XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

57

73

G.7

725

080

G.6

8454

6438

1550

6255

9305

1613

G.5

8040

2977

G.4

55060

63426

17307

41272

08214

02696

20430

37498

62149

60097

41751

02951

29464

31320

G.3

11645

17553

05129

61199

G.2

24159

04236

G.1

70288

98881

ĐB

79683

65099

ĐầuĐồng ThápCà Mau
075
143
25,60,9
38,06
40,59
57,4,0,3,95,1,1
604
723,7
88,30,1
968,7,9,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 18/12/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 18/12/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

76

46

06

G.7

673

429

783

G.6

1586

1003

6243

0082

8283

8764

2426

3972

8004

G.5

4840

6842

9423

G.4

23043

95971

77603

19025

12390

27526

13481

66620

09688

61344

77029

39541

67271

44208

80570

24090

95137

21483

60729

49364

10795

G.3

86298

66260

49374

77321

99911

06286

G.2

32843

38221

56956

G.1

11716

90474

05241

ĐB

43799

06730

00339

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,386,4
16-1
25,69,0,9,1,16,3,9
3-07,9
43,0,3,36,2,4,11
5--6
6044
76,3,11,4,42,0
86,12,3,83,3,6
90,8,9-0,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 17/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 17/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

29

074

13

G.7

991

14

607

G.6

0048

1462

1572

4527

2528

2568

0736

0631

3484

G.5

4115

4145

6438

G.4

16439

21649

57616

39808

08144

18821

78859

20234

65128

52947

96956

03055

30202

27356

16087

08115

10700

69170

26199

87191

45542

G.3

28409

87514

64750

87502

10239

25555

G.2

75815

29762

87901

G.1

56741

37938

54542

ĐB

82097

84951

42363

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,92,27,0,1
15,6,4,543,5
29,17,8,8-
394,86,1,8,9
48,9,4,15,72,2
596,5,6,0,15
628,23
7240
8--4,7
91,7-9,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 16/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 16/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

98

54

82

G.7

253

615

453

G.6

5515

9472

7478

0854

9259

5401

1296

0945

3158

G.5

8810

0883

3212

G.4

61034

20661

20416

86357

49998

75114

84107

91570

75099

20863

79534

42643

32834

11758

59310

97450

59109

90370

70415

68159

27623

G.3

20300

29658

34109

71644

34361

26250

G.2

45257

21035

45418

G.1

79372

36500

17829

ĐB

79716

67059

06149

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
07,01,9,09
15,0,6,4,652,0,5,8
2--3,9
344,4,5-
4-3,45,9
53,7,8,74,4,9,8,93,8,0,9,0
6131
72,8,200
8-32
98,896

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 15/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 15/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

49

41

98

G.7

396

094

325

G.6

6046

0417

7401

0388

1652

8223

0688

3425

9711

G.5

2071

1326

7816

G.4

47969

88818

50264

11340

64854

66935

94564

15161

19068

20074

25509

49130

64402

39693

02585

15376

78907

89421

77272

03870

52786

G.3

43846

80254

04262

59108

92070

14144

G.2

50781

71556

72919

G.1

67223

23981

63786

ĐB

07114

30212

71194

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
019,2,87
17,8,421,6,9
233,65,5,1
350-
49,6,0,614
54,42,6-
69,4,41,8,2-
7146,2,0,0
818,18,5,6,6
964,38,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 14/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 14/12/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

28

18

39

G.7

976

476

324

G.6

9728

7661

1880

3989

5989

7274

7372

5323

4617

G.5

3011

7062

6552

G.4

65769

18980

07442

20364

13871

71693

52106

21829

80476

32971

78110

40449

59885

42713

35851

20680

74216

74272

90695

78434

34761

G.3

88472

56751

25965

62892

95224

20188

G.2

84402

47663

58339

G.1

36971

30429

35561

ĐB

71454

99154

56690

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,2--
118,0,37,6
28,89,94,3,4
3--9,4,9
429-
51,442,1
61,9,42,5,31,1
76,1,2,16,4,6,12,2
80,09,9,50,8
9325,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 13/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 13/12/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

14

47

56

G.7

555

653

292

G.6

7652

9241

0603

9739

2249

1249

8777

7949

3803

G.5

5517

8850

7905

G.4

25756

98207

13984

60937

34803

18044

35026

71236

11014

36228

80811

36820

10871

00046

69996

23851

14976

11707

51740

92399

03189

G.3

70951

99794

11765

47248

88442

41977

G.2

34222

19908

36341

G.1

99404

79641

60188

ĐB

01277

32950

77707

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,7,3,483,5,7,7
14,74,1-
26,28,0-
379,6-
41,47,9,9,6,8,19,0,2,1
55,2,6,13,0,06,1
6-5-
7717,6,7
84-9,8
94-2,6,9
in kq xsmb