Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

61

94

88

G.7

915

645

546

G.6

1679

4359

1720

4792

0197

2641

4667

9956

2382

G.5

0412

4888

6677

G.4

02092

22381

81145

13967

37957

02438

65310

44330

53036

42966

20136

71762

63953

38132

65134

99871

78857

77442

65207

18498

82345

G.3

02821

59145

69152

60497

28922

14114

G.2

84941

55702

88823

G.1

86529

15046

62449

ĐB

64698

52898

50524

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-27
15,2,0-4
20,1,9-2,3,4
380,6,6,24
45,5,15,1,66,2,5,9
59,73,26,7
61,76,27
79-7,1
8188,2
92,84,2,7,7,88

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 08/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 08/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

08

84

77

G.7

900

060

780

G.6

8121

7626

3397

5528

8499

1821

2362

7781

2624

G.5

6334

4835

4812

G.4

50718

42857

39751

04787

20245

19287

66241

00126

65275

55886

44211

55429

90422

31697

56572

54277

81858

06400

12495

88557

71568

G.3

27692

12446

85794

54343

99760

02737

G.2

64214

84951

40463

G.1

18092

92023

11605

ĐB

87653

80310

48662

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,0-0,5
18,41,02
21,68,1,6,9,2,34
3457
45,1,63-
57,1,318,7
6-02,8,0,3,2
7-57,2,7
87,74,60,1
97,2,29,7,45

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 07/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 07/03/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

52

91

33

G.7

978

154

226

G.6

0697

5576

3732

8717

6790

5295

7245

5612

5067

G.5

6996

4930

4434

G.4

07678

55861

55925

39531

40177

68318

80222

85159

44614

41196

92118

44028

19450

67150

53236

95469

49242

69610

77880

72437

79403

G.3

72341

28554

13749

66608

49974

64300

G.2

88872

64069

47137

G.1

14623

78544

87615

ĐB

60918

51759

29490

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-83,0
18,87,4,82,0,5
25,2,386
32,103,4,6,7,7
419,45,2
52,44,9,0,0,9-
6197,9
78,6,8,7,2-4
8--0
97,61,0,5,60

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 06/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 06/03/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

65

71

G.7

563

183

G.6

8306

6264

7127

6685

3708

7585

G.5

0024

2571

G.4

83558

15532

53944

98757

65469

33293

81238

92325

52363

56312

39111

33893

13320

25370

G.3

97662

28518

11556

24787

G.2

26054

59615

G.1

81871

07985

ĐB

77315

00644

ĐầuĐồng ThápCà Mau
068
18,52,1,5
27,45,0
32,8-
444
58,7,46
65,3,4,9,23
711,1,0
8-3,5,5,7,5
933

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 05/03/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 05/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

58

01

36

G.7

455

182

432

G.6

3504

2172

8391

4165

2434

5398

3320

7084

1615

G.5

5815

5995

3820

G.4

13264

46729

20691

40228

69388

15037

96755

54205

74837

27960

90355

22568

84156

97337

69237

54843

99229

47820

63167

91415

19873

G.3

41345

32633

49965

37085

06714

74118

G.2

50959

11225

27194

G.1

92424

04596

80355

ĐB

00883

44795

21436

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
041,5-
15-5,5,4,8
29,8,450,0,9,0
37,34,7,76,2,7,6
45-3
58,5,5,95,65
645,0,8,57
72-3
88,32,54
91,18,5,6,54

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 04/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 04/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

76

982

98

G.7

278

26

769

G.6

0240

7735

0933

8973

6433

4818

0709

1547

0437

G.5

5864

6569

0476

G.4

88348

03302

86971

89183

81856

87745

92862

51551

67961

07028

70154

38387

60598

93854

27415

25338

82740

58929

09880

27192

05172

G.3

03165

00877

47348

55310

32558

78434

G.2

25575

90190

51838

G.1

58761

01912

34241

ĐB

13919

61742

93378

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
02-9
198,0,25
2-6,89
35,337,8,4,8
40,8,58,27,0,1
561,4,48
64,2,5,19,19
76,8,1,7,536,2,8
832,70
9-8,08,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 03/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 03/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

03

40

92

G.7

113

181

082

G.6

9308

9213

3878

9947

6215

4379

5450

6344

7823

G.5

1286

0064

0902

G.4

29109

78302

96232

47265

75565

94521

91053

00103

02944

50680

53061

93503

66698

77594

38593

01767

47486

26704

89227

93248

42183

G.3

02890

68851

47250

08132

04438

43696

G.2

64072

46959

93051

G.1

57268

71967

42799

ĐB

46962

63056

08388

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,8,9,23,32,4
13,35-
21-3,7
3228
4-0,7,44,8
53,10,9,60,1
65,5,8,24,1,77
78,29-
861,02,6,3,8
908,42,3,6,9
in kq xsmb