Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

91

21

G.7

865

833

G.6

1904

0801

5426

0724

6940

8942

G.5

7829

4987

G.4

18019

75190

78058

76176

41027

08215

32201

33485

09446

44169

92571

90538

23621

88373

G.3

62740

48510

20822

59472

G.2

25964

23703

G.1

60157

14073

ĐB

98397

78923

ĐầuĐồng ThápCà Mau
04,1,13
19,5,0-
26,9,71,4,1,2,3
3-3,8
400,2,6
58,7-
65,49
761,3,2,3
8-7,5
91,0,7-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 26/02/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 26/02/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

85

62

44

G.7

139

958

090

G.6

9288

7477

1465

2305

1523

8830

5989

3866

2586

G.5

8175

0388

5413

G.4

36448

84480

06180

05715

85846

93565

74534

49969

69335

60827

60214

62323

71582

15795

55755

45509

34895

53815

01974

93001

72877

G.3

66510

41114

61609

17171

83352

91616

G.2

15603

43093

33609

G.1

69861

28078

00832

ĐB

26940

83322

14215

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
035,99,1,9
15,0,443,5,6,5
2-3,7,3,2-
39,40,52
48,6,0-4
5-85,2
65,5,12,96
77,51,84,7
85,8,0,08,29,6
9-5,30,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 25/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 25/02/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

76

169

36

G.7

713

63

282

G.6

3479

4107

7348

6257

8592

3395

8301

3305

0572

G.5

9110

1838

6230

G.4

25698

81799

37808

67648

68274

84790

93494

84033

94995

62752

76979

58954

69421

03760

05637

24675

03858

03929

29338

07275

83790

G.3

51515

61510

53839

03174

39493

37200

G.2

34613

29981

26996

G.1

57561

20332

00059

ĐB

85775

86590

18922

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,8-1,5,0
13,0,5,0,3--
2-19,2
3-8,3,9,26,0,7,8
48,8--
5-7,2,48,9
619,3,0-
76,9,4,59,42,5,5
8-12
98,9,0,42,5,5,00,3,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 24/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 24/02/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

51

09

19

G.7

634

307

138

G.6

3843

7354

5953

5245

4856

7598

9263

8710

3237

G.5

9710

7180

0555

G.4

20645

11293

86695

70942

25321

15530

66765

43839

74205

37328

12761

25343

40925

63694

26875

63365

61360

18195

20184

17146

24922

G.3

10472

32543

50191

89439

95446

46614

G.2

44582

57208

58427

G.1

65798

52786

35529

ĐB

60025

27300

44259

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-9,7,5,8,0-
10-9,0,4
21,58,52,7,9
34,09,98,7
43,5,2,35,36,6
51,4,365,9
6513,5,0
72-5
820,64
93,5,88,4,15

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 23/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 23/02/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

29

22

29

G.7

551

627

455

G.6

5437

0250

6841

5262

3482

6129

4499

6914

5185

G.5

0242

1201

9782

G.4

72316

73220

58858

51017

26495

71994

09232

02421

45655

18361

04741

32336

07026

67158

56836

84438

42284

06856

82096

40840

04943

G.3

66195

65465

43890

07117

21955

60594

G.2

62947

16857

19178

G.1

02372

15274

67483

ĐB

13790

48006

83907

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-1,67
16,774
29,02,7,9,1,69
37,266,8
41,2,710,3
51,0,85,8,75,6,5
652,1-
7248
8-25,2,4,3
95,4,5,009,6,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 22/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 22/02/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

86

30

02

G.7

360

899

831

G.6

4526

9334

4754

2772

0630

5387

6640

6734

8333

G.5

2632

9810

0628

G.4

43529

64976

31986

82645

53703

77874

41169

98704

93933

89007

76510

98453

75300

30358

61059

03131

01874

76012

48896

10977

45102

G.3

38048

71352

67852

58615

68784

97892

G.2

50562

91734

00137

G.1

81917

20698

64271

ĐB

74121

90441

39010

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
034,7,02,2
170,0,52,0
26,9,1-8
34,20,0,3,41,4,3,1,7
45,810
54,23,8,29
60,9,2--
76,424,7,1
86,674
9-9,86,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 21/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 21/02/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

95

72

35

G.7

615

894

098

G.6

0203

0857

3040

4685

1683

3356

0684

2198

1329

G.5

8984

6553

3531

G.4

23816

67849

51799

93224

19108

89314

13624

13387

10706

72638

66892

43801

16454

75306

40096

10747

61563

78034

90492

36949

99792

G.3

66912

38209

17799

60065

14896

59860

G.2

76576

81323

18248

G.1

63521

82307

07256

ĐB

23453

92265

11596

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,8,96,1,6,7-
15,6,4,2--
24,4,139
3-85,1,4
40,9-7,9,8
57,36,3,46
6-5,53,0
762-
845,3,74
95,94,2,98,8,6,2,2,6,6
in kq xsmb