Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

18

46

G.7

893

496

G.6

3563

5907

3781

6961

6265

3660

G.5

5568

9444

G.4

19684

66551

41493

53825

75890

36033

95874

41565

43512

16792

15167

55548

29613

41870

G.3

08353

96765

95448

03660

G.2

83011

46219

G.1

27631

87316

ĐB

03290

24426

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07-
18,12,3,9,6
256
33,1-
4-6,4,8,8
51,3-
63,8,51,5,0,5,7,0
740
81,4-
93,3,0,06,2

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 29/01/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 29/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

59

22

88

G.7

823

407

528

G.6

7812

9216

5067

6442

4137

4517

0844

7373

6123

G.5

2902

6310

7132

G.4

48304

33402

60621

41453

67507

84424

23621

57391

85154

21939

50389

25235

11385

91945

92407

26540

51571

85781

02387

57553

51689

G.3

80605

58056

98709

61265

54423

18743

G.2

26324

26678

18618

G.1

02967

72664

88191

ĐB

15316

63160

84405

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
02,4,2,7,57,97,5
12,6,67,08
23,1,4,1,428,3,3
3-7,9,52
4-2,54,0,3
59,3,643
67,75,4,0-
7-83,1
8-9,58,1,7,9
9-11

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 28/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 28/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

51

197

93

G.7

668

30

217

G.6

0981

2998

7626

8187

1786

1490

9557

4095

0059

G.5

8313

6868

3171

G.4

13660

20700

82277

61961

86231

51924

05095

98547

24764

11552

82049

86745

43871

19776

12314

04302

66723

46268

77070

68949

25555

G.3

53603

67091

26514

19919

53587

60867

G.2

33040

05769

21776

G.1

65386

65905

64867

ĐB

27925

76427

75078

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,352
134,97,4
26,4,573
310-
407,9,59
5127,9,5
68,0,18,4,98,7,7
771,61,0,6,8
81,67,67
98,5,17,03,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 27/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 27/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

86

50

78

G.7

797

789

775

G.6

5163

6500

2100

3180

4457

3689

4046

8155

9167

G.5

4313

7508

0526

G.4

23336

73736

17358

02767

79465

58164

02985

06040

21895

84825

25935

38089

25553

26053

91863

45164

67960

44195

29495

80653

96191

G.3

66282

61361

01590

21295

98928

70821

G.2

80431

43140

24966

G.1

34518

13480

03218

ĐB

85197

68708

80266

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,08,8-
13,8-8
2-56,8,1
36,6,15-
4-0,06
580,7,3,35,3
63,7,5,4,1-7,3,4,0,6,6
7--8,5
86,5,29,0,9,9,0-
97,75,0,55,5,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 26/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 26/01/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

11

17

21

G.7

042

009

525

G.6

1765

2431

6112

5311

8816

2071

2290

9665

9734

G.5

9092

3068

0048

G.4

19860

42372

01492

93722

36687

09495

99901

48881

29934

02261

54411

95457

21009

50265

96130

02064

17965

76865

35935

46795

85705

G.3

41611

21647

68038

78958

44774

82449

G.2

25590

26983

73250

G.1

87321

90109

22162

ĐB

42211

93854

37433

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
019,9,95
11,2,1,17,1,6,1-
22,1-1,5
314,84,0,5,3
42,7-8,9
5-7,8,40
65,08,1,55,4,5,5,2
7214
871,3-
92,2,5,0-0,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 25/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 25/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

86

74

75

G.7

458

355

770

G.6

5104

5516

5075

0951

2586

8459

4750

8802

2860

G.5

2034

3391

1492

G.4

92010

83187

75890

05597

62762

08293

49874

53341

61169

66517

65542

90322

93898

76026

94360

11938

37101

18043

43305

64333

19826

G.3

25369

01500

07175

38814

53378

96535

G.2

83805

17790

14171

G.1

85659

14914

14936

ĐB

66591

37012

13989

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,0,5-2,1,5
16,07,4,4,2-
2-2,66
34-8,3,5,6
4-1,23
58,95,1,90
62,990,0
75,44,55,0,8,1
86,769
90,7,3,11,8,02

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 24/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 24/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

66

46

64

G.7

910

050

691

G.6

4257

6415

2956

3059

4086

2050

4298

4681

7739

G.5

2257

1772

4882

G.4

26487

36529

86458

47796

21722

89015

57849

98387

01942

35715

17988

47532

04168

53353

10366

52039

42020

22357

11458

10975

84896

G.3

41377

58620

03035

84588

11992

27354

G.2

87994

63623

62376

G.1

84595

29065

56288

ĐB

92885

34680

99446

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0---
10,5,55-
29,2,030
3-2,59,9
496,26
57,6,7,80,9,0,37,8,4
668,54,6
7725,6
87,56,7,8,8,01,2,8
96,4,5-1,8,6,2
in kq xsmb