XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

13

46

53

G.7

598

712

032

G.6

1407

9663

7911

3930

7131

8299

8724

2063

5606

G.5

4190

4687

5133

G.4

40420

07466

41928

30521

38852

09595

58164

88868

73775

07920

08798

02481

30739

08030

96770

95162

54503

35760

00719

05062

27518

G.3

49526

62099

27235

05463

78931

82787

G.2

46595

29094

70026

G.1

38200

57877

63194

ĐB

96443

48745

93697

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
07,0-6,3
13,129,8
20,8,1,604,6
3-0,1,9,0,52,3,1
436,5-
52-3
63,6,48,33,2,0,2
7-5,70
8-7,17
98,0,5,9,59,8,44,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 11/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 11/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

29

22

36

G.7

157

122

013

G.6

2095

4537

5293

3988

9868

6547

3839

8689

5039

G.5

5608

3969

6332

G.4

79316

00689

30500

80804

08685

89814

12412

00122

71175

93351

00775

11467

53719

46074

23075

73029

18378

40087

46446

47568

02766

G.3

62593

08061

91313

88318

60132

89317

G.2

24236

04896

53134

G.1

42230

25653

90528

ĐB

93731

76172

06824

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,0,4--
16,4,29,3,83,7
292,2,29,8,4
37,6,0,1-6,9,9,2,2,4
4-76
571,3-
618,9,78,6
7-5,5,4,25,8
89,589,7
95,3,36-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 10/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 10/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

77

92

59

G.7

557

588

723

G.6

4021

6495

4858

9694

6063

0534

6282

7650

3445

G.5

7340

2637

2299

G.4

89046

31809

12088

18315

67765

47072

87156

34036

86886

67553

23888

36401

07862

24228

82007

35766

69209

35573

82790

16171

29565

G.3

18760

81262

19703

69777

86194

15440

G.2

37521

25870

78581

G.1

00836

44935

50657

ĐB

49337

93988

25001

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
091,37,9,1
15--
21,183
36,74,7,6,5-
40,6-5,0
57,8,639,0,7
65,0,23,26,5
77,27,03,1
888,6,8,82,1
952,49,0,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 09/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 09/01/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

65

01

G.7

177

003

G.6

0367

5366

6167

7402

2968

2986

G.5

2567

6109

G.4

74783

27428

74598

29372

77186

33821

45310

28870

76531

13009

37771

48604

13214

12533

G.3

86828

04852

37953

54735

G.2

82466

33672

G.1

59804

12886

ĐB

59772

85374

ĐầuĐồng ThápCà Mau
041,3,2,9,9,4
104
28,1,8-
3-1,3,5
4--
523
65,7,6,7,7,68
77,2,20,1,2,4
83,66,6
98-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 08/01/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 08/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

87

66

57

G.7

782

387

881

G.6

4180

6553

4892

2454

5969

7795

7143

0906

7008

G.5

6570

5560

3981

G.4

05723

59298

85833

86053

98381

12606

33315

86475

46533

96717

33597

40816

20494

86962

22460

34378

40744

13826

54448

95421

72761

G.3

29242

42771

66336

90975

83383

57364

G.2

06842

39875

90316

G.1

49925

01642

17465

ĐB

06797

38602

10577

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0626,8
157,66
23,5-6,1
333,6-
42,223,4,8
53,347
6-6,9,0,20,1,4,5
70,15,5,58,7
87,2,0,171,1,3
92,8,75,7,4-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 07/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 07/01/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

70

198

73

G.7

165

00

076

G.6

6834

9672

8456

6253

5321

0268

1368

2111

0362

G.5

0645

6418

4537

G.4

11198

46490

60658

68935

87247

11362

48552

33172

36908

22534

51981

85621

31570

27068

42650

54515

87725

78196

38589

69132

99838

G.3

98826

16663

15508

56829

48384

06408

G.2

19631

13356

48340

G.1

39583

18871

26816

ĐB

02344

90358

74738

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0,8,88
1-81,5,6
261,1,95
34,5,147,2,8,8
45,7,4-0
56,8,23,6,80
65,2,38,88,2
70,22,0,13,6
8319,4
98,086

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 06/01/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 06/01/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

71

48

G.7

786

751

495

G.6

8890

4283

7149

4777

0643

7783

5297

6105

5706

G.5

8835

9659

3822

G.4

13195

54608

85549

60315

85841

66653

66054

15280

18556

52034

24381

31572

94676

77973

68719

90272

23150

36765

81613

05727

77668

G.3

93460

37638

15064

80083

76956

31954

G.2

23132

78031

10711

G.1

77208

33654

58592

ĐB

12216

80865

46884

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08,8-5,6
15,6-9,3,1
2--2,7
35,8,24,1-
49,9,138
53,41,9,6,40,6,4
63,04,55,8
7-1,7,2,6,32
86,33,0,1,34
90,5-5,7,2
in kq xsmb