5,5,95,65
645,0,8,57
72-3
88,32,54
91,18,5,6,54

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 04/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 04/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

76

982

98

G.7

278

26

769

G.6

0240

7735

0933

8973

6433

4818

0709

1547

0437

G.5

5864

6569

0476

G.4

88348

03302

86971

89183

81856

87745

92862

51551

67961

07028

70154

38387

60598

93854

27415

25338

82740

58929

09880

27192

05172

G.3

03165

00877

47348

55310

32558

78434

G.2

25575

90190

51838

G.1

58761

01912

34241

ĐB

13919

61742

93378

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
02-9
198,0,25
2-6,89
35,337,8,4,8
40,8,58,27,0,1
561,4,48
64,2,5,19,19
76,8,1,7,536,2,8
832,70
9-8,08,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 03/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 03/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

03

40

92

G.7

113

181

082

G.6

9308

9213

3878

9947

6215

4379

5450

6344

7823

G.5

1286

0064

0902

G.4

29109

78302

96232

47265

75565

94521

91053

00103

02944

50680

53061

93503

66698

77594

38593

01767

47486

26704

89227

93248

42183

G.3

02890

68851

47250

08132

04438

43696

G.2

64072

46959

93051

G.1

57268

71967

42799

ĐB

46962

63056

08388

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,8,9,23,32,4
13,35-
21-3,7
3228
4-0,7,44,8
53,10,9,60,1
65,5,8,24,1,77
78,29-
861,02,6,3,8
908,42,3,6,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 02/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 02/03/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

98

56

G.7

634

221

575

G.6

3020

7039

2409

9186

6757

9789

0067

8619

0379

G.5

2098

0823

7104

G.4

02652

94694

72908

04357

92146

16285

43713

74168

10119

77962

03334

24909

53674

55891

97405

04363

26984

04867

41047

28198

48358

G.3

76376

09567

84398

79735

48342

57878

G.2

14293

12168

27378

G.1

29079

04546

32483

ĐB

41924

71672

92440

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,9,894,5
1399
20,41,3-
34,94,5-
4667,2,0
52,776,8
678,2,87,3,7
76,94,25,9,8,8
856,94,3
98,4,38,1,88

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 01/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 01/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

67

32

08

G.7

414

802

699

G.6

1766

9917

3060

8368

0195

6915

9075

3047

4182

G.5

6773

5261

4209

G.4

93966

51949

03596

70012

96516

81545

55235

80463

10509

86915

46180

65478

81111

70469

14141

57492

65951

24811

04769

04560

02410

G.3

11782

25191

18372

16310

65035

51875

G.2

09319

97510

57097

G.1

45012

03254

48017

ĐB

73578

02066

33370

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-2,98,9
14,7,2,6,9,25,5,1,0,01,0,7
2---
3525
49,5-7,1
5-41
67,6,0,68,1,3,9,69,0
73,88,25,5,0
8202
96,159,2,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 28/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 28/02/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

71

52

29

G.7

312

380

653

G.6

7616

6039

0756

9730

4257

3643

1257

7042

0229

G.5

3286

3752

2833

G.4

64576

45533

48747

68663

32368

37676

02430

03599

91260

79822

47327

41495

97406

55058

35387

44238

52625

38895

82746

54486

24810

G.3

53757

91218

03194

95641

54304

89959

G.2

79126

44522

48016

G.1

66307

66822

87093

ĐB

10110

71229

50645

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0764
12,6,8,0-0,6
262,7,2,2,99,9,5
39,3,003,8
473,12,6,5
56,72,7,2,83,7,9
63,80-
71,6,6--
8607,6
9-9,5,45,3
in kq xsmb