Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

71

94

94

G.7

209

231

469

G.6

8659

4735

0973

0134

3338

1046

3061

4491

4091

G.5

2864

2438

8562

G.4

57821

72552

27895

34525

34301

95173

90471

83465

77209

16311

51154

13397

43952

04205

65902

45739

54911

82569

53484

58311

29830

G.3

76355

00518

59393

50280

78292

89222

G.2

40111

31431

15041

G.1

74289

03942

62997

ĐB

01735

27847

70911

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,19,52
18,111,1,1
21,5-2
35,51,4,8,8,19,0
4-6,2,71
59,2,54,2-
6459,1,2,9
71,3,3,1--
8904
954,7,34,1,1,2,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 01/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 01/02/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

84

27

85

G.7

615

208

108

G.6

3543

2183

0506

1431

6591

3398

0063

0044

2178

G.5

2251

5022

9740

G.4

27769

87441

63173

45170

62279

65718

77317

38087

85230

74060

27251

74178

80730

18516

76876

71555

33356

98394

72387

91274

64596

G.3

25239

12163

82286

19077

29383

90144

G.2

48921

88349

08321

G.1

70973

08141

70069

ĐB

55642

74736

44588

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0688
15,8,76-
217,21
391,0,0,6-
43,1,29,14,0,4
5115,6
69,303,9
73,0,9,38,78,6,4
84,37,65,7,3,8
9-1,84,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 31/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 31/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

73

01

85

G.7

479

437

694

G.6

1995

3002

9447

7872

5715

5629

6515

9092

5798

G.5

1782

7299

9788

G.4

60339

10186

07577

92413

72795

05161

61136

13378

50577

02430

79756

56585

84484

01673

68156

96287

68717

33925

05965

65882

14859

G.3

85185

84656

38064

12426

40605

69913

G.2

17899

02726

92155

G.1

69306

78741

26231

ĐB

44175

71648

91705

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,615,5
1355,7,3
2-9,6,65
39,67,01
471,8-
5666,9,5
6145
73,9,7,52,8,7,3-
82,6,55,45,8,7,2
95,5,994,2,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 30/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 30/01/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

18

46

G.7

893

496

G.6

3563

5907

3781

6961

6265

3660

G.5

5568

9444

G.4

19684

66551

41493

53825

75890

36033

95874

41565

43512

16792

15167

55548

29613

41870

G.3

08353

96765

95448

03660

G.2

83011

46219

G.1

27631

87316

ĐB

03290

24426

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07-
18,12,3,9,6
256
33,1-
4-6,4,8,8
51,3-
63,8,51,5,0,5,7,0
740
81,4-
93,3,0,06,2

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 29/01/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 29/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

59

22

88

G.7

823

407

528

G.6

7812

9216

5067

6442

4137

4517

0844

7373

6123

G.5

2902

6310

7132

G.4

48304

33402

60621

41453

67507

84424

23621

57391

85154

21939

50389

25235

11385

91945

92407

26540

51571

85781

02387

57553

51689

G.3

80605

58056

98709

61265

54423

18743

G.2

26324

26678

18618

G.1

02967

72664

88191

ĐB

15316

63160

84405

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
02,4,2,7,57,97,5
12,6,67,08
23,1,4,1,428,3,3
3-7,9,52
4-2,54,0,3
59,3,643
67,75,4,0-
7-83,1
8-9,58,1,7,9
9-11

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 28/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 28/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

51

197

93

G.7

668

30

217

G.6

0981

2998

7626

8187

1786

1490

9557

4095

0059

G.5

8313

6868

3171

G.4

13660

20700

82277

61961

86231

51924

05095

98547

24764

11552

82049

86745

43871

19776

12314

04302

66723

46268

77070

68949

25555

G.3

53603

67091

26514

19919

53587

60867

G.2

33040

05769

21776

G.1

65386

65905

64867

ĐB

27925

76427

75078

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,352
134,97,4
26,4,573
310-
407,9,59
5127,9,5
68,0,18,4,98,7,7
771,61,0,6,8
81,67,67
98,5,17,03,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 27/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 27/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

86

50

78

G.7

797

789

775

G.6

5163

6500

2100

3180

4457

3689

4046

8155

9167

G.5

4313

7508

0526

G.4

23336

73736

17358

02767

79465

58164

02985

06040

21895

84825

25935

38089

25553

26053

91863

45164

67960

44195

29495

80653

96191

G.3

66282

61361

01590

21295

98928

70821

G.2

80431

43140

24966

G.1

34518

13480

03218

ĐB

85197

68708

80266

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,08,8-
13,8-8
2-56,8,1
36,6,15-
4-0,06
580,7,3,35,3
63,7,5,4,1-7,3,4,0,6,6
7--8,5
86,5,29,0,9,9,0-
97,75,0,55,5,1
in kq xsmb