XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

26

85

86

G.7

712

786

391

G.6

6872

8790

5754

8666

5620

9931

2509

5730

4769

G.5

4169

5364

8782

G.4

06263

99096

82660

55290

11924

49471

03324

61808

52400

97072

73810

28655

95875

41516

84945

09118

88871

54355

29487

54758

80690

G.3

69338

86559

17777

54604

21837

19339

G.2

94583

56923

41460

G.1

74751

15511

37112

ĐB

77371

57955

26498

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-8,0,49
120,6,18,2
26,4,40,3-
3810,7,9
4--5
54,9,15,55,8
69,3,06,49,0
72,1,12,5,71
835,66,2,7
90,6,0-1,0,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 04/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 04/01/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

07

02

93

G.7

890

512

386

G.6

1712

3575

9125

5935

5702

2020

2650

1695

3105

G.5

9585

8869

2914

G.4

30971

47238

41547

21296

35933

52613

35088

71489

06846

09111

64862

31681

09938

45443

67758

45408

10737

15249

06252

37098

23426

G.3

11688

97379

74585

06363

24978

92595

G.2

73619

42316

42645

G.1

41776

99880

25111

ĐB

41056

57186

83871

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
072,25,8
12,3,92,1,64,1
2506
38,35,87
476,39,5
56-0,8,2
6-9,2,3-
75,1,9,6-8,1
85,8,89,1,5,0,66
90,6-3,5,8,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 03/01/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 03/01/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

06

41

28

G.7

536

940

417

G.6

3128

0445

6903

0759

0851

6055

8113

9630

4394

G.5

9391

7423

1862

G.4

18448

68164

52263

15236

19539

58263

98480

66854

90411

64675

43466

93495

94701

49686

18134

75867

58330

57886

93436

56771

44897

G.3

37075

12587

19581

16410

17368

98857

G.2

95725

51433

77530

G.1

66613

26621

17507

ĐB

48984

89295

34453

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
06,317
131,07,3
28,53,18
36,6,930,4,0,6,0
45,81,0-
5-9,1,5,47,3
64,3,362,7,8
7551
80,7,46,16
915,54,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 02/01/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 02/01/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

72

62

G.7

758

131

G.6

6686

5771

4795

1414

9881

0059

G.5

0610

4077

G.4

72618

38135

19318

54205

20404

67695

37832

96988

23385

06560

93989

88119

53845

70644

G.3

27992

75438

79215

76726

G.2

11219

16968

G.1

08532

17074

ĐB

24238

22124

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,4-
10,8,8,94,9,5
2-6,4
35,2,8,2,81
4-5,4
589
6-2,0,8
72,17,4
861,8,5,9
95,5,2-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 01/01/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 01/01/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

52

41

64

G.7

540

527

952

G.6

3585

1790

9355

2922

2089

6141

8738

1152

0185

G.5

7177

7115

7736

G.4

23866

44117

29229

68922

57021

71627

49365

26790

12060

31149

78142

83337

18617

98866

34983

57165

62258

18700

62445

45934

26075

G.3

57972

02998

77628

18992

88800

93227

G.2

27279

74014

10837

G.1

26241

97355

09490

ĐB

88880

72029

33869

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0--0,0
175,7,4-
29,2,1,77,2,8,97
3-78,6,4,7
40,11,1,9,25
52,552,2,8
66,50,64,5,9
77,2,9-5
85,095,3
90,80,20

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 31/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 31/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

18

063

53

G.7

582

32

758

G.6

9648

9967

0733

4224

6596

3738

0056

0390

6233

G.5

7633

3732

2478

G.4

81549

85865

64513

17481

49747

52365

75727

38291

95474

79762

54693

28150

64373

70017

89507

55679

03985

62747

62891

89329

10226

G.3

00954

11701

41177

31416

90175

38934

G.2

84723

15795

65517

G.1

01328

76277

19703

ĐB

54280

63838

11776

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01-7,3
18,37,67
27,3,849,6
33,32,8,2,83,4
48,9,7-7
5403,8,6
67,5,53,2-
7-4,3,7,78,9,5,6
82,1,0-5
9-6,1,3,50,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 30/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 30/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

48

35

33

G.7

002

666

838

G.6

2462

3420

0802

1644

3532

4699

4559

3243

6895

G.5

7974

0321

3378

G.4

11571

15749

23276

58633

57544

00403

89145

24472

62303

18357

51000

66613

72225

33547

47331

17446

21036

99258

61358

27330

24834

G.3

24934

57362

25379

72576

47573

03730

G.2

73541

07023

83601

G.1

01715

53032

77435

ĐB

25605

92209

22722

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,2,3,53,0,91
153-
201,5,32
33,45,2,23,8,1,6,0,4,0,5
48,9,4,5,14,73,6
5-79,8,8
62,26-
74,1,62,9,68,3
8---
9-95
in kq xsmb