Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

18

38

G.7

826

844

G.6

4446

8145

1636

2618

2536

4985

G.5

9003

6848

G.4

22343

95434

58557

14105

12415

87166

15674

98953

85935

59916

46631

02727

10472

21343

G.3

57818

78125

47885

33778

G.2

56831

78759

G.1

80078

82128

ĐB

95726

50898

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,5-
18,5,88,6
26,5,67,8
36,4,18,6,5,1
46,5,34,8,3
573,9
66-
74,82,8
8-5,5
9-8

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 19/02/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 19/02/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

16

64

83

G.7

646

657

039

G.6

2524

3558

1694

7657

7492

1317

9096

2580

3876

G.5

7803

3981

2934

G.4

83469

40743

79605

84195

40626

61173

94579

41218

44153

92842

76691

10201

88317

23798

46429

39728

16722

98086

58314

09351

13812

G.3

26496

93456

59011

78906

65901

17726

G.2

41882

87663

65058

G.1

29549

39503

96132

ĐB

86482

98060

99115

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,51,6,31
167,8,7,14,2,5
24,6-9,8,2,6
3--9,4,2
46,3,92-
58,67,7,31,8
694,3,0-
73,9-6
82,213,0,6
94,5,62,1,86

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 18/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 18/02/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

74

035

84

G.7

636

90

041

G.6

2046

8711

2676

8033

2701

3895

1297

6203

8049

G.5

4399

1101

6666

G.4

18052

40597

22217

32219

70013

04838

90397

20303

99731

71102

19493

20275

62456

34995

40963

66029

39934

24851

56310

44181

73402

G.3

62090

23493

26485

58854

01669

37043

G.2

02772

98474

18262

G.1

99128

97677

08468

ĐB

57157

63922

12076

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-1,1,3,23,2
11,7,9,3-0
2829
36,85,3,14
46-1,9,3
52,76,41
6--6,3,9,2,8
74,6,25,4,76
8-54,1
99,7,7,0,30,5,3,57

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 17/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 17/02/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

04

17

45

G.7

808

534

859

G.6

4551

4553

1754

9571

7687

0651

7006

5706

7239

G.5

4180

6722

5823

G.4

24509

50313

00331

63869

06777

19956

89142

45071

92717

49932

03545

51178

94561

83429

50800

18381

88921

40353

49001

82289

55009

G.3

48603

71118

72973

49728

25516

62643

G.2

06492

88930

49082

G.1

64861

38459

65704

ĐB

25398

67952

06731

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,8,9,3-6,6,0,1,9,4
13,87,76
2-2,9,83,1
314,2,09,1
4255,3
51,3,4,61,9,29,3
69,11-
771,1,8,3-
8071,9,2
92,8--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 16/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/02/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

06

70

07

G.7

250

176

959

G.6

0517

0031

8041

2598

5443

8958

7959

0799

5997

G.5

4692

4420

7441

G.4

13052

06831

45246

18651

11907

81028

10489

81293

93587

78710

40472

31866

01629

98932

44645

03382

66919

36296

98614

24824

37122

G.3

92091

15899

64078

48534

69189

64257

G.2

35980

76469

92703

G.1

22783

27860

06877

ĐB

18451

68433

30428

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
06,7-7,3
1709,4
280,94,2,8
31,12,4,3-
41,631,5
50,2,1,189,9,7
6-6,9,0-
7-0,6,2,87
89,0,372,9
92,1,98,39,7,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 15/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 15/02/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

23

71

26

G.7

116

396

462

G.6

2319

2028

9683

8221

8652

1238

9245

2461

8639

G.5

8737

1283

2040

G.4

43735

52286

13179

54627

10876

21666

25048

81110

87550

35868

73057

70002

36400

75431

74500

46315

99043

60119

12070

24588

60927

G.3

42176

84178

03228

87713

29772

14099

G.2

17300

36008

10079

G.1

98809

52680

14200

ĐB

09330

94317

55124

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,92,0,80,0
16,90,3,75,9
23,8,71,86,7,4
37,5,08,19
48-5,0,3
5-2,0,7-
6682,1
79,6,6,810,2,9
83,63,08
9-69

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 14/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 14/02/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

81

53

22

G.7

778

412

322

G.6

5744

9183

4403

4280

5243

2371

1152

2632

3460

G.5

3264

9930

6735

G.4

40441

27166

71662

35852

01743

92555

72702

71882

22025

27916

10911

90907

83438

82985

86685

12308

05503

89714

37982

72095

51796

G.3

33909

43053

34941

73073

28951

82665

G.2

39106

00133

93129

G.1

46445

98188

38399

ĐB

64566

85160

56332

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,2,9,678,3
1-2,6,14
2-52,2,9
3-0,8,32,5,2
44,1,3,53,1-
52,5,332,1
64,6,2,600,5
781,3-
81,30,2,5,85,2
9--5,6,9
in kq xsmb