XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

52

80

G.7

999

801

G.6

1475

7264

2932

5515

0251

0616

G.5

3144

6913

G.4

67602

01245

35062

29171

31198

87463

52558

75114

34009

97093

67981

21953

01350

46027

G.3

94896

87552

30791

51017

G.2

55878

95603

G.1

99012

15927

ĐB

73317

89293

ĐầuĐồng ThápCà Mau
021,9,3
12,75,6,3,4,7
2-7,7
32-
44,5-
52,8,21,3,0
64,2,3-
75,1,8-
8-0,1
99,8,63,1,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 11/12/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 11/12/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

54

33

45

G.7

515

531

775

G.6

2518

2837

4363

8737

7317

3152

0237

6837

7254

G.5

8321

7433

1380

G.4

56887

34885

63704

63836

75824

41149

13809

92217

81773

28943

40533

57158

24528

60428

79751

38049

78579

59869

17709

15813

19093

G.3

80444

66020

32312

87249

76984

80283

G.2

11222

14433

74401

G.1

47711

14752

32115

ĐB

86711

57976

55136

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,9-9,1
15,8,1,17,7,23,5
21,4,0,28,8-
37,63,1,7,3,3,37,7,6
49,43,95,9
542,8,24,1
63-9
7-3,65,9
87,5-0,4,3
9--3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 10/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 10/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

58

663

51

G.7

217

11

041

G.6

9812

9286

7101

7480

2810

6012

3198

0105

2974

G.5

5806

0700

5680

G.4

53666

77662

35580

36123

28890

86654

78670

74743

99639

22841

04514

80774

28615

22334

90853

25311

78174

74248

61103

57395

65615

G.3

30913

51507

19677

18097

23550

81205

G.2

13491

27745

77355

G.1

64413

68265

43669

ĐB

96950

42945

32988

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,6,705,3,5
17,2,3,31,0,2,4,51,5
23--
3-9,4-
4-3,1,5,51,8
58,4,0-1,3,0,5
66,23,59
704,74,4
86,000,8
90,178,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 09/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 09/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

98

81

00

G.7

841

010

257

G.6

7656

2596

8048

2024

6825

4274

7381

5531

5893

G.5

7087

1387

1729

G.4

46418

26043

84983

53251

18549

84425

32152

52706

68034

05460

62565

35970

38655

40336

27659

98518

03915

65753

53355

06295

12475

G.3

76985

05892

30148

21170

76950

93089

G.2

17144

93529

19627

G.1

29032

27004

44333

ĐB

17271

25485

17088

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-6,40
1808,5
254,5,99,7
324,61,3
41,8,3,9,48-
56,1,257,9,3,5,0
6-0,5-
714,0,05
87,3,51,7,51,9,8
98,6,2-3,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 08/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 08/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

89

90

31

G.7

816

701

626

G.6

7365

6000

5942

0721

8493

1777

4450

1291

4247

G.5

0705

4614

0999

G.4

25732

35310

45375

74699

50790

49469

72936

18051

54987

98558

19117

63199

79748

06120

44004

12897

91574

37234

72336

78778

06009

G.3

40763

54301

42620

24028

98424

60155

G.2

53797

59099

91387

G.1

80156

11125

25274

ĐB

50123

18716

96446

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,5,114,9
16,04,7,6-
231,0,0,8,56,4
32,6-1,4,6
4287,6
561,80,5
65,9,3--
7574,8,4
8977
99,0,70,3,9,91,9,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 07/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 07/12/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

28

54

92

G.7

035

066

899

G.6

1660

2547

0765

6116

0334

4470

1861

3513

6098

G.5

6956

2300

5773

G.4

17552

55708

67605

63403

53420

65950

17104

98651

09019

06419

60404

09875

60951

74874

57427

10847

24301

19203

30015

11986

02563

G.3

06570

83577

28373

76522

62758

87818

G.2

62429

35277

66514

G.1

38796

05525

59150

ĐB

21833

89249

60147

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,5,3,40,41,3
1-6,9,93,5,8,4
28,0,92,57
35,34-
4797,7
56,2,04,1,18,0
60,561,3
70,70,5,4,3,73
8--6
96-2,9,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 06/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 06/12/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

62

64

21

G.7

328

879

783

G.6

1135

3745

5601

1340

4463

1465

4410

5261

0378

G.5

8739

0832

6385

G.4

91224

25412

53349

51593

17561

28709

79340

44782

48882

00141

42764

77222

16101

08199

85346

98761

44787

94415

46369

71427

66168

G.3

53805

79664

24459

51232

41595

57411

G.2

63208

89005

13843

G.1

82890

08991

77817

ĐB

10079

36104

13722

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
01,9,5,81,5,4-
12-0,5,1,7
28,421,7,2
35,92,2-
45,9,00,16,3
5-9-
62,1,44,3,5,41,1,9,8
7998
8-2,23,5,7
93,09,15
in kq xsmb