XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

87

49

G.7

632

316

594

G.6

8723

8669

5288

8590

8739

0129

7242

5293

1125

G.5

0115

2202

5699

G.4

12953

48298

74516

05037

11909

03750

44571

23296

02966

65215

15473

38316

39809

06077

03516

56067

26366

59115

58180

41702

18447

G.3

08573

83302

57502

07276

55498

43786

G.2

74303

01576

93832

G.1

68704

03522

41349

ĐB

45800

44442

26595

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,9,2,3,4,02,9,22
15,66,5,66,5
239,25
32,792
4-29,2,7,9
53,0--
6967,6
71,33,7,6,6-
8870,6
980,64,3,9,8,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 18/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 18/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

10

36

05

G.7

945

822

241

G.6

4353

1951

5494

9182

9164

5129

3228

3608

9043

G.5

6646

7968

6036

G.4

91693

92263

81546

68698

84185

70514

89865

02946

04463

19363

00097

28120

83795

58560

77917

21944

02374

49703

38646

49367

12821

G.3

35392

09839

29898

19525

49537

93616

G.2

36438

44577

20409

G.1

86548

70987

47984

ĐB

37651

71715

08222

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--5,8,3,9
10,457,6
2-2,9,0,58,1,2
39,866,7
45,6,6,861,3,4,6
53,1,1--
63,54,8,3,3,07
7-74
852,74
94,3,8,27,5,8-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 17/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 17/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

36

90

59

G.7

377

804

736

G.6

2654

6445

7089

6448

2436

7020

1569

6758

4996

G.5

6841

6512

0166

G.4

67274

16367

36408

77259

83864

58141

74252

39332

77975

04705

76158

78802

39743

29866

68242

40282

92231

36949

17398

66879

37996

G.3

23879

80386

39783

77814

42159

04173

G.2

33963

01606

99594

G.1

77731

18977

34005

ĐB

98070

95472

51701

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
084,5,2,65,1
1-2,4-
2-0-
36,16,26,1
45,1,18,32,9
54,9,289,8,9
67,4,369,6
77,4,9,05,7,29,3
89,632
9-06,8,6,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 16/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 16/01/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

94

64

G.7

132

945

G.6

7278

9802

9615

6225

0076

8589

G.5

5814

9366

G.4

71728

75286

64823

27127

21170

44532

24978

60913

49913

32989

45318

98809

47561

86722

G.3

66630

45566

68740

57229

G.2

69488

46448

G.1

48336

22429

ĐB

39622

33990

ĐầuĐồng ThápCà Mau
029
15,43,3,8
28,3,7,25,2,9,9
32,2,0,6-
4-5,0,8
5--
664,6,1
78,0,86
86,89,9
940

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 15/01/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 15/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

64

04

18

G.7

609

639

260

G.6

4648

1755

8921

7580

1276

0005

5375

0769

3293

G.5

9328

7202

8313

G.4

07793

16621

77370

24436

60352

71471

36193

24668

18974

72572

55063

98264

15770

55940

74374

08147

54014

14605

05433

69890

80516

G.3

76770

60904

75698

32653

81868

17512

G.2

68804

38101

25363

G.1

06592

66617

79808

ĐB

05123

25362

34227

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,4,44,5,2,15,8
1-78,3,4,6,2
21,8,1,3-7
3693
4807
55,23-
648,3,4,20,9,8,3
70,1,06,4,2,05,4
8-0-
93,3,283,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 14/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 14/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

25

054

80

G.7

117

85

137

G.6

7069

1534

6425

1138

4077

7553

0782

6009

9687

G.5

7430

3576

7296

G.4

59650

41570

75672

46344

08541

99485

43886

65553

89202

95664

64989

27738

16554

21894

27895

20812

55700

70864

96682

29215

66937

G.3

49375

52460

15575

17967

43469

05269

G.2

26416

02259

77960

G.1

04778

31002

36905

ĐB

33604

08317

25274

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
042,29,0,5
17,672,5
25,5--
34,08,87,7
44,1--
504,3,3,4,9-
69,04,74,9,9,0
70,2,5,87,6,54
85,65,90,2,7,2
9-46,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 13/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 13/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

65

26

15

G.7

170

246

807

G.6

9370

8394

2751

9197

4260

7369

9589

8354

4179

G.5

6423

2759

5396

G.4

20821

25202

62941

48071

29910

84718

06466

12601

44530

01731

71856

86374

90703

23315

19895

20920

29763

71619

80223

60251

21476

G.3

41177

26312

40433

13143

73176

82594

G.2

83448

01000

72652

G.1

82904

40507

25915

ĐB

17859

62263

38448

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,41,3,0,77
10,8,255,9,5
23,160,3
3-0,1,3-
41,86,38
51,99,64,1,2
65,60,9,33
70,0,1,749,6,6
8--9
9476,5,4
in kq xsmb