Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

98

56

G.7

634

221

575

G.6

3020

7039

2409

9186

6757

9789

0067

8619

0379

G.5

2098

0823

7104

G.4

02652

94694

72908

04357

92146

16285

43713

74168

10119

77962

03334

24909

53674

55891

97405

04363

26984

04867

41047

28198

48358

G.3

76376

09567

84398

79735

48342

57878

G.2

14293

12168

27378

G.1

29079

04546

32483

ĐB

41924

71672

92440

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,9,894,5
1399
20,41,3-
34,94,5-
4667,2,0
52,776,8
678,2,87,3,7
76,94,25,9,8,8
856,94,3
98,4,38,1,88

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 01/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 01/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

67

32

08

G.7

414

802

699

G.6

1766

9917

3060

8368

0195

6915

9075

3047

4182

G.5

6773

5261

4209

G.4

93966

51949

03596

70012

96516

81545

55235

80463

10509

86915

46180

65478

81111

70469

14141

57492

65951

24811

04769

04560

02410

G.3

11782

25191

18372

16310

65035

51875

G.2

09319

97510

57097

G.1

45012

03254

48017

ĐB

73578

02066

33370

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-2,98,9
14,7,2,6,9,25,5,1,0,01,0,7
2---
3525
49,5-7,1
5-41
67,6,0,68,1,3,9,69,0
73,88,25,5,0
8202
96,159,2,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 28/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 28/02/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

71

52

29

G.7

312

380

653

G.6

7616

6039

0756

9730

4257

3643

1257

7042

0229

G.5

3286

3752

2833

G.4

64576

45533

48747

68663

32368

37676

02430

03599

91260

79822

47327

41495

97406

55058

35387

44238

52625

38895

82746

54486

24810

G.3

53757

91218

03194

95641

54304

89959

G.2

79126

44522

48016

G.1

66307

66822

87093

ĐB

10110

71229

50645

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0764
12,6,8,0-0,6
262,7,2,2,99,9,5
39,3,003,8
473,12,6,5
56,72,7,2,83,7,9
63,80-
71,6,6--
8607,6
9-9,5,45,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 27/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 27/02/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

91

21

G.7

865

833

G.6

1904

0801

5426

0724

6940

8942

G.5

7829

4987

G.4

18019

75190

78058

76176

41027

08215

32201

33485

09446

44169

92571

90538

23621

88373

G.3

62740

48510

20822

59472

G.2

25964

23703

G.1

60157

14073

ĐB

98397

78923

ĐầuĐồng ThápCà Mau
04,1,13
19,5,0-
26,9,71,4,1,2,3
3-3,8
400,2,6
58,7-
65,49
761,3,2,3
8-7,5
91,0,7-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 26/02/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 26/02/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

85

62

44

G.7

139

958

090

G.6

9288

7477

1465

2305

1523

8830

5989

3866

2586

G.5

8175

0388

5413

G.4

36448

84480

06180

05715

85846

93565

74534

49969

69335

60827

60214

62323

71582

15795

55755

45509

34895

53815

01974

93001

72877

G.3

66510

41114

61609

17171

83352

91616

G.2

15603

43093

33609

G.1

69861

28078

00832

ĐB

26940

83322

14215

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
035,99,1,9
15,0,443,5,6,5
2-3,7,3,2-
39,40,52
48,6,0-4
5-85,2
65,5,12,96
77,51,84,7
85,8,0,08,29,6
9-5,30,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 25/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 25/02/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

76

169

36

G.7

713

63

282

G.6

3479

4107

7348

6257

8592

3395

8301

3305

0572

G.5

9110

1838

6230

G.4

25698

81799

37808

67648

68274

84790

93494

84033

94995

62752

76979

58954

69421

03760

05637

24675

03858

03929

29338

07275

83790

G.3

51515

61510

53839

03174

39493

37200

G.2

34613

29981

26996

G.1

57561

20332

00059

ĐB

85775

86590

18922

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,8-1,5,0
13,0,5,0,3--
2-19,2
3-8,3,9,26,0,7,8
48,8--
5-7,2,48,9
619,3,0-
76,9,4,59,42,5,5
8-12
98,9,0,42,5,5,00,3,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 24/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 24/02/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

51

09

19

G.7

634

307

138

G.6

3843

7354

5953

5245

4856

7598

9263

8710

3237

G.5

9710

7180

0555

G.4

20645

11293

86695

70942

25321

15530

66765

43839

74205

37328

12761

25343

40925

63694

26875

63365

61360

18195

20184

17146

24922

G.3

10472

32543

50191

89439

95446

46614

G.2

44582

57208

58427

G.1

65798

52786

35529

ĐB

60025

27300

44259

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-9,7,5,8,0-
10-9,0,4
21,58,52,7,9
34,09,98,7
43,5,2,35,36,6
51,4,365,9
6513,5,0
72-5
820,64
93,5,88,4,15
in kq xsmb