Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

94

64

G.7

132

945

G.6

7278

9802

9615

6225

0076

8589

G.5

5814

9366

G.4

71728

75286

64823

27127

21170

44532

24978

60913

49913

32989

45318

98809

47561

86722

G.3

66630

45566

68740

57229

G.2

69488

46448

G.1

48336

22429

ĐB

39622

33990

ĐầuĐồng ThápCà Mau
029
15,43,3,8
28,3,7,25,2,9,9
32,2,0,6-
4-5,0,8
5--
664,6,1
78,0,86
86,89,9
940

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 15/01/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 15/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

64

04

18

G.7

609

639

260

G.6

4648

1755

8921

7580

1276

0005

5375

0769

3293

G.5

9328

7202

8313

G.4

07793

16621

77370

24436

60352

71471

36193

24668

18974

72572

55063

98264

15770

55940

74374

08147

54014

14605

05433

69890

80516

G.3

76770

60904

75698

32653

81868

17512

G.2

68804

38101

25363

G.1

06592

66617

79808

ĐB

05123

25362

34227

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,4,44,5,2,15,8
1-78,3,4,6,2
21,8,1,3-7
3693
4807
55,23-
648,3,4,20,9,8,3
70,1,06,4,2,05,4
8-0-
93,3,283,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 14/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 14/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

25

054

80

G.7

117

85

137

G.6

7069

1534

6425

1138

4077

7553

0782

6009

9687

G.5

7430

3576

7296

G.4

59650

41570

75672

46344

08541

99485

43886

65553

89202

95664

64989

27738

16554

21894

27895

20812

55700

70864

96682

29215

66937

G.3

49375

52460

15575

17967

43469

05269

G.2

26416

02259

77960

G.1

04778

31002

36905

ĐB

33604

08317

25274

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
042,29,0,5
17,672,5
25,5--
34,08,87,7
44,1--
504,3,3,4,9-
69,04,74,9,9,0
70,2,5,87,6,54
85,65,90,2,7,2
9-46,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 13/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 13/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

65

26

15

G.7

170

246

807

G.6

9370

8394

2751

9197

4260

7369

9589

8354

4179

G.5

6423

2759

5396

G.4

20821

25202

62941

48071

29910

84718

06466

12601

44530

01731

71856

86374

90703

23315

19895

20920

29763

71619

80223

60251

21476

G.3

41177

26312

40433

13143

73176

82594

G.2

83448

01000

72652

G.1

82904

40507

25915

ĐB

17859

62263

38448

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,41,3,0,77
10,8,255,9,5
23,160,3
3-0,1,3-
41,86,38
51,99,64,1,2
65,60,9,33
70,0,1,749,6,6
8--9
9476,5,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 12/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/01/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

13

46

53

G.7

598

712

032

G.6

1407

9663

7911

3930

7131

8299

8724

2063

5606

G.5

4190

4687

5133

G.4

40420

07466

41928

30521

38852

09595

58164

88868

73775

07920

08798

02481

30739

08030

96770

95162

54503

35760

00719

05062

27518

G.3

49526

62099

27235

05463

78931

82787

G.2

46595

29094

70026

G.1

38200

57877

63194

ĐB

96443

48745

93697

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
07,0-6,3
13,129,8
20,8,1,604,6
3-0,1,9,0,52,3,1
436,5-
52-3
63,6,48,33,2,0,2
7-5,70
8-7,17
98,0,5,9,59,8,44,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 11/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 11/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

29

22

36

G.7

157

122

013

G.6

2095

4537

5293

3988

9868

6547

3839

8689

5039

G.5

5608

3969

6332

G.4

79316

00689

30500

80804

08685

89814

12412

00122

71175

93351

00775

11467

53719

46074

23075

73029

18378

40087

46446

47568

02766

G.3

62593

08061

91313

88318

60132

89317

G.2

24236

04896

53134

G.1

42230

25653

90528

ĐB

93731

76172

06824

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,0,4--
16,4,29,3,83,7
292,2,29,8,4
37,6,0,1-6,9,9,2,2,4
4-76
571,3-
618,9,78,6
7-5,5,4,25,8
89,589,7
95,3,36-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 10/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 10/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

77

92

59

G.7

557

588

723

G.6

4021

6495

4858

9694

6063

0534

6282

7650

3445

G.5

7340

2637

2299

G.4

89046

31809

12088

18315

67765

47072

87156

34036

86886

67553

23888

36401

07862

24228

82007

35766

69209

35573

82790

16171

29565

G.3

18760

81262

19703

69777

86194

15440

G.2

37521

25870

78581

G.1

00836

44935

50657

ĐB

49337

93988

25001

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
091,37,9,1
15--
21,183
36,74,7,6,5-
40,6-5,0
57,8,639,0,7
65,0,23,26,5
77,27,03,1
888,6,8,82,1
952,49,0,4
in kq xsmb