Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

10

82

G.7

728

842

G.6

0666

5222

9900

1153

3030

8402

G.5

4431

3790

G.4

12605

38752

38039

59594

19146

23502

67468

00620

27252

66252

83662

44011

09893

88526

G.3

79441

73532

14264

93883

G.2

71142

31708

G.1

76379

99129

ĐB

57035

87996

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,5,22,8
101
28,20,6,9
31,9,2,50
46,1,22
523,2,2
66,82,4
79-
8-2,3
940,3,6

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 12/02/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 12/02/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

28

99

03

G.7

073

125

575

G.6

9875

8870

9825

4876

5946

0719

1938

6429

9398

G.5

0451

5456

4581

G.4

92896

88341

67215

56769

13782

30311

85817

07475

85309

85729

68126

12662

14004

19847

36608

91452

93963

55709

17449

19682

95889

G.3

75848

78164

49143

48838

68141

25297

G.2

18726

14166

86974

G.1

75467

43289

91275

ĐB

45288

67062

83169

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-9,43,8,9
15,1,79-
28,5,65,9,69
3-88
41,86,7,39,1
5162
69,4,72,6,23,9
73,5,06,55,4,5
82,891,2,9
9698,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 11/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 11/02/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

68

346

98

G.7

179

57

925

G.6

0712

1697

0504

1619

6793

6762

3420

9797

3073

G.5

2228

8939

8859

G.4

13540

50844

28083

62259

56276

41225

18611

06940

27484

10382

91921

87918

85965

97147

88320

96709

66884

59511

61673

17624

32760

G.3

60459

68510

92811

76943

23385

62901

G.2

29534

26540

08795

G.1

52698

76091

59965

ĐB

82366

65843

86822

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
04-9,1
12,1,09,8,11
28,515,0,0,4,2
349-
40,46,0,7,3,0,3-
59,979
68,62,50,5
79,6-3,3
834,24,5
97,83,18,7,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 10/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 10/02/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

53

45

50

G.7

561

642

219

G.6

4005

5655

2944

1789

5580

3218

5394

1972

4136

G.5

1353

8420

1919

G.4

69109

71639

15962

08334

40309

64460

68827

86916

14594

82109

64951

76654

21464

16976

26861

46066

84647

72867

64461

51141

95577

G.3

78173

45721

74895

76208

75832

54818

G.2

51416

49195

24633

G.1

53907

86168

24372

ĐB

04590

77275

38224

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
05,9,9,79,8-
168,69,9,8
27,104
39,4-6,2,3
445,27,1
53,5,31,40
61,2,04,81,6,7,1
736,52,7,2
8-9,0-
904,5,54

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 09/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 09/02/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

99

87

55

G.7

152

868

424

G.6

9528

8699

7298

4625

2854

8393

7532

1410

1331

G.5

7703

5890

0737

G.4

44732

26461

36554

16856

90141

04349

67547

68741

28079

27887

32880

27937

73687

42361

21275

14469

91010

32028

14214

25525

55080

G.3

99317

05426

78868

73619

24695

44132

G.2

24487

46475

49485

G.1

36570

54933

81282

ĐB

19657

03251

18864

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03--
1790,0,4
28,654,8,5
327,32,1,7,2
41,9,71-
52,4,6,74,15
618,1,89,4
709,55
877,7,0,70,5,2
99,9,83,05

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 08/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 08/02/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

18

07

92

G.7

091

664

714

G.6

3287

9532

2688

2054

1409

2504

8603

4515

9428

G.5

9530

3000

8586

G.4

02015

12563

28458

38302

40789

79925

06234

22146

51778

94376

58972

41580

69761

18133

97480

10324

27355

75593

85229

90927

26553

G.3

41032

60872

43398

76885

22889

55214

G.2

03984

02952

47354

G.1

42086

12373

98813

ĐB

63292

53711

50286

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
027,9,4,03
18,514,5,4,3
25-8,4,9,7
32,0,4,23-
4-6-
584,25,3,4
634,1-
728,6,2,3-
87,8,9,4,60,56,0,9,6
91,282,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 07/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 07/02/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

02

81

30

G.7

790

915

063

G.6

9455

2644

5720

1978

3043

0104

9162

2979

8930

G.5

8948

5966

8963

G.4

51364

53628

60468

56448

16737

49770

08932

09239

25046

57877

06784

25378

19934

43532

60723

22539

73366

86949

21835

13530

21123

G.3

15544

36092

96663

00859

06847

61901

G.2

03534

30082

63937

G.1

43560

54368

48455

ĐB

65814

15996

67204

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0241,4
145-
20,8-3,3
37,2,49,4,20,0,9,5,0,7
44,8,8,43,69,7
5595
64,8,06,3,83,2,3,6
708,7,89
8-1,4,2-
90,26-
in kq xsmb