Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

65

01

G.7

177

003

G.6

0367

5366

6167

7402

2968

2986

G.5

2567

6109

G.4

74783

27428

74598

29372

77186

33821

45310

28870

76531

13009

37771

48604

13214

12533

G.3

86828

04852

37953

54735

G.2

82466

33672

G.1

59804

12886

ĐB

59772

85374

ĐầuĐồng ThápCà Mau
041,3,2,9,9,4
104
28,1,8-
3-1,3,5
4--
523
65,7,6,7,7,68
77,2,20,1,2,4
83,66,6
98-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 08/01/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 08/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

87

66

57

G.7

782

387

881

G.6

4180

6553

4892

2454

5969

7795

7143

0906

7008

G.5

6570

5560

3981

G.4

05723

59298

85833

86053

98381

12606

33315

86475

46533

96717

33597

40816

20494

86962

22460

34378

40744

13826

54448

95421

72761

G.3

29242

42771

66336

90975

83383

57364

G.2

06842

39875

90316

G.1

49925

01642

17465

ĐB

06797

38602

10577

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0626,8
157,66
23,5-6,1
333,6-
42,223,4,8
53,347
6-6,9,0,20,1,4,5
70,15,5,58,7
87,2,0,171,1,3
92,8,75,7,4-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 07/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 07/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

70

198

73

G.7

165

00

076

G.6

6834

9672

8456

6253

5321

0268

1368

2111

0362

G.5

0645

6418

4537

G.4

11198

46490

60658

68935

87247

11362

48552

33172

36908

22534

51981

85621

31570

27068

42650

54515

87725

78196

38589

69132

99838

G.3

98826

16663

15508

56829

48384

06408

G.2

19631

13356

48340

G.1

39583

18871

26816

ĐB

02344

90358

74738

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0,8,88
1-81,5,6
261,1,95
34,5,147,2,8,8
45,7,4-0
56,8,23,6,80
65,2,38,88,2
70,22,0,13,6
8319,4
98,086

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 06/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 06/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

71

48

G.7

786

751

495

G.6

8890

4283

7149

4777

0643

7783

5297

6105

5706

G.5

8835

9659

3822

G.4

13195

54608

85549

60315

85841

66653

66054

15280

18556

52034

24381

31572

94676

77973

68719

90272

23150

36765

81613

05727

77668

G.3

93460

37638

15064

80083

76956

31954

G.2

23132

78031

10711

G.1

77208

33654

58592

ĐB

12216

80865

46884

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08,8-5,6
15,6-9,3,1
2--2,7
35,8,24,1-
49,9,138
53,41,9,6,40,6,4
63,04,55,8
7-1,7,2,6,32
86,33,0,1,34
90,5-5,7,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 05/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/01/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

26

85

86

G.7

712

786

391

G.6

6872

8790

5754

8666

5620

9931

2509

5730

4769

G.5

4169

5364

8782

G.4

06263

99096

82660

55290

11924

49471

03324

61808

52400

97072

73810

28655

95875

41516

84945

09118

88871

54355

29487

54758

80690

G.3

69338

86559

17777

54604

21837

19339

G.2

94583

56923

41460

G.1

74751

15511

37112

ĐB

77371

57955

26498

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-8,0,49
120,6,18,2
26,4,40,3-
3810,7,9
4--5
54,9,15,55,8
69,3,06,49,0
72,1,12,5,71
835,66,2,7
90,6,0-1,0,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 04/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 04/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

07

02

93

G.7

890

512

386

G.6

1712

3575

9125

5935

5702

2020

2650

1695

3105

G.5

9585

8869

2914

G.4

30971

47238

41547

21296

35933

52613

35088

71489

06846

09111

64862

31681

09938

45443

67758

45408

10737

15249

06252

37098

23426

G.3

11688

97379

74585

06363

24978

92595

G.2

73619

42316

42645

G.1

41776

99880

25111

ĐB

41056

57186

83871

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
072,25,8
12,3,92,1,64,1
2506
38,35,87
476,39,5
56-0,8,2
6-9,2,3-
75,1,9,6-8,1
85,8,89,1,5,0,66
90,6-3,5,8,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 03/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 03/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

06

41

28

G.7

536

940

417

G.6

3128

0445

6903

0759

0851

6055

8113

9630

4394

G.5

9391

7423

1862

G.4

18448

68164

52263

15236

19539

58263

98480

66854

90411

64675

43466

93495

94701

49686

18134

75867

58330

57886

93436

56771

44897

G.3

37075

12587

19581

16410

17368

98857

G.2

95725

51433

77530

G.1

66613

26621

17507

ĐB

48984

89295

34453

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
06,317
131,07,3
28,53,18
36,6,930,4,0,6,0
45,81,0-
5-9,1,5,47,3
64,3,362,7,8
7551
80,7,46,16
915,54,7
in kq xsmb