Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

15

60

65

G.7

284

661

330

G.6

6164

3050

4894

1492

5672

0766

3393

5248

8804

G.5

8635

0840

5257

G.4

22996

07987

29802

41145

29249

54253

43062

45861

69718

90993

45330

70879

13955

42542

00544

85339

32165

52605

19263

56618

23287

G.3

60078

67447

65783

96791

40631

45518

G.2

90417

08214

85483

G.1

03179

71682

14458

ĐB

26871

99573

73580

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02-4,5
15,78,48,8
2---
3500,9,1
45,9,70,28,4
50,357,8
64,20,1,6,15,5,3
78,9,12,9,3-
84,73,27,3,0
94,62,3,13

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 22/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 22/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

29

16

67

G.7

915

843

870

G.6

0762

6778

6163

5199

2800

9048

9521

1334

1163

G.5

3601

7660

4733

G.4

78158

88314

75908

44105

29472

20306

29001

50632

52188

21770

36260

47562

02055

98473

16465

97161

34049

36049

35660

15193

22913

G.3

29055

54293

12188

16688

89469

61253

G.2

45583

76621

29384

G.1

67291

11303

62220

ĐB

20044

58242

72215

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
01,8,5,6,10,3-
15,463,5
2911,0
3-24,3
443,8,29,9
58,553
62,30,0,27,3,5,1,0,9
78,20,30
838,8,84
93,193

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 21/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 21/03/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

89

84

37

G.7

432

490

781

G.6

5105

5720

2906

5121

0022

9206

5620

5496

4322

G.5

3225

4577

9749

G.4

15406

71951

16842

32317

64216

51731

32967

98474

53658

45663

10444

98973

30267

51400

21107

37390

58913

29758

01897

66095

71037

G.3

55869

00428

47444

41905

76144

01578

G.2

65860

97904

12459

G.1

81903

33757

36537

ĐB

94578

78459

14818

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
05,6,6,36,0,5,47
17,6-3,8
20,5,81,20,2
32,1-7,7,7
424,49,4
518,7,98,9
67,9,03,7-
787,4,38
8941
9-06,0,7,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 20/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 20/03/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

32

41

G.7

364

171

G.6

8936

2498

5213

3479

4271

9755

G.5

7005

1755

G.4

22517

95867

79868

76575

47459

06948

34000

73239

42383

12318

78070

00916

92010

94979

G.3

65561

19607

12497

59789

G.2

01653

79927

G.1

90884

60409

ĐB

36972

74721

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,0,79
13,78,6,0
2-7,1
32,69
481
59,35,5
64,7,8,1-
75,21,9,1,0,9
843,9
987

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 19/03/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 19/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

12

84

11

G.7

204

248

231

G.6

7077

6196

6479

9891

5901

0587

7719

7103

4122

G.5

7010

0176

4149

G.4

35568

70208

21301

59373

23249

94230

36973

56066

96799

77498

41258

02512

74050

87382

43788

26424

03988

17590

38689

65572

35614

G.3

84367

68491

30834

52284

80686

29309

G.2

91383

57915

72580

G.1

19484

72404

82090

ĐB

14247

73387

75021

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,8,11,43,9
12,02,51,9,4
2--2,4,1
3041
49,789
5-8,0-
68,76-
77,9,3,362
83,44,7,2,4,78,8,9,6,0
96,11,9,80,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 18/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 18/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

84

284

33

G.7

482

83

191

G.6

0169

4490

0741

2799

8627

5412

3779

8568

4739

G.5

7070

0308

9703

G.4

24309

30794

98539

20716

68162

05103

80821

89316

70134

84297

93112

68614

57720

49531

36191

74931

05453

29183

41083

86699

10815

G.3

03045

64952

08020

30532

10710

15403

G.2

46703

55665

48780

G.1

54175

40608

96716

ĐB

21787

28142

56341

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,3,38,83,3
162,6,2,45,0,6
217,0,0-
394,1,23,9,1
41,521
52-3
69,258
70,5-9
84,2,74,33,3,0
90,49,71,1,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 17/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 17/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

41

50

25

G.7

275

629

886

G.6

5863

1901

9464

2798

9116

5298

3737

9086

3960

G.5

4033

3733

7592

G.4

26510

12734

13496

10947

73047

62886

87555

25463

11250

01617

67534

61536

81867

37194

33534

97378

12078

92178

99531

03033

24493

G.3

12879

04895

57710

20897

80912

84779

G.2

82398

62196

62080

G.1

47493

94136

46551

ĐB

44645

43826

73608

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01-8
106,7,02
2-9,65
33,43,4,6,67,4,1,3
41,7,7,5--
550,01
63,43,70
75,9-8,8,8,9
86-6,6,0
96,5,8,38,8,4,7,62,3
in kq xsmb