XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

11

17

21

G.7

042

009

525

G.6

1765

2431

6112

5311

8816

2071

2290

9665

9734

G.5

9092

3068

0048

G.4

19860

42372

01492

93722

36687

09495

99901

48881

29934

02261

54411

95457

21009

50265

96130

02064

17965

76865

35935

46795

85705

G.3

41611

21647

68038

78958

44774

82449

G.2

25590

26983

73250

G.1

87321

90109

22162

ĐB

42211

93854

37433

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
019,9,95
11,2,1,17,1,6,1-
22,1-1,5
314,84,0,5,3
42,7-8,9
5-7,8,40
65,08,1,55,4,5,5,2
7214
871,3-
92,2,5,0-0,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 25/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 25/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

86

74

75

G.7

458

355

770

G.6

5104

5516

5075

0951

2586

8459

4750

8802

2860

G.5

2034

3391

1492

G.4

92010

83187

75890

05597

62762

08293

49874

53341

61169

66517

65542

90322

93898

76026

94360

11938

37101

18043

43305

64333

19826

G.3

25369

01500

07175

38814

53378

96535

G.2

83805

17790

14171

G.1

85659

14914

14936

ĐB

66591

37012

13989

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,0,5-2,1,5
16,07,4,4,2-
2-2,66
34-8,3,5,6
4-1,23
58,95,1,90
62,990,0
75,44,55,0,8,1
86,769
90,7,3,11,8,02

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 24/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 24/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

66

46

64

G.7

910

050

691

G.6

4257

6415

2956

3059

4086

2050

4298

4681

7739

G.5

2257

1772

4882

G.4

26487

36529

86458

47796

21722

89015

57849

98387

01942

35715

17988

47532

04168

53353

10366

52039

42020

22357

11458

10975

84896

G.3

41377

58620

03035

84588

11992

27354

G.2

87994

63623

62376

G.1

84595

29065

56288

ĐB

92885

34680

99446

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0---
10,5,55-
29,2,030
3-2,59,9
496,26
57,6,7,80,9,0,37,8,4
668,54,6
7725,6
87,56,7,8,8,01,2,8
96,4,5-1,8,6,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 23/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 23/01/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

15

24

G.7

672

338

G.6

6430

5408

7529

9203

8851

2664

G.5

8176

5151

G.4

60173

09385

38454

28713

30632

56330

81064

80494

52275

11779

18726

82334

79737

94767

G.3

47392

38101

65907

87455

G.2

77514

30151

G.1

70400

77445

ĐB

07945

37296

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,1,03,7
15,3,4-
294,6
30,2,08,4,7
455
541,1,5,1
644,7
72,6,35,9
85-
924,6

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 22/01/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 22/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

81

95

73

G.7

908

594

648

G.6

0699

0769

0870

8923

1607

6216

6930

9870

5108

G.5

1698

0849

0440

G.4

21105

25587

99014

27282

17933

69840

34070

24433

29783

05444

74025

16618

33552

31723

19863

06306

59695

77468

46330

54896

00335

G.3

61384

93976

52433

43049

66448

04045

G.2

38444

48389

50712

G.1

63079

72568

78680

ĐB

90240

14022

72222

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,578,6
146,82
2-3,5,3,22
333,30,0,5
40,4,09,4,98,0,8,5
5-2-
6983,8
70,0,6,9-3,0
81,7,2,43,90
99,85,45,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 21/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 21/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

45

514

17

G.7

549

65

920

G.6

5620

8001

4322

7745

5715

2001

6279

7775

1582

G.5

9208

4216

2840

G.4

45415

14737

74071

75854

54177

76829

64617

96318

57523

37471

21103

73852

88189

46695

52851

17456

99345

59784

61888

89588

16660

G.3

19033

98655

42213

61260

80306

67771

G.2

82108

41109

81193

G.1

60167

77644

28655

ĐB

71331

51466

99103

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,8,81,3,96,3
15,74,5,6,8,37
20,2,930
37,3,1--
45,95,40,5
54,521,6,5
675,0,60
71,719,5,1
8-92,4,8,8
9-53

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 20/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 20/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

10

27

62

G.7

738

507

484

G.6

7350

7652

3818

4359

6173

7487

7555

8797

5984

G.5

4438

2396

2150

G.4

36277

85829

51805

63764

51576

76713

22830

19640

96546

08354

11608

79772

55746

72491

02653

09663

73428

36178

68882

94929

49033

G.3

49866

75429

88846

17231

15819

55889

G.2

13571

04284

58692

G.1

98047

10320

87334

ĐB

51036

87642

92582

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
057,8-
10,8,3-9
29,97,08,9
38,8,0,613,4
470,6,6,6,2-
50,29,45,0,3
64,6-2,3
77,6,13,28
8-7,44,4,2,9,2
9-6,17,2
in kq xsmb