Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

17

93

G.7

620

167

G.6

4590

0608

1429

7433

9098

8150

G.5

1514

1738

G.4

01793

72416

54329

28986

97190

14635

88655

46777

48657

13728

74981

24768

54749

15958

G.3

88638

00316

34735

91144

G.2

97050

40115

G.1

23138

86401

ĐB

61408

02440

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,81
17,4,6,65
20,9,98
35,8,83,8,5
4-9,4,0
55,00,7,8
6-7,8
7-7
861
90,3,03,8

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 05/02/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 05/02/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

57

61

37

G.7

888

462

167

G.6

9860

9155

0859

3492

1514

9583

0834

8779

4245

G.5

6789

9342

3081

G.4

87521

23523

28927

50672

68902

97448

47656

50478

18810

77523

06728

82482

80728

22281

79252

35428

55948

42863

35943

08397

96594

G.3

54634

91980

10320

11190

21913

66193

G.2

47466

41057

40556

G.1

85680

37307

07409

ĐB

55706

04505

66736

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
02,67,59
1-4,03
21,3,73,8,8,08
34-7,4,6
4825,8,3
57,5,9,672,6
60,61,27,3
7289
88,9,0,03,2,11
9-2,07,4,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 04/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 04/02/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

97

553

17

G.7

170

00

509

G.6

9116

5033

9689

8977

9146

8060

7635

8652

4151

G.5

1267

7461

1225

G.4

74292

64161

53896

65140

59386

69264

65235

01490

88170

72504

29989

02474

66298

06541

50466

68352

66350

50445

06994

06326

29776

G.3

44128

69788

79504

59243

89012

70635

G.2

07433

82291

05860

G.1

31633

33430

10756

ĐB

82434

87967

38827

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0,4,49
16-7,2
28-5,6,7
33,5,3,3,405,5
406,1,35
5-32,1,2,0,6
67,1,40,1,76,0
707,0,46
89,6,89-
97,2,60,8,14

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 03/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 03/02/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

17

13

11

G.7

570

544

677

G.6

7712

9569

3490

1790

7144

9367

4344

1626

8764

G.5

2522

8600

1200

G.4

38690

30348

21711

47839

44094

99924

77676

59608

91115

85074

25160

28382

39467

85386

39696

95266

81882

71205

92316

02206

75884

G.3

70970

00002

88981

02085

90017

08252

G.2

18764

68226

82642

G.1

27860

89702

94718

ĐB

10295

11957

61428

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
020,8,20,5,6
17,2,13,51,6,7,8
22,466,8
39--
484,44,2
5-72
69,4,07,0,74,6
70,6,047
8-2,6,1,52,4
90,0,4,506

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 02/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 02/02/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

71

94

94

G.7

209

231

469

G.6

8659

4735

0973

0134

3338

1046

3061

4491

4091

G.5

2864

2438

8562

G.4

57821

72552

27895

34525

34301

95173

90471

83465

77209

16311

51154

13397

43952

04205

65902

45739

54911

82569

53484

58311

29830

G.3

76355

00518

59393

50280

78292

89222

G.2

40111

31431

15041

G.1

74289

03942

62997

ĐB

01735

27847

70911

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,19,52
18,111,1,1
21,5-2
35,51,4,8,8,19,0
4-6,2,71
59,2,54,2-
6459,1,2,9
71,3,3,1--
8904
954,7,34,1,1,2,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 01/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 01/02/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

84

27

85

G.7

615

208

108

G.6

3543

2183

0506

1431

6591

3398

0063

0044

2178

G.5

2251

5022

9740

G.4

27769

87441

63173

45170

62279

65718

77317

38087

85230

74060

27251

74178

80730

18516

76876

71555

33356

98394

72387

91274

64596

G.3

25239

12163

82286

19077

29383

90144

G.2

48921

88349

08321

G.1

70973

08141

70069

ĐB

55642

74736

44588

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0688
15,8,76-
217,21
391,0,0,6-
43,1,29,14,0,4
5115,6
69,303,9
73,0,9,38,78,6,4
84,37,65,7,3,8
9-1,84,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 31/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 31/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

73

01

85

G.7

479

437

694

G.6

1995

3002

9447

7872

5715

5629

6515

9092

5798

G.5

1782

7299

9788

G.4

60339

10186

07577

92413

72795

05161

61136

13378

50577

02430

79756

56585

84484

01673

68156

96287

68717

33925

05965

65882

14859

G.3

85185

84656

38064

12426

40605

69913

G.2

17899

02726

92155

G.1

69306

78741

26231

ĐB

44175

71648

91705

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,615,5
1355,7,3
2-9,6,65
39,67,01
471,8-
5666,9,5
6145
73,9,7,52,8,7,3-
82,6,55,45,8,7,2
95,5,994,2,8
in kq xsmb