XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

32

03

G.7

905

849

G.6

8878

6880

6249

6663

3107

6129

G.5

1792

4882

G.4

11041

83178

27418

45320

00679

04152

01876

39151

93173

58428

28487

94368

47541

48553

G.3

54902

93309

77938

20696

G.2

14722

81167

G.1

06318

93338

ĐB

19810

15322

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,2,93,7
18,8,0-
20,29,8,2
328,8
49,19,1
521,3
6-3,8,7
78,8,9,63
802,7
926

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 25/12/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 25/12/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

34

90

87

G.7

181

130

924

G.6

6339

8536

1291

2755

6309

0862

2418

4846

9645

G.5

8297

4142

6304

G.4

55543

38096

27323

41133

18784

96560

18017

44898

36609

67339

89183

06352

77371

68072

92970

70551

20343

47724

87957

63457

14260

G.3

63618

22589

99491

23782

71398

49383

G.2

11108

73402

05317

G.1

23192

18983

16805

ĐB

76489

18230

42719

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
089,9,24,5
17,8-8,7,9
23-4,4
34,9,6,30,9,0-
4326,5,3
5-5,21,7,7
6020
7-1,20
81,4,9,93,2,37,3
91,7,6,20,8,18

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 24/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 24/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

95

159

03

G.7

225

47

729

G.6

2091

5273

0334

4287

4901

6162

1703

7939

1399

G.5

9984

3487

1952

G.4

26016

27970

10382

46956

49652

90489

62547

50987

48364

36190

40340

10265

46262

65690

06334

20023

67540

65282

78570

41462

59944

G.3

26845

06608

85014

16008

40954

73480

G.2

59393

69678

77626

G.1

83109

63616

18572

ĐB

77918

99617

02298

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,91,83,3
16,84,6,7-
25-9,3,6
34-9,4
47,57,00,4
56,292,4
6-2,4,5,22
73,080,2
84,2,97,7,72,0
95,1,30,09,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 23/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 23/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

65

41

38

G.7

719

690

731

G.6

7287

0549

6000

0170

3421

9149

6919

4005

7485

G.5

5251

4429

6285

G.4

89404

42940

63161

47515

52958

80337

39208

88953

67647

54673

45395

38612

18069

79376

31129

56783

66208

95348

35323

07864

73612

G.3

58148

94495

31149

91231

80327

59965

G.2

92361

51233

77026

G.1

60086

97243

00556

ĐB

54562

84339

25214

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,4,8-5,8
19,529,2,4
2-1,99,3,7,6
371,3,98,1
49,0,81,9,7,9,38
51,836
65,1,1,294,5
7-0,3,6-
87,6-5,5,3
950,5-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 22/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 22/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

35

97

23

G.7

006

731

813

G.6

6857

4222

4938

0255

4699

5200

0131

9649

2718

G.5

4697

1251

4454

G.4

84244

48302

60090

65963

00961

10502

96664

93220

80185

56369

55835

27750

34987

92165

00518

89843

18890

42465

39810

89314

63410

G.3

41894

08399

10608

97826

00795

27321

G.2

44656

32298

44422

G.1

18412

32344

72541

ĐB

65969

88652

16298

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
06,2,20,8-
12-3,8,8,0,4,0
220,63,1,2
35,81,51
4449,3,1
57,65,1,0,24
63,1,4,99,55
7---
8-5,7-
97,0,4,97,9,80,5,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 21/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 21/12/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

52

31

12

G.7

782

247

867

G.6

2557

3731

4079

5611

9587

6374

4277

9641

5588

G.5

8323

0326

5589

G.4

10470

64410

74069

27625

55961

38373

80753

87146

50430

58669

86256

68302

88603

36294

39011

47756

97602

88425

09953

31443

86622

G.3

55263

30141

43625

94578

72365

58203

G.2

58084

40706

72735

G.1

59864

34496

09572

ĐB

43995

18685

45079

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-2,3,62,3
1012,1
23,56,55,2
311,05
417,61,3
52,7,366,3
69,1,3,497,5
79,0,34,87,2,9
82,47,58,9
954,6-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 20/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 20/12/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

99

08

11

G.7

502

313

936

G.6

3687

8101

6174

9947

6016

8680

9779

1186

7229

G.5

8885

8828

9316

G.4

13254

00931

61501

97178

87793

79354

31701

26031

71483

32620

05236

92129

46902

81377

67530

89762

56923

89330

96701

50824

33616

G.3

15058

47228

43551

09168

12206

95238

G.2

52709

20799

74492

G.1

95050

47197

65369

ĐB

36270

38349

18144

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,1,1,1,98,21,6
1-3,61,6,6
288,0,99,3,4
311,66,0,0,8
4-7,94
54,4,8,01-
6-82,9
74,8,079
87,50,36
99,39,72
in kq xsmb