Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

15

24

G.7

672

338

G.6

6430

5408

7529

9203

8851

2664

G.5

8176

5151

G.4

60173

09385

38454

28713

30632

56330

81064

80494

52275

11779

18726

82334

79737

94767

G.3

47392

38101

65907

87455

G.2

77514

30151

G.1

70400

77445

ĐB

07945

37296

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,1,03,7
15,3,4-
294,6
30,2,08,4,7
455
541,1,5,1
644,7
72,6,35,9
85-
924,6

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 22/01/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 22/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

81

95

73

G.7

908

594

648

G.6

0699

0769

0870

8923

1607

6216

6930

9870

5108

G.5

1698

0849

0440

G.4

21105

25587

99014

27282

17933

69840

34070

24433

29783

05444

74025

16618

33552

31723

19863

06306

59695

77468

46330

54896

00335

G.3

61384

93976

52433

43049

66448

04045

G.2

38444

48389

50712

G.1

63079

72568

78680

ĐB

90240

14022

72222

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,578,6
146,82
2-3,5,3,22
333,30,0,5
40,4,09,4,98,0,8,5
5-2-
6983,8
70,0,6,9-3,0
81,7,2,43,90
99,85,45,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 21/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 21/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

45

514

17

G.7

549

65

920

G.6

5620

8001

4322

7745

5715

2001

6279

7775

1582

G.5

9208

4216

2840

G.4

45415

14737

74071

75854

54177

76829

64617

96318

57523

37471

21103

73852

88189

46695

52851

17456

99345

59784

61888

89588

16660

G.3

19033

98655

42213

61260

80306

67771

G.2

82108

41109

81193

G.1

60167

77644

28655

ĐB

71331

51466

99103

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,8,81,3,96,3
15,74,5,6,8,37
20,2,930
37,3,1--
45,95,40,5
54,521,6,5
675,0,60
71,719,5,1
8-92,4,8,8
9-53

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 20/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 20/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

10

27

62

G.7

738

507

484

G.6

7350

7652

3818

4359

6173

7487

7555

8797

5984

G.5

4438

2396

2150

G.4

36277

85829

51805

63764

51576

76713

22830

19640

96546

08354

11608

79772

55746

72491

02653

09663

73428

36178

68882

94929

49033

G.3

49866

75429

88846

17231

15819

55889

G.2

13571

04284

58692

G.1

98047

10320

87334

ĐB

51036

87642

92582

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
057,8-
10,8,3-9
29,97,08,9
38,8,0,613,4
470,6,6,6,2-
50,29,45,0,3
64,6-2,3
77,6,13,28
8-7,44,4,2,9,2
9-6,17,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 19/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 19/01/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

87

49

G.7

632

316

594

G.6

8723

8669

5288

8590

8739

0129

7242

5293

1125

G.5

0115

2202

5699

G.4

12953

48298

74516

05037

11909

03750

44571

23296

02966

65215

15473

38316

39809

06077

03516

56067

26366

59115

58180

41702

18447

G.3

08573

83302

57502

07276

55498

43786

G.2

74303

01576

93832

G.1

68704

03522

41349

ĐB

45800

44442

26595

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,9,2,3,4,02,9,22
15,66,5,66,5
239,25
32,792
4-29,2,7,9
53,0--
6967,6
71,33,7,6,6-
8870,6
980,64,3,9,8,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 18/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 18/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

10

36

05

G.7

945

822

241

G.6

4353

1951

5494

9182

9164

5129

3228

3608

9043

G.5

6646

7968

6036

G.4

91693

92263

81546

68698

84185

70514

89865

02946

04463

19363

00097

28120

83795

58560

77917

21944

02374

49703

38646

49367

12821

G.3

35392

09839

29898

19525

49537

93616

G.2

36438

44577

20409

G.1

86548

70987

47984

ĐB

37651

71715

08222

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--5,8,3,9
10,457,6
2-2,9,0,58,1,2
39,866,7
45,6,6,861,3,4,6
53,1,1--
63,54,8,3,3,07
7-74
852,74
94,3,8,27,5,8-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 17/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 17/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

36

90

59

G.7

377

804

736

G.6

2654

6445

7089

6448

2436

7020

1569

6758

4996

G.5

6841

6512

0166

G.4

67274

16367

36408

77259

83864

58141

74252

39332

77975

04705

76158

78802

39743

29866

68242

40282

92231

36949

17398

66879

37996

G.3

23879

80386

39783

77814

42159

04173

G.2

33963

01606

99594

G.1

77731

18977

34005

ĐB

98070

95472

51701

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
084,5,2,65,1
1-2,4-
2-0-
36,16,26,1
45,1,18,32,9
54,9,289,8,9
67,4,369,6
77,4,9,05,7,29,3
89,632
9-06,8,6,4
in kq xsmb