XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

72

62

G.7

758

131

G.6

6686

5771

4795

1414

9881

0059

G.5

0610

4077

G.4

72618

38135

19318

54205

20404

67695

37832

96988

23385

06560

93989

88119

53845

70644

G.3

27992

75438

79215

76726

G.2

11219

16968

G.1

08532

17074

ĐB

24238

22124

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,4-
10,8,8,94,9,5
2-6,4
35,2,8,2,81
4-5,4
589
6-2,0,8
72,17,4
861,8,5,9
95,5,2-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 01/01/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 01/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

52

41

64

G.7

540

527

952

G.6

3585

1790

9355

2922

2089

6141

8738

1152

0185

G.5

7177

7115

7736

G.4

23866

44117

29229

68922

57021

71627

49365

26790

12060

31149

78142

83337

18617

98866

34983

57165

62258

18700

62445

45934

26075

G.3

57972

02998

77628

18992

88800

93227

G.2

27279

74014

10837

G.1

26241

97355

09490

ĐB

88880

72029

33869

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0--0,0
175,7,4-
29,2,1,77,2,8,97
3-78,6,4,7
40,11,1,9,25
52,552,2,8
66,50,64,5,9
77,2,9-5
85,095,3
90,80,20

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 31/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 31/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

18

063

53

G.7

582

32

758

G.6

9648

9967

0733

4224

6596

3738

0056

0390

6233

G.5

7633

3732

2478

G.4

81549

85865

64513

17481

49747

52365

75727

38291

95474

79762

54693

28150

64373

70017

89507

55679

03985

62747

62891

89329

10226

G.3

00954

11701

41177

31416

90175

38934

G.2

84723

15795

65517

G.1

01328

76277

19703

ĐB

54280

63838

11776

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01-7,3
18,37,67
27,3,849,6
33,32,8,2,83,4
48,9,7-7
5403,8,6
67,5,53,2-
7-4,3,7,78,9,5,6
82,1,0-5
9-6,1,3,50,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 30/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 30/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

48

35

33

G.7

002

666

838

G.6

2462

3420

0802

1644

3532

4699

4559

3243

6895

G.5

7974

0321

3378

G.4

11571

15749

23276

58633

57544

00403

89145

24472

62303

18357

51000

66613

72225

33547

47331

17446

21036

99258

61358

27330

24834

G.3

24934

57362

25379

72576

47573

03730

G.2

73541

07023

83601

G.1

01715

53032

77435

ĐB

25605

92209

22722

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,2,3,53,0,91
153-
201,5,32
33,45,2,23,8,1,6,0,4,0,5
48,9,4,5,14,73,6
5-79,8,8
62,26-
74,1,62,9,68,3
8---
9-95

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 29/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 29/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

19

78

22

G.7

454

946

817

G.6

7249

7339

7252

3295

0998

4511

5050

1637

4181

G.5

3841

2005

1693

G.4

01381

42106

19850

88175

54666

01046

01537

94060

19370

75173

35926

55351

86511

42976

65006

66557

40939

15510

35588

63908

96144

G.3

72673

06706

82602

17751

39532

59736

G.2

98993

01024

41649

G.1

76028

03324

60426

ĐB

66489

54591

05723

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
06,65,26,8
191,17,0
286,4,42,6,3
39,7-7,9,2,6
49,1,664,9
54,2,01,10,7
660-
75,38,0,3,6-
81,9-1,8
935,8,13

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 28/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 28/12/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

28

75

02

G.7

031

518

257

G.6

2584

0122

2835

9843

3510

3229

5908

5785

8112

G.5

6646

9835

7614

G.4

71733

21096

65988

65149

68691

19395

08383

25130

69914

57630

63070

07394

76993

77682

15459

17985

28987

13408

37915

91980

32317

G.3

97818

35440

56285

08134

34404

25113

G.2

66253

44210

05643

G.1

72888

35543

61654

ĐB

79825

28864

44203

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--2,8,8,4,3
188,0,4,02,4,5,7,3
28,2,59-
31,5,35,0,0,4-
46,9,03,33
53-7,9,4
6-4-
7-5,0-
84,8,3,82,55,5,7,0
96,1,54,3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 27/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 27/12/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

17

81

03

G.7

493

280

649

G.6

8491

4361

7481

3390

2594

0519

3450

0033

5109

G.5

5890

0746

2988

G.4

33696

60132

53948

95305

87477

66867

96270

49811

21777

22474

09406

23176

43400

55412

60739

96789

76117

27010

08530

06213

20747

G.3

09771

26570

68453

86841

11919

76100

G.2

16721

36955

47084

G.1

80353

36044

31198

ĐB

41715

86597

90687

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
056,03,9,0
17,59,1,27,0,3,9
21--
32-3,9,0
486,1,49,7
533,50
61,7--
77,0,1,07,4,6-
811,08,9,4,7
93,1,0,60,4,78
in kq xsmb